STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Quotation |
|
1 | LCR meter TH28xx series Component Parameter Test Instruments for professional users and factories | | TONGHUI | | LCR bench-top Meter |
|
2 | TH2822 Series Portable LCR Meter, 0.25% basic accuracy | | TONGHUI | | LCR Meter, Portable |
|
3 | FlashRunner FRIII Series Universal Manufacturer-Specific In-System Programmers | | SMH Technologies | | |
|
4 | Model 3400A 50MHz Function/Arbitrary waveform generator (ARRAY) | | ARRAY | | Máy phát xung, để bàn |
|
5 | M3500A 6-1/2 digit Digital Multimeter, High Precision (ARRAY) | | ARRAY | | Đồng hồ đo điện đa năng, để bàn, chính xác cao 6-1/2 digit |
|
6 | TDO3000AS/BS Series Digital Storaged Oscilloscope with Function/ Arbỉtrary Waveform Generator (Tonghui) | | TONGHUI | | Oscilloscope tích hợp Generator |
|
7 | Đế nạp IC programming sockets (socket-unit, socket-adapter, socket-converter) | | ELNEC | | Các đế nạp của hãng ELNEC@ |
|
8 | LEAPER-2 Thiết bị kiểm tra IC tương tự cầm tay - HANDY LINEAR IC | | LEAP | | |
|
9 | PH-M100 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | | MINATO | | Hệ thống nạp rom tự động |
|
10 | Force Tester DFT Offers high features of digital force tester | | NEXTECH | | |
|
11 | Force Tester TEST STAND SMD 1KN Digital Motorized Test Stand | | NEXTECH | | |
|
12 | Torque Tester CTS Cost effective Cap Torque Tester | | NEXTECH | | |
|
13 | Torque Tester DTS Cost effective torque tester with many advance features | | NEXTECH | | |
|
14 | NM27C256Q-150, NMC27C256Q-17, TMS27C256-15JL 32KB (256Kb); DIP28 | | National | | 32KB (256Kb), 120ns. Thay thế 27C256, 27256 |
|
15 | PC-Based PicoScope Oscilloscopes Dòng máy hiện sóng nền PC (PICO) | | Picotech | | Máy hiện sóng nền PC, tích hợp phân tích phổ, phát xung: 5MHz-20Gz, 1-8kênh |
|
16 | Automotive oscilloscopes Kits PC Oscilloscopes for Automotive Diagnostics | | Picotech | | Máy hiện sóng nền PC cho chẩn đoán lỗi xe hơi |
|
17 | Data Logger Data Acquisition Products - Các sản phẩm thu thập dữ liệu | | Picotech | | Các sản phẩm tổng hợp dữ liệu |
|
18 | TH2821 Series Portable LCR Meter, 0.3% basic accuracy | | TONGHUI | | LCR Meter, Portable |
|
19 | RAMCHECK LX RAM Memory Tester (DDRAM, SDRAM, DIMM, SIMM, RAM chip) | | Innoventions | | Bộ kiểm tra chip và thanh nhớ RAM |
|
20 | VP-390 Universal programmer with IC tester | | WELLON | | Device list 19.000+ |
|
21 | Adapters & Accessories @ CONITEC | | Conitec | | |
|
22 | AG-S Series Single-Channel DDS Arbitrary Waveform Generation (OWON) | | OWON | | Máy phát xung, để bàn |
|
23 | M300 SYSTEM SERIES Hệ thống thu thập dữ liệu M300 (Rigol) | | Rigol | | Bộ chuyển mạch & thu thập dữ liệu |
|
24 | Vitme bi, đai ốc, gối đỡ và khớp nối | | TBI | | |
|
25 | Bạc trượt, thanh dẫn, gối đỡ, con trượt trơn tuyến tính | | TBI | | |
|
26 | Thanh răng, bánh trượt, buli, dây đai, máng xích, vít | | TBI | | |
|
27 | Soldering Pot Bể hàn thiếc (Ren Thang) | | Ren Thang | | Bể hàn thiếc (Máy hàn sóng) |
|
28 | DICT-06 Digital IC Tester | | Kitek | | Máy kiểm tra IC số Device list: 450+ ICs |
|
29 | KITEK Instrument Trainers Các bộ đào tạo kỹ thuật điện của Kitek | | Kitek | | Bộ đào tạo kỹ thuật điện/ điện tử |
|
30 | NuGang-NUC100-LQFP48 Mạch nạp cho dòng NUC100 kiểu chân LQFP48 | | Nuvoton | | Mạch nạp sản xuất hàng loạt ở xưởng |
|
