STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | | Quotation |
|
1 | ds2824 - 16A 24 Channel Ethernet Relay // DS2824 - Rơle Ethernet 24 kênh 16A | | DEVANTECH | | | dS2824, DS2824B 12 snubber, DS2824B 24 snubber |
|
2 | Devantech DS2832 32x16A Ethernet Relay // dS2832 - Rơle ethernet 32 x 16A | | DEVANTECH | | | DS2832, dS2832 32 snubber |
|
3 | Premix Alcohol Reference Solution Dung dịch hiệu chuẩn thiết bị đo nồng độ cồn | | GUTH LABORATORIES | | | Dung dịch hiệu chuẩn thiết bị đo nồng độ cồn |
|
4 | Power Delimer Hóa chất tẩy cặn gỉ (tẩy gỉ sét, chống gỉ cho sàn & kim loại) | | KLENCO | | | Dung dịch tẩy cặn gỉ cực mạnh/ Heavy Duty Scale and Rust Remover |
|
5 | R0E000200KCT00 Bộ mô phỏng và nạp trình E20/ E20 Emulator | | RENESAS | | | EMULATOR DEBUGGER E20 |
|
6 | NANO130SC2BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | Nuvoton | | 69.000đ | Flash 32KB / RAM 8KB [LQFP64] |
|
7 | NANO120LD3BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (42MHz 64KB (64K x 8) FLASH) | | Nuvoton | | | Flash 64Kbytes, SRAM 16Kbytes |
|
8 | Solder Flux Ecofrec 320 Chất trợ hàn Ecofrec 320 (Inventec) | | Inventec | | | Flux cho hàn sóng, hàn điểm, hàn nhúng |
|
9 | GF-125 Five Zone Benchtop Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | | GF-125 Lò hàn âm bàn 5 vùng |
|
10 | NAU7802KGI 24bit ADC (Nuvoton) | | Nuvoton | | 20.000đ | Giao tiếp I2C |
|
11 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện | | QY | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
12 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW315xH580mm | | CONCO | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
13 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | CONCO | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
14 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | CONCO | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
15 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L400xW320xH563mm | | CONCO | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
16 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | CONCO | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
17 | RNVNA Multiport Testing Solution | | CMT | | | Giải pháp kiểm tra đa cổng RNVNA |
|
18 | SRF05 Ultrasonic Rangers - Cảm biến siêu âm | | DEVANTECH | | | Hàng chính hãng |
|
19 | SRF01 Ultrasonic range finder - Cảm biến siêu âm | | DEVANTECH | | | Hàng chính hãng |
|
20 | WSS-III Wave Solder Surfactant / Hóa chất chống xỉ thiếc lò hàn sóng | | Ciexpo | | | Hóa chất hòa tan xỉ thiếc |
|
21 | SUPER COATING Hóa Chất Phủ Bóng Super Coating, can 5L | | KLENCO | | | Hóa chất phủ bóng sàn |
|
22 | ACTION 150S Hóa chất bóc sàn Action 150S | | KLENCO | | | Hóa chất đánh tróc lớp men sàn, lớp phủ bóng sàn cũ |
|
23 | SPECIAL REWORK SYSTEM BK-200S | | REGENI | | | HỆ THỐNG LÀM LẠI ĐẶC BIỆT BK-200S |
|
24 | Bypass System for Panel Coolers | | NEXFLOW | | | Hệ thống bỏ qua cho bộ làm mát bảng điều khiển |
|
