STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | | Quotation |
|
1 | Điốt chỉnh lưu 1N4148 - diode muỗi | | China | | 300đ | |
|
2 | Điôt zener 3V3 1W | | China | | 500đ | |
|
3 | SMD 0805 Resistor 1/8W, 5% | | China | | 40đ | |
|
4 | IC uA741 Op-Amp | | China | | 5.000đ | |
|
5 | IC, LM324 Op-Amp | | China | | 4.000đ | |
|
6 | IC, LM358 Op-Amp | | China | | 4.500đ | |
|
7 | IC TL084 Op-Amp | | China | | 5.000đ | |
|
8 | IC LM386 | | China | | 3.000đ | |
|
9 | IC, TL431 Shunt voltage reference | | China | | 1.000đ | |
|
10 | UNL2803 Darlington Arrays | | China | | 5.000đ | |
|
11 | UNL2003 darlington array | | China | | 4.000đ | |
|
12 | IC LM317 | | China | | 4.000đ | |
|
13 | IC, 74LS04 | | China | | 6.500đ | |
|
14 | IC 74LS573 | | China | | 6.000đ | |
|
15 | IC 74HC138 | | China | | 4.500đ | |
|
16 | IC 74HC244 | | China | | 7.500đ | |
|
17 | IC 74HC245 | | China | | 4.500đ | |
|
18 | IC 74HC595 | | China | | 3.000đ | |
|
19 | IC DAC0808 | | China | | 16.000đ | |
|
20 | IC DS1307 | | China | | 6.000đ | |
|
21 | IC MAX232 | | China | | 4.500đ | |
|
22 | IC MAX485 | | China | | 4.500đ | |
|
23 | IC PT2248 | | China | | 7.500đ | |
|
24 | IC PT2249 | | China | | 7.500đ | |
|
25 | IC NE555 | | China | | 3.000đ | |
|
26 | IC PT2248 | | China | | 7.500đ | |
|
27 | TM-100P-IO-2H PULSE HEAT MACHINE | | CHERUSAL | | | TM-100P-IO-2H: Máy nhiệt xung / Hãng Trimech Technology |
|
28 | CCL-W-I064 Máy kiểm tra dây chính xác/ Precision wire testing machine | | Chengchuangli | | | Máy kiểm dây an toàn, cáp chính xác 4 dây |
|
29 | BK/ABC-7-R Cầu chì (Fuse) | | Bussmann | | | Cầu chì 7A |
|
30 | DV1MLVTJ0 Máy đo độ nhớt của hãng BROOKFIELD AMETEK | | BROOKFIELD AMETEK | | | |
|
31 | Biuged BGD 542/S Precise Coating Thickness Gauge (Máy kiểm tra độ dày lớp phủ) | | Biuged | | | |
|
32 | Biuged BGD152/2S Intelligent Touch-screen Rotary Viscometers (Máy đo độ nhớt thông minh) | | Biuged | | | Đo độ nhớt kem hàn |
|
33 | BN1000 series Máy phân tích mạng vector để bàn/ Benchtop Vector Network Analyzer | | BIRD | | | VNA để bàn, có màn hình cảm ứng LCD |
|
34 | PD800IW Thiết bị xác định thứ tự pha/ Wireless Phasing Meter | | Bierer Meters | | | Máy kiểm tra đồng vị pha không dây, hàng cao cấp, chuyên dụng cho lưới điện Việt Nam (Cordless Phasing Tester for 50 Hz Systems & Phase Sequence Tester up to 800kV) |
|
35 | SMD Hot Plate BK-500 Bếp gia nhiệt BK-500 | | BGA Korea | | | Mâm gia nhiệt |
|
36 | BK493 Quạt hút khói hàn thiếc/ Desktop Smoke Absorber Welding Fume Extractor | | Bakon | | | Máy hút khói hàn, để bàn |
|
37 | Bakon BK2000A lead-free high frequency soldering station | | Bakon | | | Máy hàn cao tần không chì |
|
38 | SBK8586 Máy hàn-khò tích hợp giá rẻ/ Economic 2-in-1 Solder station & SMD Rework | | Bakon | | | Trạm khò & hàn tích hợp, có LED/ Anti-Static Portable Small Cheap BGA 8586 Rework Station |
|
39 | BK5600 Quạt thổi ion khử tĩnh điện/ Desktop ESD Ionizing Air Blower | | BAKON | | | Thiết bị khử tĩnh điện/ AC Ionizer |
|
40 | Bakon BK5700-W Horizontal Ionizing Air Blower - Quạt thổi Ion nằm ngang | | Bakon | | | |
|
41 | Bakon SBK850D SMD digital display hot air rework station | | Bakon | | | Náy hàn |
|
42 | Bakon BK1000 90W high frequency lead-free durable soldering iron station | | Bakon | | | Máy hàn không chì cao tần |
|
43 | Bakon BK3500 2 in 1 soldering station soldering wire feeder | | Bakon | | | Máy hàn thiếc, tự động cấp sợi thiếc |
|
