STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Quotation |
|
1 | Auto Dip Soldering Machine ADS-3530G Máy hàn nhúng ADS-3530G | | 1CLICKSMT | | Máy hàn nhúng tự động |
|
2 | Flux Spraying Machine FS-350 Máy phun flux FS-350 | | 1CLICKSMT | | Máy phun flux cho hàn nhúng |
|
3 | Model 205 Dual Beam Ozone Monitor™ | | 2B Technologies | | Máy đo nồng độ Ozone Model 205 Dual Beam |
|
4 | AD574AJN IC ADC, 1-channel, 12-bit | | AD | | 1-channel, 12-bit |
|
5 | Gauss Meter HGM3-3000P Máy đo từ trường HGM3-3000P | | ADS | | Máy đo từ trường Gauss |
|
6 | Hall Probe A-1 que đo cảm biến Hall, A-1 của máy HGM3-3000P | | ADS | | Que đo máy HGM3-3000P |
|
7 | Gauss Meter HGM3-4000 Máy đo từ trường HGM3-4000 | | ADS | | Máy đo từ trường Gauss |
|
8 | SF-500 Economical Digital Push-Pull Force Gauge Đồng hồ đo lực kéo/đẩy điện tử ALIYIQI SF-500 (500N/0.1N) | | ALIYIQI | | Máy đo lực kỹ thuật số |
|
9 | S01 USB Digital Microscope, Kính hiển vi USB kỹ thuật số (25-200X, 0-25cm) | | AMADA | | Kính hiển vi điện tử; 25~200X, 0~25cm |
|
10 | HT-30L/ HT-60L Kính hiển vi USB kỹ thuật số/ USB Digital Microscope | | AMADA | | Kính hiển vi điện tử 500X đầu cắm USB OTG kết nối với điện thoại |
|
11 | M08 LCD Digital Microscope, Kính hiển vi LCD kỹ thuật số (300x, 1-5cm) | | AMADA | | Kính hiển vi điện tử; LCD3.5 |
|
12 | M600 Kính hiển vi LCD cầm tay/ LCD Display Digital Microscope | | AMADA | | Kính hiển vi kỹ thuật số cầm tay |
|
13 | A7137 2.4GHz 2Mbps Transceiver IC 64 bytes FIFO 10dBm, QFN20 | | AMICCOM | | 2400~2483.5MHz |
|
14 | A8137 2.4GHz TRX SoC 2Mbps with 16K flash 10dBm, QFN40 | | AMICCOM | | 2400~2483.5MHz |
|
15 | A8105 Bluetooth SoC with 32K flash, QFN40 | | AMICCOM | | 2400~2483.5MHz |
|
16 | A7139 Low current sub_1GHz -118/20dBm RF FSK Transceiver IC, QFN24 | | AMICCOM | | 315~915MHz |
|
17 | A9108 A7108 SoC with 16K flash, QFN40 | | AMICCOM | | 315~915MHz |
|
18 | A7128 sub_1GHz 500K/2M bps -88/10dBm RF FSK Transceiver IC, QFN20 | | AMICCOM | | 315~915MHz |
|
19 | A7103 sub_1GHz 20K bps RF ASK/FSK Transceiver IC, SSOP24 | | AMICCOM | | 315/433MHz |
|
20 | Demo-aMTP32Ma Mạch demo cho chip phát nhạc aMTP32Ma chân dán SOP28 | | APLUS | | 11 phút @ 4M Flash |
|
21 | aIVR341N chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 341 giây | | APLUS | | 5,6 phút @ 8M Flash |
|
22 | aIVR8511B chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 85 giây, 20-pin | | APLUS | | 85 giây @ 2M Flash |
|
23 | WRAP23KWC16S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP16 SOP8) series | | Aplus | | Mạch nạp cho chip nhạc aP23xx (SOP, Aplus) |
|
24 | demo aIVR Mach demo chip phát nhạc aIVR series | | APLUS | | 42 giây @ 6KHz, OTP |
|
25 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | | APLUS | | 42 giây @ 1M Flash |
|
26 | Demo aPR33A1 Mạch demo cho chip phát nhạc aPR33A1 của Aplus | | APLUS | | 340-680 giây |
|
27 | AP23085 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 85 giây @ 2Mb Flash |
|
28 | aP23682 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 680 giây @ 16Mb Flash |
|
29 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | | APLUS | | 42 giây @ 1M Flash |
|
30 | TULAMTP32M-LA4440 Module phát nhạc & khuếch đại audio dùng chip aMTP32Mb và LA4440 | | APLUS | | 11 phút @ 4MB flash |
|
31 | AP23085 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 85 giây @ 2Mb Flash |
|
32 | aP23KWC8S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP8) series | | Aplus | | Mạch nạp cho chip nhạc aP23xx (SOP, Aplus) |
|
33 | aSPI28W Mạch nạp cho chip nhạc aMTP32M (Aplus) | | Aplus | | Nạp kiểu In-system (ISP) |
|
34 | aIVR20W Mạch nạp cho chip nhạc aIVR (Aplus) | | Aplus | | Nạp kiểu socket (DIP) |
|