25 | Frigid-X™ By-Pass System for Panel cooler | | NEXFLOW | | | Hệ thống By-Pass Frigid-X ™ cho bộ làm mát bảng điều khiển |
|
26 | Ring Vac™ Air Operated Conveyor Systems | | NEXFLOW | | | Hệ thống băng truyền vận hành bằng khí |
|
27 | Mounting System For Air Blade Air Knives & Amplifiers | | NEXFLOW | | | Hệ thống gắn cho Air Blade Air Knives & Amplifier |
|
28 | ZM-R8650 series Trạm hàn chipset BGA tự động/ Fully Automatic BGA Rework Station | | Zhuomao | | | Hệ thống hàn chip BGA BGA/SMD/PCB hoàn toàn tự động |
|
29 | ZM-R7220A Trạm hàn tự động chipset BGA hồng ngoại/ Infrared BGA Rework Station | | Zhuomao | | | Hệ thống hàn chip BGA/SMD/PCB hồng ngoại, model kế nhiệm của ZM-R6200 |
|
30 | ZM-R720A Trạm hàn sửa mạch tự động (LED/Micro Component Rework Station) | | Zhuomao | | | Hệ thống hàn chip Micro/Mini BGA |
|
31 | Fume And Dust Extractor Bộ hút khói và bụi | | NEXFLOW | | | Hệ thống hút khói bụi |
|
32 | Manifold Mounted Systems Bộ kết nối vòi khí nén | | NEXFLOW | | | Hệ thống kết nối vòi khí nén |
|
33 | SM-14Mp-10D Kính hiển vi điện tử soi bo mạch | | STECH | | | Hệ thống kiểm tra bằng hình ảnh |
|
34 | Novascope Semi-Automatic PCB Inspection System | | DDM NOVASTAR | | | Hệ thống kiểm tra PCB bán tự động |
|
35 | BK-350S Rework System - Trạm hàn sửa mạch chipset | | REGENI | | | Hệ thống làm lại BK-350S |
|
36 | Rework System BK-i310 | | REGENI | | | Hệ thống làm lại BK-i310 |
|
37 | Mist Tool Cooling System Hệ Thống Làm Mát Dụng Cụ Phun Sương | | NEXFLOW | | | Hệ Thống Làm Mát Dụng Cụ Phun Sương |
|
38 | Blind Hole Cleaning System | | NEXFLOW | | | Hệ thống làm sạch lỗ kín |
|
39 | UN38.3 High Frequency Dynamic Vibration Shaker System Hệ thống thử rung tần số cao UN38.3 ES-20 | | ASLI | | | Hệ thống lắc rung động tần số cao UN38.3 |
|
40 | Manifold System | | NEXFLOW | | | Hệ thống Manifold |
|
41 | PH-M480 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | | MINATO | | | Hệ thống nạp rom tự động |
|
42 | PH-M100 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | | MINATO | | | Hệ thống nạp rom tự động |
|
43 | AH-160 DESKTOP AUTOMATED PROGRAMMER - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | LEAP | | | Hệ thống nạp rom tự động |
|
44 | AH-480 AUTOMATED PROGRAMMING SYSTEM - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | LEAP | | | Hệ thống nạp rom tự động |
|
45 | SuperBot-2 Automated IC Programmer (Xeltek) | | XELTEK | | Tiền tỷ | Hệ thống nạp rom tự động |
|
46 | AH-280 AUTOMATED UNIVERSAL PROGRAMMER - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | LEAP | | | Hệ thống nạp rom tự động |
|
47 | SuperBOT 5A/5E Automated IC Programmer | | XELTEK | | | Hệ thống nạp rom tự động |
|
48 | SuperBOT 5X/5Xe 32-48 Socket Automated IC Programmer | | XELTEK | | | Hệ thống nạp rom tự động 32-48 socket |
|
49 | ES-10 Electrodynamic Shaker System Hệ thống thử rung ES-10 | | ASLI | | | Hệ thống rung lắc điện động |
|
50 | High Frequency Vibration Test Bench Hệ thống thử rung ES-6 | | ASLI | | | Hệ thống thử rung |
|