31 | Double LED Counter Mạch đếm sản phẩm hiển thị LED hai mặt khổ rộng | | TULA | | |
|
32 | Mạch phát nhạc huấn luyện thao trường | | TULA | | |
|
33 | Mạch đồng hồ báo thức nhạc quảng cáo | | TULA | | |
|
34 | Đầu thu kỹ thuật số HANEL | | HANEL | | |
|
35 | KP series Printer-Expert in printing process (Máy in kem hàn tự động) | | GENITEC | | Máy in kem hàn |
|
36 | HSIO Grypper family & QFN/QFP sockets High-performance test sockets for BGA/QFN/QFP devices | | HSIO | | Chân đế chipset BGA |
|
37 | Inline PSU Tester | | PassMark Software | | Máy kiểm tra PSU nội tuyến |
|
38 | RY-PM300 Optical Power Meter | | Ruiyan | | |
|
39 | QAM256 Signal Level Meter RY-S1127DQ, RY-S1130DQ | | Ruiyan | | |
|
40 | One Point Ionizer OPI Máy ion Hoá Một Điểm OPI | | NEXFLOW | | Bộ ion Hoá Một Điểm OPI |
|
41 | Electronic Temperature Control | | NEXFLOW | | Kiểm soát nhiệt độ điện tử |
|
42 | Frigid-X® Panel Cooler | | NEXFLOW | | làm mát Bảng điều khiển |
|
43 | DL3000 SERIES DC ELECTRONIC LOADS - Các bộ tải điện tử DC | | Rigol | | Tải điện tử DC |
|
44 | DP800 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình (Rigol) | | Rigol | | Bộ nguồn DC khả trình cao cấp |
|
45 | DP700 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình | | Rigol | | Bộ guồn DC khả trình cao cấp |
|
46 | DSA700 / DSA800 series SPECTRUM ANALYZERS, Máy phân tích phổ (Rigol) | | Rigol | | Máy phân tích phổ |
|
47 | DG5000, DG4000, DG1000ZDG1000 SERIES WAVEFORM GENERATORS, Bộ tạo dạng sóng (Rigol) | | Rigol | | Máy tạo dạng sóng |
|
48 | Manual chemical pump Bơm hoá chất DUKSHIN | | DUKSHIN | | Bơm hoá chất bằng tay 12L/phút |
|
49 | Chip Shine test probes Kim test của hãng Chip Shine | | Chip shine | | Kim test chất lượng cao |
|
50 | AC Power Supply Bộ đổi nguồn AC của hãng APM | | APM | | Bộ nguồn khả trình |
|
51 | Component parameter testers Các thiết bị kiểm tra tham số linh kiện | | TONGHUI | | Bộ kiểm tra tham số linh kiện |
|
52 | Blind Hole Cleaning System | | NEXFLOW | | Hệ thống làm sạch lỗ kín |
|
53 | Fume And Dust Extractor Bộ hút khói và bụi | | NEXFLOW | | Hệ thống hút khói bụi |
|
54 | 316L Stainless Steel Drum Angel Kit Bơm thùng phi đảo chiều | | NEXFLOW | | Bơm thùng phi thuận nghịch |
|
55 | Ring Vac™ Air Operated Conveyor Systems | | NEXFLOW | | Hệ thống băng truyền vận hành bằng khí |
|
56 | Air Blade™ Air Knives Dao khí nén | | NEXFLOW | | Dao khí nén, lưỡi khí nén |
|
57 | Air Amplifiers Bộ khuếch đại khí nén | | NEXFLOW | | Bộ khuếch đại khí nén |
|
58 | Air Edger™ Flat Jet Nozzles Vòi Phun Phẳng Air Edger™ | | NEXFLOW | | Vòi phun phẳng |
|
59 | Manifold Mounted Systems Bộ kết nối vòi khí nén | | NEXFLOW | | Hệ thống kết nối vòi khí nén |
|
60 | Ring Blade™ Air Wipe Blowoff Systems Hệ Thống Vòng Thổi Khí | | NEXFLOW | | Hệ Thống Vòng Thổi Khí |
|
61 | Safety Air Guns Súng khí nén an toàn | | NEXFLOW | | Súng phun khí nén |
|
62 | Adjustable Spot Coolers Bộ Làm Mát Điểm Điều Chỉnh Được | | NEXFLOW | | Bộ làm mát bằng khí |
|
63 | Frigid-x™ Box Cooler Bộ Làm Mát Hộp Kín Frigid-X™ | | NEXFLOW | | Bộ làm mát bằng khí |
|
64 | Cabinet Enclosure Coolers Bộ Làm Mát Khoang Tủ Kín | | NEXFLOW | | Bộ làm mát bằng khí |
|
65 | Silent X-Stream™ Panel Coolers Bộ Làm Mát Triệt Âm Bảng Điều Khiển | | NEXFLOW | | Bộ Làm Mát Bảng Điều Khiển |
|
66 | Mini Spot Coolers Bộ Làm Mát Điểm Mini | | NEXFLOW | | Bộ làm mát điểm bằng khí nén |
