STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
| | |
1 | Hot And Cold End Muffler | | NEXFLOW | | Bộ giảm âm đầu nóng và lạnh |
| | |
2 | Box Cooler | | NEXFLOW | | Hộp làm mát |
| | |
3 | Muffling Kit For Panel Cooler | | NEXFLOW | | Bộ làm mát bảng điều khiển |
| | |
4 | Scara Electric Robot of W-robot | | W-robot | | |
| | |
5 | NK-500 Push-Pull Force Meter Máy đo lực kéo nén SHSIWI NK-500 (500N/50kgf) | | SHSIWI | | Máy kiểm tra độ bền kéo, nén |
| | |
6 | W-DR331S and W-DR331B Desktop Robot Platform of W-robot | | W-robot | | |
| | |
7 | CNC VMM Máy đo quang học tự động CNC | | WEINISI | | Máy đo quang học tự động CNC |
| | |
8 | CNC Bridge VMM Máy đo quang học tự động CNC | | WEINISI | | Máy đo quang học tự động CNC |
| | |
9 | Manual VMM Máy đo quang học CNC | | WEINISI | | Máy đo quang học tự động CNC |
| | |
10 | SWG-S102 Kính hiển vi điện tử màn hiển thị 13.3 inch, khuếch đại hình liên tục 17x-110x | | SwgScope | | Kính hiển vi điện tử |
| | Tốc độ 60 khung hình/ giây, độ phân giải 2M pixel, đầu ra HD HDMI, màn hiển thị 13.3 inch chất lượng hình HD, nguồn sáng LED góc nhìn 144 độ. Có thể chụp và ghi hình |
11 | USB Power Delivery Tester | | PassMark Software | | Bộ kiểm tra phân phối điện qua USB |
| | |
12 | Static Charge Eliminator HAUG Ion-Air One IR1 Low Pressure Static Blow Off Máy Thổi Khí ion | | HAUG | | Thiết bị Thổi Khí ion |
| | |
13 | Full-automatic Load And Displacement Curve Meter | | Tianzhuo Instrument | | Máy kiểm tra nút bàn phím |
| | |
14 | 302010 Máy đo 3 tọa độ | | XINTIHO | | |
| | |
15 | 316L Stainless Steel Mini Nozzle | | NEXFLOW | | Vòi phun nhỏ bằng thép không gỉ 316L |
| | |
16 | X-Stream™ Hand Vac Bộ bơm hút chân không X-Stream | | NEXFLOW | | Súng thổi khí / hút chân không |
| | |
17 | Air Jets Vòi phun dòng Air Jets | | NEXFLOW | | Vòi phun tia khí |
| | |
18 | 80-2B Máy ly tâm/ Digital Laboratory Centrifuge | | FAITHFUL | | Máy ly tâm 12 ống/ Centrifuge (12 buckets) |
| | 12*20ml |
19 | Static Measurement Thiết Bị Đo Tĩnh Điện | | NEXFLOW | | Thiết Bị Đo Tĩnh Điện |
| | |
20 | 90061 Ultrasonic Leak Detectors Máy Dò Rò Rỉ Siêu Âm model 90061 | | NEXFLOW | | Bộ Dò Rò Rỉ Siêu Âm |
| | |
21 | Compact Sound Meter Máy đo độ ồn | | NEXFLOW | | Thiết Bị Đo Âm Thanh Nhỏ Gọn |
| | |
22 | AVG MAG-Drain Hệ thống xả tự động | | NEXFLOW | | Hệ thống xả tự động không rò rỉ |
| | |
23 | Adjustable Air Amplifier bộ khuếch đại khí hiệu chỉnh được | | NEXFLOW | | Bộ khuếch đại không khí có thể điều chỉnh |
| | |
24 | Air Mag™ Air Nozzles Vòi phun khí nén | | NEXFLOW | | Đầu phun khí nén |
| | |
25 | ARD10024 Rơ le/ RD Coaxial Switches | | Panasonic | | |
