STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | | Quotation |
|
1 | Fume And Dust Extractor Bộ hút khói và bụi | | NEXFLOW | | | Hệ thống hút khói bụi |
|
2 | 316L Stainless Steel Drum Angel Kit Bơm thùng phi đảo chiều | | NEXFLOW | | | Bơm thùng phi thuận nghịch |
|
3 | Ring Vac™ Air Operated Conveyor Systems | | NEXFLOW | | | Hệ thống băng truyền vận hành bằng khí |
|
4 | Air Jets Vòi phun dòng Air Jets | | NEXFLOW | | | Vòi phun tia khí |
|
5 | Air Blade™ Air Knives Dao khí nén | | NEXFLOW | | | Dao khí nén, lưỡi khí nén |
|
6 | Air Amplifiers Bộ khuếch đại khí nén | | NEXFLOW | | | Bộ khuếch đại khí nén |
|
7 | Air Mag™ Air Nozzles Vòi phun khí nén | | NEXFLOW | | | Đầu phun khí nén |
|
8 | Air Edger™ Flat Jet Nozzles Vòi Phun Phẳng Air Edger™ | | NEXFLOW | | | Vòi phun phẳng |
|
9 | Manifold Mounted Systems Bộ kết nối vòi khí nén | | NEXFLOW | | | Hệ thống kết nối vòi khí nén |
|
10 | Ring Blade™ Air Wipe Blowoff Systems Hệ Thống Vòng Thổi Khí | | NEXFLOW | | | Hệ Thống Vòng Thổi Khí |
|
11 | Safety Air Guns Súng khí nén an toàn | | NEXFLOW | | | Súng phun khí nén |
|
12 | Adjustable Spot Coolers Bộ Làm Mát Điểm Điều Chỉnh Được | | NEXFLOW | | | Bộ làm mát bằng khí |
|
13 | Frigid-x™ Box Cooler Bộ Làm Mát Hộp Kín Frigid-X™ | | NEXFLOW | | | Bộ làm mát bằng khí |
|
14 | Cabinet Enclosure Coolers Bộ Làm Mát Khoang Tủ Kín | | NEXFLOW | | | Bộ làm mát bằng khí |
|
15 | Silent X-Stream™ Panel Coolers Bộ Làm Mát Triệt Âm Bảng Điều Khiển | | NEXFLOW | | | Bộ Làm Mát Bảng Điều Khiển |
|
16 | Mini Spot Coolers Bộ Làm Mát Điểm Mini | | NEXFLOW | | | Bộ làm mát điểm bằng khí nén |
|
17 | Mist Tool Cooling System Hệ Thống Làm Mát Dụng Cụ Phun Sương | | NEXFLOW | | | Hệ Thống Làm Mát Dụng Cụ Phun Sương |
|
18 | Vortex Tube Tool Cooling Systems Hệ Thống Làm Mát Dụng Cụ Ống Xoáy Vortex | | NEXFLOW | | | Thiết bị Làm Mát Dụng Cụ sử dụng ống xoáy vortex |
|
19 | Vortex Tubes Ống Xoáy Vortex - Đầu thổi khí | | NEXFLOW | | | Vòi Xoáy Vortex |
|
20 | Pulse Air Flow Saver Units Bộ tiết kiệm lưu lượng xung khí | | NEXFLOW | | | Bộ tiết kiệm lưu lượng phun khí |
|
21 | Compact Sound Meter Máy đo độ ồn | | NEXFLOW | | | Thiết Bị Đo Âm Thanh Nhỏ Gọn |
|
22 | PLCFC Control System Hệ Thống Điều Khiển PLCFC | | NEXFLOW | | | Hệ thống điều khiển lưu lượng PLC |
|
23 | 90061 Ultrasonic Leak Detectors Máy Dò Rò Rỉ Siêu Âm model 90061 | | NEXFLOW | | | Bộ Dò Rò Rỉ Siêu Âm |
|
24 | Silent X-Stream™ Ion Air Knives Dao Khí ion Triệt Âm | | NEXFLOW | | | Dao khí ion không gây ồn |
|
25 | Ion Air Knives Dao Khí ion Tiêu Chuẩn | | NEXFLOW | | | Dao Khí ion |
|
26 | Ionizing Air Gun Súng Hơi Ion Hoá | | NEXFLOW | | | Súng Hơi Ion Hoá |
|
27 | Ion Blaster Beam™ Súng Bắn Chùm Tia ion | | NEXFLOW | | | Súng Bắn Chùm Tia ion |
|
28 | Static Eliminator Bars Thanh Khử Tĩnh Điện | | NEXFLOW | | | Thanh khử tĩnh điện |
|
29 | Filters With Auto Drain Bộ lọc có chức năng Xả Tự Động | | NEXFLOW | | | Bộ lọc khí nén |
|
30 | Pneumatic Water and Oil Separator Bộ Tách Nước và Dầu Khí Nén | | NEXFLOW | | | Bộ tách nước và dầu khỏi khí hậu |
|
31 | Static Measurement Thiết Bị Đo Tĩnh Điện | | NEXFLOW | | | Thiết Bị Đo Tĩnh Điện |
|
32 | Expel® Water, Oil, And Particulate Filter Bộ Lọc Nước, Dầu, và Chất Hạt Expel | | NEXFLOW | | | Bộ lọc khí nén |
|
33 | AVG MAG-Drain Hệ thống xả tự động | | NEXFLOW | | | Hệ thống xả tự động không rò rỉ |
|
34 | Regulators With Gauges Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Có Đồng Hồ Đo | | NEXFLOW | | | Bộ điều chỉnh áp suất |