|
67 | Mist Tool Cooling System Hệ Thống Làm Mát Dụng Cụ Phun Sương | | NEXFLOW | | Hệ Thống Làm Mát Dụng Cụ Phun Sương |
|
68 | Vortex Tube Tool Cooling Systems Hệ Thống Làm Mát Dụng Cụ Ống Xoáy Vortex | | NEXFLOW | | Thiết bị Làm Mát Dụng Cụ sử dụng ống xoáy vortex |
|
69 | Vortex Tubes Ống Xoáy Vortex - Đầu thổi khí | | NEXFLOW | | Vòi Xoáy Vortex |
|
70 | Pulse Air Flow Saver Units Bộ tiết kiệm lưu lượng xung khí | | NEXFLOW | | Bộ tiết kiệm lưu lượng phun khí |
|
71 | PLCFC Control System Hệ Thống Điều Khiển PLCFC | | NEXFLOW | | Hệ thống điều khiển lưu lượng PLC |
|
72 | Silent X-Stream™ Ion Air Knives Dao Khí ion Triệt Âm | | NEXFLOW | | Dao khí ion không gây ồn |
|
73 | Ion Air Knives Dao Khí ion Tiêu Chuẩn | | NEXFLOW | | Dao Khí ion |
|
74 | Ionizing Air Gun Súng Hơi Ion Hoá | | NEXFLOW | | Súng Hơi Ion Hoá |
|
75 | Ion Blaster Beam™ Súng Bắn Chùm Tia ion | | NEXFLOW | | Súng Bắn Chùm Tia ion |
|
76 | Static Control Power Supplies Bộ nguồn kiểm soát tĩnh điện | | HAUG | | Bộ nguồn chất lượng cao từ Haug |
|
77 | Static Eliminator Bars Thanh Khử Tĩnh Điện | | NEXFLOW | | Thanh khử tĩnh điện |
|
78 | Filters With Auto Drain Bộ lọc có chức năng Xả Tự Động | | NEXFLOW | | Bộ lọc khí nén |
|
79 | Pneumatic Water and Oil Separator Bộ Tách Nước và Dầu Khí Nén | | NEXFLOW | | Bộ tách nước và dầu khỏi khí hậu |
|
80 | Expel® Water, Oil, And Particulate Filter Bộ Lọc Nước, Dầu, và Chất Hạt Expel | | NEXFLOW | | Bộ lọc khí nén |
|
81 | Regulators With Gauges Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Có Đồng Hồ Đo | | NEXFLOW | | Bộ điều chỉnh áp suất |
|
82 | RTE0T00020KCE00000R E2 emulator/ Bộ giả lập và nạp trình E2 | | Renesas | | Thay thế E1 emulator đã ngừng sản xuất (replaced for E1 discontinued) |
|
83 | Rigid Flex Hose | | NEXFLOW | | Ống Flex cứng |
|
84 | Swivels Đầu xoay | | NEXFLOW | | đầu xoay |
|
85 | Manual Valves | | NEXFLOW | | Van thủ công |
|
86 | Mechanical Thermostat And Solenoid Valve Kit | | NEXFLOW | | Bộ điều nhiệt và van điện từ cơ học |
|
87 | Mounting System For Air Blade Air Knives & Amplifiers | | NEXFLOW | | Hệ thống gắn cho Air Blade Air Knives & Amplifier |
|
88 | Magnetic Base | | NEXFLOW | | Cơ sở từ tính |
|
89 | Reclassifier Mufflers | | NEXFLOW | | Bộ điều chỉnh phân loại lại |
|
90 | Temperature Sensing Labels | | NEXFLOW | | Nhãn cảm biến nhiệt độ |
|
91 | Stainless Steel Shim Kits | | NEXFLOW | | Bộ dụng cụ Shim bằng thép không gỉ |
|
92 | Bypass System for Panel Coolers | | NEXFLOW | | Hệ thống bỏ qua cho bộ làm mát bảng điều khiển |
|
93 | Hot And Cold End Muffler | | NEXFLOW | | Bộ giảm âm đầu nóng và lạnh |
|
94 | Box Cooler | | NEXFLOW | | Hộp làm mát |
|
95 | Muffling Kit For Panel Cooler | | NEXFLOW | | Bộ làm mát bảng điều khiển |
|
96 | Two Zones Design Temperature Humidity Test Chamber Buồng kiểm tra nhiệt độ độ ẩm kiểu thiết kế hai khu vực | | ASLI | | Phòng kiểm tra độ ẩm nhiệt độ thiết kế hai khu vực |
|
97 | Y-6415 Bộ chuyển đổi từ mSATA sang SATA/ mSATA to SATA adapter | | YEC | | Screw-less SATA to mSATA Adapter |
|
98 | DC Electronic Load Bộ tải điện tử DC của hãng APM | | APM | | Bộ tải điện tử |
|
99 | Scara Electric Robot of W-robot | | W-robot | | |
|
100 | ASLI Climatic Chamber and Mechanical Test Machine Buồng thử nhiệt độ, độ ẩm và Máy kiểm tra cơ khí | | ASLI | | Buồng thử nhiệt độ, độ ẩm/ Máy kiểm tra cơ khí |
|