STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | |
1 | Power Delimer Hóa chất tẩy cặn gỉ (tẩy gỉ sét, chống gỉ cho sàn & kim loại) | | KLENCO | Dung dịch tẩy cặn gỉ cực mạnh/ Heavy Duty Scale and Rust Remover | can 5L |
2 | AMTECH LS-321-ASM Mỡ hàn cao cấp không cần vệ sinh / No-clean Solder paste | | JIYTech | Low smoke solder paste, no rosin | Hộp (jar) 100g |
3 | HT8087 Underfill epoxy adhesive - Keo epoxy điền gầm | | HIGHTITE | Keo epoxy, underfill | 30ml hoặc 250ml; Self-life: 6 months; Condition:-20℃ |
4 | WSS-III Wave Solder Surfactant / Hóa chất chống xỉ thiếc lò hàn sóng | | Ciexpo | Hóa chất hòa tan xỉ thiếc | Lọ 1Kg |
5 | Ecofrec 205 Chất trợ hàn/ Solder Flux | | Inventec | Đáp ứng rất tốt cho hàn sóng, hàn nhúng (hàn điểm) | Can 20L |
6 | HT596 Keo silicone chịu nhiệt Hightite | | Hightite | Heat resistant RTV Silicone Adhesive Sealant | chai 310mL; tuýp 85g |
7 | HT596 Keo silicone chịu nhiệt Hightite | | Hightite | Heat resistant RTV Silicone Adhesive Sealant | chai 310mL; tuýp 85g |
8 | HT403 Keo dán nhanh/ Instant adhesive | | HIGHTITE | | lọ 20ml hoặc 500ml |
9 | HT595 Keo silicone chịu nhiệt / Heat resistant RTV Silicone Adhesive Sealant | | HIGHTITE | Keo chống ẩm, chịu nhiệt, cố định linh kiện RTV Silicone | lọ 310mL |
10 | HSC 611 Mỡ tản nhiệt CANS/ CANS grease | | JIN CHEMICAL | Mỡ tản nhiệt | Tuýp 100g |
11 | REFLOW CHAIN OIL(500g)/Dầu xích nhiệt độ cao, chống mài mòn... | | LUBTECH | Dầu xích nhiệt độ cao/Chống mài mòn/Chống áp suất cực cao/Ổn định nhiệt | Lọ 500g |
12 | SI100C / SC07 / SAC0307 / SAC305 Solder Wire - Thiếc sợi | | Solderindo | Thiếc dây không chì | Thiếc sợi đóng cuộn 1Kg. Thiếc thanh 1Kg. |
13 | SI100C / SC07 / SAC0307 / SAC305 Thiếc thanh - Solder bar | | SolderIndo | Thiếc thanh | Thanh thiếc 1Kg; một hộp 20Kg |
14 | JDB510 Keo trám | | JADOBLO | Single-component Half-flow Sealant | hộp 1 Kg |
15 | JUMPER WIRE for PCB sợi đồng mạ thiếc cho nối mạch in (sợi cầu nối, cầu nhảy cho mạch PCB) | | Trung Quốc | Dây đồng mạ thiếc dùng nối mạch PCB | cuộn 5 Kg |
16 | SPS-NT150N Miếng tản nhiệt silicone/ Silicone Thermal Pad | | NANOTIM | Miếng dán tản nhiệt cho linh kiện điện tử | hộp 7200 miếng; Kích thước & độ dày theo yêu cầu |
17 | QD-190-ASM Mỡ hàn/ Quick-drying Solder paste | | JIYTech | Chất trợ hàn chuyên dụng cho sửa chữa bo mạch, thiết bị điện tử (tương đương AMTECH NC-559-ASM) | Hộp (jar) 100g |
18 | LF307BC20 Thiếc hàn không chì dạng thanh/ Lead-free Solder bar | | ELECTROLOY | Alloy: Sn96.5/ Ag3.0/ Cu0.5 | 1Kg/ thanh; 20Kg/ hộp |
19 | SUPER COATING Hóa Chất Phủ Bóng Super Coating, can 5L | | KLENCO | Hóa chất phủ bóng sàn | Can 5L |
20 | K-704 series Keo silicone chống ẩm/ Moisture proof RTV Silicone Adhesive Sealant | | KAFUTER | Keo RTV Silicone giúp chống ẩm, chịu nhiệt (-60~200°C), cố định linh kiện | tuýp 45g (phổ biến), tuýp 100g |
21 | K-5408L Keo trám khe đàn hồi/ MS Electronic Components Multipurpose Structural Sealant | | KAFUTER | phù hợp cho phòng sạch sản xuất điện tử | lọ 300mL; tuýp 80g |
22 | ACTION 150S Hóa chất bóc sàn Action 150S | | KLENCO | Hóa chất đánh tróc lớp men sàn, lớp phủ bóng sàn cũ | Can 5L |
23 | Promoclean Disper 707 Chất tẩy rửa PCBA, Dip pallet, Oven parts của hãng Inventec | | Inventec | Tẩy rửa flux, dùng pha loãng với nước DI khi sử dụng | Can 20L, hạn dùng 18 tháng |
24 | NEGELOC Keo khóa ren, keo vít ốc (Thread Locker) | | JIN CHEMICAL | Keo khoá ren/ prevent of screw looseness | Màu xanh lá: lọ 200g hoặc 1 Kg. Trong suốt: lọ 200g |
25 | AMTECH NC-559-ASM Mỡ hàn cao cấp/ No-clean Solder paste | | JIYTech | Chất trợ hàn cho sửa chữa bo mạch, thiết bị điện tử | Hộp (jar) 100g |
