STT | | | | 0 |
| | | | | | | | Quotation |
|
1 | LTDD-1280MH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
2 | Solder paste Kem hàn Inventec & Amtech | Inventec | | | Kem hàn, lead-free hoặc có chì |
|
3 | LS60V Pick and Place Machine with Vision - Máy dán chip có tích hợp công nghệ hình ảnh | DDM NOVASTAR | | | Máy dán chip |
|
4 | LS60 Pick and Place Machine - máy dán chip | DDM NOVASTAR | | | Máy dán chip |
|
5 | LS40V Pick and Place Machine with Vision | DDM NOVASTAR | | | Máy nhặt dán chip |
|
6 | LS40 Pick and Place Machine | DDM NOVASTAR | | | Máy dán chip LS40 |
|
7 | Symbol LS2208 General Purpose Barcode Scanner | Zebra | | | Máy quét mã vạch |
|
8 | LS1203 | Zebra | | | |
|
9 | AMTECH LS-321-ASM Mỡ hàn cao cấp không cần vệ sinh / No-clean Solder paste | JIYTech | | | Low smoke solder paste, no rosin |
|
10 | LP-2600L SMART LOGIC DESIGN EXPERIMENTAL LAB | LEAP | | | KIT thực hành điện tử |
|
11 | Desktop Rotary Actuator Thiết bị truyền động | WROBOT | | | Thiết bị truyền động |
|
12 | LM654 Máy đo tọa độ hoàn toàn tự động (kiểu giàn) | XINTIHO | | | |
|
13 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23BxxR2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | MORNSUN | | | |
|
14 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B54R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
15 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B48R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
16 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B36R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
17 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B24R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
18 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B15R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
19 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B12R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
20 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B05R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
21 | LM4030 Máy đo hình ảnh quang học hoàn toàn tự động | XINTIHO | | | |
|
22 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23BxxR2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
|
23 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B48R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
|
24 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B36R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
|
25 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B24R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
|
26 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B12R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 36W kiểu switching |
|
27 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B05R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
|
28 | IC LM317 | China | | 4.000đ | |
|
29 | Điôt zener 3V3 1W | China | | 500đ | |
|
30 | SMD 0805 Resistor 1/8W, 5% | China | | 40đ | |
|
31 | Điốt chỉnh lưu 1N4148 - diode muỗi | China | | 300đ | |
|
32 | Điốt chỉnh lưu 1A-1N4007 | China | | 250đ | |
|
33 | UNL2003 darlington array | China | | 4.000đ | |
|
34 | UNL2803 Darlington Arrays | China | | 5.000đ | |
|
35 | IC, TL431 Shunt voltage reference | China | | 1.000đ | |
|
36 | IC TL084 Op-Amp | China | | 5.000đ | |
|