44 | Bakon BK3600 High frequency wire feeder solder & lead-free soldering station for factory soldering | | Bakon | | | Máy hàn tần số cao |
|
45 | BaKon BK373 Automatic Solder Wire Feeder motor | | Bakon | | | Động cơ nạp dây hàn tự động |
|
46 | Bakon BK990 high power digital soldering iron station | | Bakon | | | Máy hàn kỹ thuật số công xuất cao |
|
47 | Bakon BK701D 2 in 1 Digital Display Soldering Iron Station and Desoldering Station | | Bakon | | | Máy hàn 2 trong 1 |
|
48 | Bakon BK3200 High Frequency High Power Lead-free Digital Display Soldering Iron Station | | Bakon | | | Máy hàn |
|
49 | Bakon LF100 soldering iron handle | | Bakon | | | Tay hàn cho máy hàn BK1000 |
|
50 | Bakon SBK907b apply to SBK936 soldering handle | | Bakon | | | Tay hàn bakon sbk907b |
|
51 | Bakon new LF007 apply to BK950D soldering iron handle | | Bakon | | | Tay hàn bakon LF007 |
|
52 | Bakon BK3300A esd mobile mini repair lead-free soldering station | | Bakon | | | Máy hàn mini màn hình số |
|
53 | Bakon BK950d New Mini Portable Soldering Station | | Bakon | | | Mỏ hàn mini |
|
54 | Bakon LF202 Soldering station handle for BK2000A | | Bakon | | | Tay hàn cho máy BK2000A |
|
55 | Bakon BK861 High-end new BGA hot air desoldering station with RS485 | | Bakon | | | Máy khò BK861 |
|
56 | Bakon BK863 High-power high-end industry new 2 in 1 solderong station | | Bakon | | | Máy hàn công xuất lớn 2 trong 1 |
|
57 | Bakon SBK936b Constant temperature lead-free soldering station | | Bakon | | | Máy hàn không chì, nhiệt độ không thay đổi |
|
58 | Bakon BK999 IoT High-power lead-free soldering station | | Bakon | | | Máy hàn không chì công xuất cao |
|
59 | Bakon BK936S new Digital display Inline soldering iron manufacturer | | Bakon | | | Mỏ hàn giá rẻ |
|
60 | Bakon BK881 New Design 2 In 1 LCD digital display rework station with hot air gun soldering iron | | Bakon | | | Máy hàn 2 trong 1 với màn hình LCD |
|
61 | BK880 Máy khò thiếc/ Hot air rework desoldering station | | BAKON | | | Máy khò tần số cao, có màn hình LED/ High frequency manufacturer Digital display hot air rework station |
|
62 | Bakon New model BK60 high precision digital electric soldering iron adjustable | | Bakon | | | Mỏ hàn kỹ thuật số độ chính xác cao |
|
63 | AT850D Hot Air Rework Station - Máy khò sửa mạch bằng khí nóng | | ATTEN | | | Máy khò AT850D |
|
64 | ST-100 100W Soldering Station (Máy hàn thiếc) | | ATTEN | | Hàng chất lượng bền chuyên cho nhà máy | 100W, lõi gia nhiệt hợp kim bạc, mũi hàn T800 series |
|
65 | MS-300 3 in 1 Rework Station (trạm sửa chữa điện tử 3 trong 1) | | ATTEN | | | Trạm sửa chữa khò hàn + nguồn DC |
|
66 | MS-900 Máy hàn thiếc đa năng 4 trong 1 (4 in 1 Intelligent Rework Station) | | ATTEN | | | Máy hàn thiếc đa năng, màn LCD |
|
67 | TPR3005T Single Channel Linear DC Power Supply (30V @ 5A) | | ATTEN | | | Bộ nguồn điện một chiều tuyến tính, 1 kênh: 0-30V~0-5A |
|
68 | PR35-5A-3CP 5A Three Channels Programmable DC Power Supply (35V, 5A, 3-channels) | | ATTEN | | 12.300.000đ | Bộ nguồn DC có thể lập trình ba kênh PR35-5A-3CP 5A |
|
69 | CP900 30A Programmable DC Power Supply (0-31V@0-31A) | | ATTEN | | | Bộ nguồn điện một chiều, khả trình, 1-kênh |
|
70 | KPS3050DA 50A High Power DC Power Supply | | ATTEN | | | Nguồn điện một chiều công suất cao KPS3050DA |
|
71 | APS3005Dm+ Single Channel DC Power Supply (0-30V@5A) | | ATTEN | | | Bộ nguồn một chiều tuyến tính, 1 kênh: 0-30V~0-5A |
|
72 | AT936B Máy hàn thiếc 50W/ Solder station | | ATTEN | | thay thế bằng model ST-2090D | ngừng sản xuất |