| | RD COAXIAL SWITCHES (26.5 GHz max. coaxial switches coming in SPDT, Transfer, and SP6T types) |
26 | Auto Simulate Transportation Package Box Vibration Tester, model AS-100/AS-200/AS-300 | | ASLI | | Máy kiểm tra độ rung vận chuyển mô phỏng |
| | |
27 | The Guth Model 12V500 Alcohol Breath Simulator Thiết bị hiệu chuẩn máy đo nồng độ cồn Model 12V500 | | GUTH LABORATORIES | | Thiết bị hiệu chuẩn thiết bị đo nồng độ cồn trong hơi thở tiêu chuẩn |
| | |
28 | ISTA 1A 2A Vibration Test Bench Vibration Test Machine Lab Vibrating Table | | ASLI | | Máy kiểm tra độ rung/ Bàn rung phòng thí nghiệm |
| | |
29 | Blind Hole Cleaning System Kit | | NEXFLOW | | Bộ hệ thống làm sạch lỗ mù |
| | |
30 | Brass Generator for Vortex Tubes | | NEXFLOW | | Đầu thay thế bằng đồng thau cho ống xoáy |
| | |
31 | CCL-W-I064 Máy kiểm tra dây chính xác/ Precision wire testing machine | | Chengchuangli | | Máy kiểm dây an toàn, cáp chính xác 4 dây |
| | 1500VDC; 1000VAC |
32 | 150ml Denture Ultrasonic Cleaner False Teeth Cleaning Machine @CE-2200 | | JEKEN | | Máy làm sạch dụng cụ bằng sóng siêu âm |
| | |
33 | Professional Ultrasonic Contact Lens Cleaner, Ultrasonic Cleaning machine With USB cable | | JEKEN | | Máy làm sạch kính áp tròng bằng siêu âm chuyên nghiệp với cáp cắm USB |
| | |
34 | Dental Ultrasonic Cleaner | | JEKEN | | Máy làm sạch bằng sóng siêu âm |
| | |
35 | CNC1086 Máy đo ba tọa độ hoàn toàn tự động (kiểu cầu) | | XINTIHO | | |
| | |
36 | CNC3020 Máy đo hình ảnh quang học tự động | | XINTIHO | | |
| | |
37 | Coupling Kit | | NEXFLOW | | Bộ khớp nối |
| | |
38 | DFS Force Gauge Economical digital force tester (Bộ kiểm tra lực kỹ thuật số giá hạ) | | NEXTECH | | Bộ kiểm tra lực |
| | |
39 | DS2200 Series Corded and Cordless 1D/2D Handheld Imagers | | Zebra | | Máy quét mã vạch |
| | |
40 | DS4600/DS4608 | | Zebra | | Máy quét mã vạch |
| | |
41 | DS8100 Series Handheld Imagers | | Zebra | | Máy quét mã vạch |
| | |
42 | Torque Tester DTT series Máy đo lực xoắn, dòng DTT của NEXTECH | | NEXTECH | | |
| | Máy đo lực xoắn |
43 | DY-13U Automatic Chip counter | | UDK | | Máy đếm chip tự động |
| | |
44 | DY-13UP Automatic chip counter | | UDK | | Máy đếm chip tự động |
| | |
45 | Easy Grip Safety Air Gun | | NEXFLOW | | Súng khí nén an toàn dễ cầm |
| | |
46 | EC30 Enterprise Companion | | Zebra | | Máy kiểm kho |
| | |
47 | EC50 and EC55 Enterprise Mobile Computers | | Zebra | | Máy kiểm kho |
| | |
48 | EG-3000F Ozone Monitor | | Ebara Jitsugyo | | Máy đo nồng độ Ozone |
| | |
49 | EG-700EIII Ozone Monitor | | Ebara Jitsugyo | | Máy đo nồng độ Ozone |
| | |
50 | ES-10 Electrodynamic Shaker System Hệ thống thử rung ES-10 | | ASLI | | Hệ thống rung lắc điện động |
| | |