51 | Large Force Electro Dynamic Vibration Shaker System Hệ thống thử rung ES-3 | | ASLI | | | Hệ thống thử rung |
|
52 | Large Force Vibration Test Machine For Pallet Vibration Test Meet ISTA 3A and 6-Amazon Máy kiểm tra độ rung lực lớn, để kiểm tra độ rung của Pallet đáp ứng ISTA 3A và 6-Amazon | | LABTONE | | | Hệ thống thử rung |
|
53 | Electrodynamic Shaker Vibration Test System Hệ thống kiểm tra rung lắc điện động | | LABTONE | | | Hệ thống thử rung |
|
54 | Ring Blade™ Air Wipe Blowoff Systems Hệ Thống Vòng Thổi Khí | | NEXFLOW | | | Hệ Thống Vòng Thổi Khí |
|
55 | AVG MAG-Drain Hệ thống xả tự động | | NEXFLOW | | | Hệ thống xả tự động không rò rỉ |
|
56 | BF300SL20 Cooling buffer Hệ thống đệm làm mát | | YXD | | | Hệ thống đệm làm mát |
|
57 | PLCFC Control System Hệ Thống Điều Khiển PLCFC | | NEXFLOW | | | Hệ thống điều khiển lưu lượng PLC |
|
58 | GB2134 Hộp cách âm | | JIACHEN | | | Hộp cách âm |
|
59 | PZ2303 Hộp chắn sóng | | JIACHEN | | | Hộp chắn sóng |
|
60 | DB3011 Hộp che chắn cách âm | | JIACHEN | | | Hộp che chắn |
|
61 | PB2001 Hộp che chắn Bluetooth | | JIACHEN | | | Hộp che chắn |
|
62 | KH-SA3 Anti Static Dust Collecting Box, High Quality Ionizer - Hộp gom bụi khử tĩnh điện chất lượng cao | | KESD | | | Hộp khử tĩnh điện |
|
63 | KH-A5G Anti Static and Dust Collecting Box - Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | | KESD | | | Hộp khử tĩnh điện |
|
64 | Box Cooler | | NEXFLOW | | | Hộp làm mát |
|
65 | KH-SA4 Anti Static and Dust Collecting Box / Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | | KESD | | | Hộp thu gom bụi và khử tĩnh điện |
|
66 | ARM-USB-OCD-H Bộ nạp trình & gỡ rối cho Open OCD/ OpenOCD ARM JTAG debugger | | Olimex | | | HIGH-SPEED 3-IN-1 FAST USB ARM JTAG, USB-TO-RS232 VIRTUAL PORT & POWER SUPPLY 5VDC DEVICE |
|
67 | NAU8812RG Chip xử lý âm thanh giá rẻ Mono audio codec for telephony/consumer (2.5-3.6V) | | Nuvoton | | 40.000đ | I2S & Analog input |
|
68 | SuperPro IS03 In-System (ISP) Gang Programmer | | XELTEK | | | In-system programmer |
|
69 | F120R-E Quạt khử tĩnh điện Vessel | | Vessel | | | Ion fan |
|
70 | KG-5 Anti static top ionizing air gun, clean room ionizer gun - Súng thổi khí Ion khử tĩnh điện, súng khử ion phòng sạch | | KESD | | | Ionizing air gun |
|
71 | Demo ISD9160-TULA Mạch demo phát triển chip ARM Cortex-M0 ISD9160 tích hợp lõi phát nhạc & nhận dạng giọng nói | | TULA | | 160.000đ | ISD9160VFI 145Kb+8Mb [LQFP48] |
|
72 | FlashRunner FRI Series Universal Standalone In-System Programmers | | SMH-Tech | | | ISP Programmer |
|
73 | FlashRunner FR Quattro Series True Parallel In-System Programmers | | SMH-Tech | | | ISP Programmer |
|
74 | FlashRunner FR3070A for Agilent In-System Programmer for Agilent 3070 Utility Card | | SMH Technologies | | | ISP Programmer |
|
75 | SWG-L45-L1 single arm stereo microscope | | SwgScope | | | Kính hiển vi |
|
76 | SWG-S500 3.5x-90x stereo microscope | | SwgScope | | | Kính hiển vi |
|
77 | SWG-L45B-1 Binocular Stereo Microscope | | SwgScope | | | Kính hiển vi |
