| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |

OUR PARTNERS
(Products Line-Card)

|
| | Danh mục nội dung: Chuyên mục chính/5. Vật tư, hoá chất cho sửa chữa, gia công bảng mạch PCBA/5.5. Keo đỏ SMT, keo phủ và keo đính... (Glue, adhesive, silicon, conformal coating)
| | | | ◊ Đặc điểm chính: | | ○ Product description (Mô
tả)
NEGELOC is a resin-type screw fastener that is strong in
vibration or impact due to its strong grip force and used in places where “screws”
are used, such as electrical equipment, precision equipment and auto parts..
NEGELOC là loại keo dán loại nhựa tổng hợp có độ
bám dính chắc chắn và khả năng chống
rung hoặc va đập cao, được sử
dụng để ngăn việc
nới lỏng vít ở những nơi mà “vít”được sử
dụng, chẳng hạn như thiết bị
điện, thiết bị
chính xác và phụ tùng ô tô
|
|
|
○ Physical characteristics (Tính chất vật lý)
Color (Màu sắc tùy chọn khi đặt hàng)
|
Green, Transparent (Màu xanh lá cây, trong suốt)
|
Properties
(Tính chất)
|
Green translucent mucous solution
(Dung dịch
nhầy trong mờ xanh lục)
Or transparent mucous solution
(Hoặc
dung dịch nhầy trong suốt)
|
Main ingredient
(Thành phần chính)
|
Poly vinyl acetate
|
Solidity
(Tính vững chắc)
|
36.0±1.0%
|
Viscosity
(Độ nhớt)
|
800~1,500 cps/25℃
|
Solvent
(Dung môi)
|
Methanol
|
○ Packaging (Đóng
gói) 200g
(50EA/box), 1Kg (10EA/box) ○ Method of use (Cách
dùng) - Remove any foreign substances,
such as oil or dust, from the surface to be painted (Loại bỏ các chất lạ như dầu hoặc bụi bám trên bề mặt cần sơn) - Apply the screw thinly with a brush or screwdriver,
etc.. (Dùng cọ hoặc tuốc nơ vít bôi một
lớp mỏng lên ốc vít, …) - Hardening takes place after 20
to 30 minutes, but leave it until it is fully cured for 24 hours.. (Sau 20 ~ 30 phút, quá trình đông cứng xảy ra,
nhưng để trong 24 giờ cho đến khi cứng hoàn toàn) ○ Precautions (Các biện
pháp phòng ngừa) - Be careful with firearm and thoroughly
ventilate the machine when using a large amount (Cẩn thận với súng cầm tay và thông gió kỹ lưỡng cho máy khi sử dụng một
lượng lớn.)
- Use
acetone or alcohol to wipe the affected clothes on hands or clothing. (Dùng axeton hoặc cồn để lau các vết dính
trên tay hoặc quần áo.)
CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM JIN CHEMICAL |
|
|
| | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|