|
35 | Rigid Flex Hose | | NEXFLOW | | | Ống Flex cứng |
|
36 | Swivels Đầu xoay | | NEXFLOW | | | đầu xoay |
|
37 | Manual Valves | | NEXFLOW | | | Van thủ công |
|
38 | Mechanical Thermostat And Solenoid Valve Kit | | NEXFLOW | | | Bộ điều nhiệt và van điện từ cơ học |
|
39 | Muffler for Vortex Tubes Bộ giảm âm cho đầu thổi khí nén | | NEXFLOW | | | Bộ giảm thanh cho ống xoáy |
|
40 | Mounting System For Air Blade Air Knives & Amplifiers | | NEXFLOW | | | Hệ thống gắn cho Air Blade Air Knives & Amplifier |
|
41 | Magnetic Base | | NEXFLOW | | | Cơ sở từ tính |
|
42 | Reclassifier Mufflers | | NEXFLOW | | | Bộ điều chỉnh phân loại lại |
|
43 | Temperature Sensing Labels | | NEXFLOW | | | Nhãn cảm biến nhiệt độ |
|
44 | Stainless Steel Shim Kits | | NEXFLOW | | | Bộ dụng cụ Shim bằng thép không gỉ |
|
45 | Bypass System for Panel Coolers | | NEXFLOW | | | Hệ thống bỏ qua cho bộ làm mát bảng điều khiển |
|
46 | Hot And Cold End Muffler | | NEXFLOW | | | Bộ giảm âm đầu nóng và lạnh |
|
47 | Box Cooler | | NEXFLOW | | | Hộp làm mát |
|
48 | Vortex Tube Experimental Kit | | NEXFLOW | | | Bộ thí nghiệm ống xoáy |
|
49 | Stainless Steel Shim Kit For Air Knives | | NEXFLOW | | | Bộ Shim bằng thép không gỉ cho Dao khí |
|
50 | Extension for X-Stream™ Heavy Duty Safety Air Guns | | NEXFLOW | | | Phần mở rộng cho Súng hơi an toàn hạng nặng X-Stream ™ |
|
51 | Easy Grip Safety Air Gun | | NEXFLOW | | | Súng khí nén an toàn dễ cầm |
|
52 | Standard Air Blade™ Air Knife | | NEXFLOW | | | Dao Air Blade ™ tiêu chuẩn |
|
53 | Coupling Kit | | NEXFLOW | | | Bộ khớp nối |
|
54 | Stainless Steel Rigid Flex Hose | | NEXFLOW | | | Ống Flex cứng bằng thép không gỉ |
|
55 | Manifold System | | NEXFLOW | | | Hệ thống Manifold |
|
56 | Shim For Air Edger™ Flat Jet Air Nozzles | | NEXFLOW | | | Đầu phun khí phẳng Shim For Air Edger ™ |
|
57 | Frigid-X™ By-Pass System for Panel cooler | | NEXFLOW | | | Hệ thống By-Pass Frigid-X ™ cho bộ làm mát bảng điều khiển |
|
58 | Stainless Steel Shim Kit For Air Amplifiers | | NEXFLOW | | | Bộ Shim bằng thép không gỉ cho bộ khuếch đại không khí |
|
59 | Mini Frigid-X™ Cooler | | NEXFLOW | | | Máy làm mát Mini Frigid-X ™ |
|
60 | Brass Generator for Vortex Tubes | | NEXFLOW | | | Đầu thay thế bằng đồng thau cho ống xoáy |
|
61 | Blind Hole Cleaning System Kit | | NEXFLOW | | | Bộ hệ thống làm sạch lỗ mù |
|
62 | Extensions For Easy Grip Safety Air Gun | | NEXFLOW | | | Tiện ích mở rộng cho Súng hơi an toàn dễ cầm |
|
63 | Adjustable Air Amplifier bộ khuếch đại khí hiệu chỉnh được | | NEXFLOW | | | Bộ khuếch đại không khí có thể điều chỉnh |
|
64 | Muffling Kit For Panel Cooler | | NEXFLOW | | | Bộ làm mát bảng điều khiển |
|
65 | NeoDen3V mini SMT Mounter - Máy dán chip SMT mini | | Neoden | | | Máy dán chip SMT mini |
|
66 | NeoDen4 mini SMT Pick and Place Machine (Máy dán chip SMT mini tự động) | | Neoden | | | Máy dán chip SMT mini, tích hợp camera, băng tải PCB |
|
67 | BT-300B Bulk Capacitor Forming Machine | | NBT | | | Máy cắt uốn chân linh kiện rời |
|
68 | NM27C256Q-150, NMC27C256Q-17, TMS27C256-15JL 32KB (256Kb); DIP28 | | National | | | 32KB (256Kb), 120ns. Thay thế 27C256, 27256 |
|
69 | SPS-NT150N Miếng tản nhiệt silicone/ Silicone Thermal Pad | | NANOTIM | | | Miếng dán tản nhiệt cho linh kiện điện tử |
|
70 | UEE-5/30-D48NB-C Isolated DC-DC Module | | muRata | | | DC DC CONVERTER 5V 150W |
|
71 | MS9000SE Multi Ways Rework Station | | MSENG | | | Trạm hàn đa hướng MS9000SE |
|