|
73 | GT-8102 Máy khò tích hợp bút chân không/ Hot air gun handle + Vacuum sunction Pen | | ATTEN | | | Máy khò thông minh, cao cấp/ Intelligent high power hot air rework station |
|
74 | GT-6150 Máy hàn thiếc đơn kênh/ Single Channel Soldering Station | | ATTEN | | | Máy hàn thông minh, dòng cao cấp |
|
75 | GT-6200 Máy hàn thiếc 2 kênh/ Double Channel Rework Station | | ATTEN | | | Máy hàn thông minh, cao cấp |
|
76 | GT-5150 Máy hút thiếc đơn kênh/ Single channel high-end Intelligent unleaded suction soldering station | | ATTEN | | | Máy hút thiếc tích hợp súng hút chân không, dòng cao cấp |
|
77 | AT8502D Máy khò hàn tích hợp thông minh/ Combo Intelligent Lead-free Desoldering Station | | ATTEN | | 4.500.000đ | Máy khò hàn tích hợp, có LED |
|
78 | 900M-T-4C Mũi hàn kiểu 900M cho máy Atten, Hakko | | ATTEN | | | Mũi hàn dòng 900M dùng cho máy hàn thiếc Atten, Hakko |
|
79 | SA-50 Mỏ hàn thiếc 50W nguồn 220V AC (Adjustable & Constant Temperature Soldering Iron) | | ATTEN | | 500.000đ | Mỏ hàn chỉnh nhiệt; lõi gốm 4 sợi, mũi hàn 900M |
|
80 | GA148X series RF Signal Generators - Bộ tạo tín hiệu RF | | ATTEN | | | Bộ tạo tín hiệu RF ATTEN |
|
81 | AT-3515 Dây hút thiếc hàn/ Solder wick | | ATTEN | | | Dây lấy thiếc hàn/ tin suction wire for less residue |
|
82 | 900M-T-K Mũi hàn kiểu 900M cho máy Atten, Hakko | | ATTEN | | 80.000đ | Đầu mũi mỏ hàn (tip) |
|
83 | AP-60 Tay hàn cho máy hàn thiếc 60W/ Soldering iron | | ATTEN | | | Tay hàn cho máy hàn thiếc AT938D/ Spare handle for AT938D |
|
84 | AP-938 Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten 60W/ 60W Spare handle | | ATTEN | | | Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten AT938D/ ST-60D/ AT8502 |
|
85 | AT-VC8045 Đồng Hồ Vạn Năng Để Bàn/ Benchtop Multimeter | | ATTEN | | 2.000.000đ | |
|
86 | GT-Y130 Tay hàn cho máy hàn thiếc 130W/ Soldering Iron | | ATTEN | | | Tay hàn thay thế cho máy hàn thiếc Atten dòng GT & MS (GT-5150, GT-6150, GT-6200, MS-900)/ Spare handle |
|
87 | AT852D Rework station (Máy khò thiếc) | | ATTEN | | | Máy khò hơi loại bơm màng, có màn hình LED |
|
88 | AT8586 Economic 2 in 1 Rework Station - Máy hàn-khò tích hợp giá rẻ | | ATTEN | | 2.600.000đ | Máy khò hàn tích hợp, có LED |
|
89 | ST-862D Máy khò ATTEN cao cấp | | ATTEN | | 5.000.000đ | Có màn LCD, hàng cao cấp |
|
90 | T800-K Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | | Mũi mỏ hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
|
91 | AT-E330P Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | ATTEN | | | Dụng cụ hút thiếc |
|
92 | AT-F10 Lọ làm sạch mũi hàn/ Tip refresher | | ATTEN | | | chất vệ sinh mũi hàn thiếc |
|
93 | CS-08B Hộp đựng xỉ thiếc/ Tin slag box | | ATTEN | | 100.000đ | dụng cụ vệ sinh mỏ hàn |
|
94 | T9100 series Mũi hàn dạng nhíp cho máy hàn ST-1509/ Tweezer | | ATTEN | | | mũi hàn dùng cho tay hàn N9100 (100W)/ integrated heater |
|
95 | Thiếc hàn TS-638500 | | ATTEN | | | |
|
96 | AT-2015 Dây hút thiếc hàn/ Solder wick | | ATTEN | | | Dây lấy thiếc hàn/ tin suction wire for less residue |
|
97 | AT-E210D Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | ATTEN | | | Dụng cụ hút thiếc |
|
98 | AT-E330A Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | ATTEN | | | Dụng cụ hút thiếc |
|
99 | ST-1509 Máy hàn thông minh/ Intelligent Soldering Station (150W) | | ATTEN | | 4.200.000đ (Hot sales) | Máy hàn cao cấp |
|
100 | CP600 30A Programmable DC Power Supply | | ATTEN | | | Bộ nguồn DC có thể lập trình CP600 30A |
|