26 | QUICKSOLV 2 Chất tẩy dầu mỡ thủ công | | Inventec | Chất tẩy nhờn, thủ công | 28l hoặc phuy 200l |
27 | PROMOCLEAN OVEN 4 Hoá chất tẩy rửa, vệ sinh lò hàn thiếc và pallet hàn sóng | | Inventec | Chất tẩy rửa, làm sạch Reflow Oven và Wave machine | bình xịt 1L; can 20L |
28 | Solder paste Kem hàn Inventec & Amtech | | Inventec | Kem hàn, lead-free hoặc có chì | |
29 | Solder Flux Chất trợ hàn Inventec | | Inventec | Chất trợ hàn cho hàn sóng, sửa chữa | Can, ống (tuýp) hoặc lọ |
30 | Solder Flux Ecofrec 200 Chất trợ hàn Ecofrec 200 (Inventec) | | Inventec | Chất trợ hàn cho hàn sóng | Can 20L |
31 | TR-750 Bình xịt an toàn 750ml | | DUDACO | Bình xịt nước, bình xịt đựng hóa chất | |
32 | TR-1000 Bình xịt an toàn 1000ml | | DUDACO | Bình xịt nước, bình xịt đựng hóa chất | |
33 | QUICKSOLV DEF 90 Chất tẩy rửa đa năng, bay hơi siêu nhanh, không cháy | | Inventec | Chất tẩy rửa thủ công; dùng thay IPA; tẩy keo, cặn bẩn | Can 35kg |
34 | Solder Flux Ecofrec 320 Chất trợ hàn Ecofrec 320 (Inventec) | | Inventec | Flux cho hàn sóng, hàn điểm, hàn nhúng | Can nhựa 20L; Hạn dùng 12 tháng |
35 | Ecorel Free 305-16 T4 Solder paste - Kem hàn Type 4, có 3% bạc (Inventec) | | Inventec | Kem hàn cao cấp, độ ướt rất tốt | Lọ 500g |
36 | ECOREL 305-16LVD 88.5T4 Solder paste - Kem hàn Type 4, Sn96,5Ag3Cu0,5 (Inventec) | | Inventec | Kem hàn cao cấp, độ ướt rất tốt | Lọ 500g |
37 | Promoclean TP1128 Chất tẩy rửa DIP pallet hàn sóng của hãng Inventec | | Inventec | Chất tẩy rửa wave pallet, khuôn mẫu | can 20L |
38 | Cleaning chemicals Hoá chất tẩy rửa của hãng Inventec | | Inventec | Chất tẩy rửa PCBA, stencil, wave pallet | |
39 | Topklean EL 10F Chất tẩy rửa PCB & Stencil & DIP Pallet/ Cleaning chemical | | Inventec | Tẩy rửa metal mask và PCB, DIP pallet/ Solder paste, uncured adhesives & re-flowed flux residues cleaning, suitable for manual process | Can 20L |
40 | CS-881W Keo silicon RTV1 cố định linh kiện/ RTV1 Silicone Rubber | | HUATIANQI | Keo chống ẩm, chịu nhiệt (-50~180℃), cố định linh kiện RTV Silicone | tuýp 200ml; lọ 2600ml (nặng 4.3Kg) |
41 | LH-163W Keo silicon RTV cố định linh kiện/ Flame Retardant Adhesive sealant | | Rongyaolihua | Keo chống ẩm, chịu nhiệt (-50~180℃), cố định linh kiện RTV Silicone | Lọ 2600ml |
42 | Promoclean Disper 607 Chất tẩy rửa, vệ sinh flux khỏi bo mạch PCBA | | Inventec | Chất tẩy rửa PCBA | |
43 | Ecofrec™ TF 49 flux paste Mỡ hàn Ecofrec TF-49 | | Inventec | Chất trợ hàn cho sửa chữa bo mạch | lọ 100g |
44 | HT8001 Solder Mask Adhesive - Keo chống bám thiếc | | HIGHTITE | Keo phủ che thiếc | 250ml; Self-life: 6 months; Condition:8℃~28℃ |
45 | TOPKLEAN EL 606 Chất tẩy rửa Mask stencil/ Cleaning chemical | | Inventec | Tẩy rửa kem hàn và keo SMT, phù hợp quy trình vệ sinh kiểu phun, ngâm | Can 20L |
46 | Promoclean Disper 610 Chất tẩy rửa pallet hàn sóng của hãng Inventec | | Inventec | Tẩy rửa flux trên wave pallet | Can 20L, hạn dùng 18 tháng |
47 | Conformal Coating Chất phủ mạ ABchimie của Inventec | | Inventec | Phủ mạ bảo vệ mạch, chống ẩm, chống bẩn... | |
48 | B-05 Chất biến đổi gỉ (tẩy gỉ sét, chống gỉ cho kim loại) | | IBST | Dung dịch tẩy gỉ sét; chống gỉ | Thùng 10L |
49 | PROMOCLEAN DISPER 2 Hoá chất tẩy rửa/ Cleaning chemical | | INVENTEC | Chất tẩy nhờn rất mạnh, phù hợp quy trình vệ sinh kiểu ngâm nhúng, phun (Spray, flush & immersed jets processes) | can 20L |
50 | LH-2715 Mỡ silicon tản nhiệt/ Thermal Conductive Silicone Grease | | Rongyaolihua | Mỡ silicon dẫn nhiệt | Lọ 1Kg hoặc 300ml |