72 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23BxxR2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | | MORNSUN | | | |
|
73 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23BxxR2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
|
74 | VCF4805EBO-150WFR3-N MORNSUN DC/DC-Wide Input Converter, Module đổi nguồn DC-DC | | MORNSUN | | | Mạch đổi nguồn DC-DC công suất lớn 150W (36-75V In -> 12V out) |
|
75 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B05R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
|
76 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B12R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 36W kiểu switching |
|
77 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B15R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
|
78 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B24R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
|
79 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B36R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
|
80 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B48R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
|
81 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B05R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
82 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B54R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
83 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B12R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
84 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B15R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
85 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B36R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
86 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B24R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
87 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B48R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
88 | Model 1896 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | | MINATO | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) | Bộ nạp đa năng 8 đế socket |
|
89 | Model 1950 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | | MINATO | | | model sẽ ngừng sản xuất khi hết hàng |
|
90 | MODEL 1883 Universal Programmer (Minato, Japan) | | MINATO | | | Bộ nạp đa năng |
|
91 | PH-M480 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | | MINATO | | | Hệ thống nạp rom tự động |
|
92 | PH-M100 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | | MINATO | | | Hệ thống nạp rom tự động |
|
93 | MS-01 Dedicated programmer for SERIAL-FLASH | | MINATO | | (Discontinued) Đã dừng sản xuất | Bộ nạp chuyên dùng cho Serial Flash |
|
94 | MODEL400e+ Series PC-based Universal Gang Programmers | | MINATO | | | Máy nạp ROM nền PC, nạp Gang 4, 8 hoặc 16 sites |
|
95 | MODEL 500 series Gang Programmer Dòng máy nạp rom MODEL 500 | | MINATO | | | Máy nạp ROM đa kênh |
|
96 | PH-M880 Full Automatic programming Machine - Máy nạp rom tự động | | MINATO | | | Máy nạp rom tự động |
|
97 | MODEL308 Gang Programmer Máy nạp trình Model 308 | | MINATO | | | Máy nạp Gang 8 sites |
|
98 | DP20003 Đầu đo vi sai cao áp/ High-voltage Differential Probe | | MICSIG | | | Que đo vi sai điện áp cao dùng cho máy hiện sóng |
|
99 | CP2100 series Đầu đo dòng điện/ AC&DC Current Probe | | MICSIG | | | Cảm biến đo dòng điện dạng kìm/ AC&DC Current Probe |
|
100 | STO2000C Series Máy hiện sóng thông minh/ Smart Oscilloscope | | MICSIG | | | Kiểu máy tính bảng, dòng cao cấp |
|