37 | IC LM386 | China | | 3.000đ | |
|
38 | IC, LM324 Op-Amp | China | | 4.000đ | |
|
39 | IC, LM358 Op-Amp | China | | 4.500đ | |
|
40 | IC uA741 Op-Amp | China | | 5.000đ | |
|
41 | Tụ hóa 47uF/50V | China | | 350đ | |
|
42 | Tụ hóa 4.7uF/50V | China | | 500đ | |
|
43 | Tụ hóa 2.2uF/25V | China | | 350đ | |
|
44 | Tụ hóa 22uF/50V | China | | 350đ | |
|
45 | Tụ hóa 1uF/50V | China | | 350đ | |
|
46 | Tụ gốm 33P | China | | 50đ | |
|
47 | Tụ gốm 22P | China | | 50đ | |
|
48 | Trở băng 10K - 9 chân | China | | 1.500đ | |
|
49 | Triết áp than 10K đơn | China | | 4.000đ | |
|
50 | 1/4W ±5% Resistor | China | | 40đ | |
|
51 | LI4278 Handheld Scanner | Zebra | | | Máy quét mã vạch |
|
52 | LI2208 Handheld Scanner | Zebra | | | Máy quét mã vạch |
|
53 | LH-2715 Mỡ silicon tản nhiệt/ Thermal Conductive Silicone Grease | Rongyaolihua | | | Mỡ silicon dẫn nhiệt |
|
54 | LH-163W Keo silicon RTV cố định linh kiện/ Flame Retardant Adhesive sealant | Rongyaolihua | | | Keo chống ẩm, chịu nhiệt (-50~180℃), cố định linh kiện RTV Silicone |
|
55 | LF307BC20 Thiếc hàn không chì dạng thanh/ Lead-free Solder bar | ELECTROLOY | | | Alloy: Sn96.5/ Ag3.0/ Cu0.5 |
|
56 | Bakon LF202 Soldering station handle for BK2000A | Bakon | | | Tay hàn cho máy BK2000A |
|
57 | Bakon LF100 soldering iron handle | Bakon | | | Tay hàn cho máy hàn BK1000 |
|
58 | Bakon new LF007 apply to BK950D soldering iron handle | Bakon | | | Tay hàn bakon LF007 |
|
59 | LEF20 Robot Clamp Gripper of W-robot | W-robot | | | |
|
60 | LEAPER 56 Pocket Universal Programmer (LEAP) | LEAP | | | device list 10,000+ |
|
61 | LEAPER-1A HANDY DIGITAL IC TESTER | LEAP | | 7.000.000đ | Máy kiểm tra IC số và ULN driver |
|
62 | LE40 Pick and Place Machine | DDM NOVASTAR | | | máy dán chip |
|
63 | LE-40V Pick and Place Equipment with Vision | DDM NOVASTAR | | | Máy dán chip có màn hình |
|
64 | LAP-F1 PC-Based Logic Analyzer (60/64-channels, 200MHz) | Zeroplus | | | Bộ phân tích logic (nền PC) |
|
65 | LAP-C Pro series Bộ phân tích logic hãng Zeroplus | ZEROPLUS | | | |
|
66 | LAP-C series PC-Based Logic Analyzer (32 channels, 200MHz, 2Mb) | Zeroplus | | | Bộ phân tích logic (nền PC) |
|
67 | 2000mm Solder Paste Printer L2000 Máy in kem hàn tự động L2000 | GDK | | | LKing Plus automatic solder paste printing machine |
|
68 | KZ-10C Cheap Ionizing Air Nozzle, ESD Control - Đầu phun khí khử tĩnh điện giá rẻ | KESD | | 3.500.000đ | Anti Static Air Nozzle |
|
69 | KZ-10A-SY-HPJ Ionizing Air Nozzle - Đầu phun khí Ion | KESD | | | Anti Static Air Nozzle |
|
70 | KWasar / KWark series Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (4kW-30kW) | KW Systems | | | Công suất 4kW~30kW |
|
71 | KWant / MAA series (MIL-COTS) Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC | KW Systems | | | Công suất 30-3000W |
|
72 | KWadr Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (5000W) | KW Systems | | | Công suất 5000W |
|
73 | KV-DC (CRU) Series HDD/SSD Duplicator and Sanitizer 1-34 | UReach | | | Bộ sao chép và vệ sinh ổ cứng / SSD KV-DC (CRU) 1-34 |
|
74 | KU-50 Ionizer FFU Fan Filter Unit, Cleanroom dust remover & static eliminator | KESD | | | Trạm quạt lọc khử ion |
|
75 | Kingsom KS-7102 210W Fume Extractor (Máy hút khói kỹ thuật số 210W) | KINGSOM | | | Máy hút khói thiếc |
|