|
78 | SWG-L45 binocular stereo microscope | | SwgScope | | | Kính hiển vi |
|
79 | SWG-S500-L2 two arm universal support three eye stereomicroscope | | SwgScope | | | Kính hiển vi |
|
80 | M600 Kính hiển vi LCD cầm tay/ LCD Display Digital Microscope | | AMADA | | 3.400.000đ | Kính hiển vi kỹ thuật số cầm tay |
|
81 | SWG-S500HD133 HDMI high definition integrated microscope | | SwgScope | | | Kính hiển vi phân giải cao |
|
82 | SWG-6300 auto focus video microscope | | SwgScope | | | Kính hiển vi video tự lấy tiêu cự |
|
83 | SWG-HD2100 video electron microscope | | SwgScope | | | Kính hiển vi video điện tử |
|
84 | SWG-S102 Kính hiển vi điện tử màn hiển thị 13.3 inch, khuếch đại hình liên tục 17x-110x | | SwgScope | | | Kính hiển vi điện tử |
|
85 | SWG-G20V 3D stereo electron microscope, 2D/3D free switching | | SwgScope | | | Kính hiển vi điện tử 2D/3D |
|
86 | HT-30L/ HT-60L Kính hiển vi USB kỹ thuật số/ USB Digital Microscope | | AMADA | | 5.100.000đ | Kính hiển vi điện tử 500X đầu cắm USB OTG kết nối với điện thoại |
|
87 | SWG-VS2400 high definition electron microscope 20x-150x continuous zoom | | SwgScope | | | Kính hiển vi điện tử phân giải cao, phóng đại liên tục được 20x~150x |
|
88 | S01 USB Digital Microscope, Kính hiển vi USB kỹ thuật số (25-200X, 0-25cm) | | AMADA | | | Kính hiển vi điện tử; 25~200X, 0~25cm |
|
89 | M08 LCD Digital Microscope, Kính hiển vi LCD kỹ thuật số (300x, 1-5cm) | | AMADA | | | Kính hiển vi điện tử; LCD3.5 |
|
90 | Quick228L Magnifying Lamp - Kính lúp kẹp bàn | | Quick | | dòng sản phẩm đã ngừng sản xuất | Kính lúp có đèn chiếu, giá kẹp |
|
91 | 9003LED Kính lúp đèn kẹp bàn/ Desktop clamp magnifier lamp with dimmer | | INTBRIGT | | | Kính lúp có đèn chiếu, kẹp bàn (model tương đương với Quick 228L đã ngừng sản xuất) |
|
92 | Ecorel Free 305-16 T4 Solder paste - Kem hàn Type 4, có 3% bạc (Inventec) | | Inventec | | | Kem hàn cao cấp, độ ướt rất tốt |
|
93 | ECOREL 305-16LVD 88.5T4 Solder paste - Kem hàn Type 4, Sn96,5Ag3Cu0,5 (Inventec) | | Inventec | | | Kem hàn cao cấp, độ ướt rất tốt |
|
94 | Solder paste Kem hàn Inventec & Amtech | | Inventec | | | Kem hàn, lead-free hoặc có chì |
|
95 | CS-881W Keo silicon RTV1 cố định linh kiện/ RTV1 Silicone Rubber | | HUATIANQI | | | Keo chống ẩm, chịu nhiệt (-50~180℃), cố định linh kiện RTV Silicone |
|
96 | LH-163W Keo silicon RTV cố định linh kiện/ Flame Retardant Adhesive sealant | | Rongyaolihua | | | Keo chống ẩm, chịu nhiệt (-50~180℃), cố định linh kiện RTV Silicone |
|
97 | HT595 Keo silicone chịu nhiệt / Heat resistant RTV Silicone Adhesive Sealant | | HIGHTITE | | | Keo chống ẩm, chịu nhiệt, cố định linh kiện RTV Silicone |
|
98 | HT8087 Underfill epoxy adhesive - Keo epoxy điền gầm | | HIGHTITE | | | Keo epoxy, underfill |
|
99 | NEGELOC Keo khóa ren, keo vít ốc (Thread Locker) | | JIN CHEMICAL | | | Keo khoá ren/ prevent of screw looseness |
|
100 | HT8001 Solder Mask Adhesive - Keo chống bám thiếc | | HIGHTITE | | | Keo phủ che thiếc |
|