76 | Industrial Ultrasonic Cleaner @KS series Máy rửa siêu âm công nghiệp, dòng KS của Jeken | JEKEN | | Máy rửa DIP pallet (wave pallet), Oven part | Máy rửa siêu âm công nghiệp |
|
77 | KS-1018 Industrial Ultrasonic Cleaner (Bể rửa siêu âm công nghiệp) | JEKEN | | | Bể siêu âm |
|
78 | KS-10 Wearable Wrist Strap, Mini Ion Air Blower - Bộ thổi khí Ion mini kiểu đeo tay | KESD | | | Mini Ion Air Blower |
|
79 | KPS3050DA 50A High Power DC Power Supply | ATTEN | | | Nguồn điện một chiều công suất cao KPS3050DA |
|
80 | KPS3030DA 30A High Power DC Power Supply | ATTEN | | | Bộ cấp nguồn DC công suất cao KPS3030DA 30A |
|
81 | Submersible Ultrasonic Vibrating Device @KP Series Tấm rung tạo sóng siêu âm dòng KP của Jeken | JEKEN | | | Tấm rung siêu âm |
|
82 | KKO-0113 ZIF Socket DIL48, Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF | ELNEC | | | Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF@ |
|
83 | KIT_MINIWIGGLER_3_USB Bộ gỡ rối DAP miniWiggler | Infineon | | | DAP miniWiggler V3.1 |
|
84 | KHAYHAN Khay đựng kem hàn/ 2-tier rolling storage rack for SMT line | TULA | | | Khay dẫn xếp kem hàn tuần tự |
|
85 | KH-SA4 Anti Static and Dust Collecting Box / Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | KESD | | | Hộp thu gom bụi và khử tĩnh điện |
|
86 | KH-SA3 Anti Static Dust Collecting Box, High Quality Ionizer - Hộp gom bụi khử tĩnh điện chất lượng cao | KESD | | | Hộp khử tĩnh điện |
|
87 | KH-A5G Anti Static and Dust Collecting Box - Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | KESD | | | Hộp khử tĩnh điện |
|
88 | KG-5 Anti static top ionizing air gun, clean room ionizer gun - Súng thổi khí Ion khử tĩnh điện, súng khử ion phòng sạch | KESD | | | Ionizing air gun |
|
89 | KF-40AR Overhead Ionizing Air Blower - Quạt thổi khử ion kiểu treo | KESD | | | Quạt thổi khử ion |
|
90 | KF-21F Quạt thổi khí ion tần số nhỏ/ Low pressure high frequency ion fan | KESD | | | Thiết bị khử tĩnh điện |
|
91 | KF-21AW Quạt thổi khí ion tự động làm sạch/ Automatic Clean Ionizing Air Blower | KESD | | | Quạt thổi ion |
|
92 | KF-150AR Multi-head automatic cleaning ion fan / Quạt thổi khí ion sạch tự động đa đầu | KESD | | | Quạt thổi khí ion KF-150AR |
|
93 | KF-10A Portable Bench top high frequency AC ion air blower / Quạt thổi khí ion điện AC cao tần kiểu để bàn xách tay được | KESD | | | Quạt thổi ion |
|
94 | KF-06W Blower Desktop Ionizing Air Fan - Quạt thổi khí ion kiểu để bàn | KESD | | | Quạt thổi ion |
|
95 | KE-36X high frequency AC ionizing air bar - Thanh thổi khí Ion điện AC cao tần | KESD | | | Thanh thổi khí Ion |
|
96 | After soldering PCB Lead Cutter / Brushing Machine Máy cắt / quẹt bo mạch PCB sau hàn | Ren Thang | | | Máy cắt, quét chân bo mạch PCB |
|
97 | K110 Máy nạp trình/ Serial Flash and EEPROM Programmer | DediProg | | | Bộ nạp liền bo mạch, chuyên dùng cho Serial Flash & EEPROM (model kế nhiệm EE100) |
|
98 | K-704 series Keo silicone chống ẩm/ Moisture proof RTV Silicone Adhesive Sealant | KAFUTER | | | Keo RTV Silicone giúp chống ẩm, chịu nhiệt (-60~200°C), cố định linh kiện |
|
99 | K-5408L Keo trám khe đàn hồi/ MS Electronic Components Multipurpose Structural Sealant | KAFUTER | | | phù hợp cho phòng sạch sản xuất điện tử |
|
100 | K-1800 Pneumatic Stencil Cleaning Machine | KED | | | Máy rửa mành stencil |
|