35 | APR2060 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (2 section, volume, 40-80sec) | | APLUS | | 48-80 giây |
|
36 | APR33A-C2.1 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (340-680sec) | | APLUS | | 340-680 giây |
|
37 | aMTP32Ma Multi-time Voice IC, chip nhạc nạp lại được nhiều lần, dùng mạch nạp aSPI28W | | APLUS | | 11 phút @ 4M Flash |
|
38 | AP23KW8D Mạch nạp cho chip nhạc aPR23xx (DIP, Aplus) | | Aplus | | Nạp kiểu song song, DIP |
|
39 | AP23170 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 170 giây @ 4Mb Flash |
|
40 | AP23170 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 170 giây @ 4Mb Flash |
|
41 | aP23682 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 680 giây @ 16Mb Flash |
|
42 | AP4890KSOP800G 1.4W Audio Power Amplifier (2.5~5.5V); SOP8 | | Aplus | | |
|
43 | DC Power Supply Bộ đổi nguồn DC của hãng APM | | APM | | Bộ nguồn khả trình |
|
44 | AC Power Supply Bộ đổi nguồn AC của hãng APM | | APM | | Bộ nguồn khả trình |
|
45 | DC Electronic Load Bộ tải điện tử DC của hãng APM | | APM | | Bộ tải điện tử |
|
46 | AFCN-5S Mạch đổi nguồn AC-DC/ AC-DC Power Module | | ARCH | | Module nguồn cao cấp AC-DC hoặc DC-DC/ Switching Power Module for PCB Mountable |
|
47 | SW30F-48-5S X Modul mạch đổi nguồn DC-DC | | ARCH | | DC-DC CONVERTER 5V@6A, 30W, 18V-75V Input |
|
48 | Argox OS-214plus Máy in mã vạch | | ARGOX | | Máy in barcode |
|
49 | 3720 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | ARRAY | | Bộ tải điện tử DC khả trình, 1 kênh: max 500V, 40A |
|
50 | 3710 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | ARRAY | | Bộ tải điện tử DC khả trình, 1 kênh: 360V@30A |
|
51 | 3631A Triple output DC power supply (ARRAY) | | ARRAY | | Bộ nguồn DC đối xứng khả trình, ba kênh: +/-25V@1A và +6V@5A |
|
52 | Model 3400A 50MHz Function/Arbitrary waveform generator (ARRAY) | | ARRAY | | Máy phát xung, để bàn |
|
53 | 3600 series single-output programmable DC power source (ARRAY) | | ARRAY | | Bộ nguồn DC khả trình, 1 kênh: 18/36/72V @ 5/3/1.5A |
|
54 | M3500A 6-1/2 digit Digital Multimeter, High Precision (ARRAY) | | ARRAY | | Đồng hồ đo điện đa năng, để bàn, chính xác cao 6-1/2 digit |
|
55 | SP-24AL Switching Power Supply 24 VDC, 3A | | ARRAY | | Bộ nguồn DC 24V@3A |
|
56 | Model U6200A Universal counter (ARRAY) | | ARRAY | | Máy đếm tần, 1mHz-6GHz / 20GHz |
|
57 | 375X Series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | ARRAY | | Bộ tải điện tử DC khả trình |
|
58 | iVS1 Series 1500–3210 WATT CONFIGURABLE AC-DC POWER SUPPLIES | | Artesyn | | Bộ nguồn cấp điện một chiều |
|
59 | MIL-STD-810G Large Displacement High Frequency Vibration Shaker (Hệ thống thử rung tần số cao) | | ASLI | | |
|
60 | X,Y,Z vibration table small load small acceleration Bàn thử rung X,Y,Z gia tốc nhỏ | | ASLI | | Bàn thử rung X, Y, Z tải nhỏ gia tốc nhỏ |
|
61 | ES-10 Electrodynamic Shaker System Hệ thống thử rung ES-10 | | ASLI | | Hệ thống rung lắc điện động |
|
62 | High Frequency Vibration Test Bench Hệ thống thử rung ES-6 | | ASLI | | Hệ thống thử rung |
|
63 | Auto Simulate Transportation Package Box Vibration Tester, model AS-100/AS-200/AS-300 | | ASLI | | Máy kiểm tra độ rung vận chuyển mô phỏng |
|
64 | UN38.3 High Frequency Dynamic Vibration Shaker System Hệ thống thử rung tần số cao UN38.3 ES-20 | | ASLI | | Hệ thống lắc rung động tần số cao UN38.3 |
|
65 | ISTA 1A 2A Vibration Test Bench Vibration Test Machine Lab Vibrating Table | | ASLI | | Máy kiểm tra độ rung/ Bàn rung phòng thí nghiệm |
|
66 | Large Force Electro Dynamic Vibration Shaker System Hệ thống thử rung ES-3 | | ASLI | | Hệ thống thử rung |
|
67 | AS-1428 Humidity Controlled Cabinet (Tủ sấy, chống ẩm) | | ASLI | | Tủ chống ẩm/ Tủ bảo quản linh kiện |
|
68 | Two Zones Design Temperature Humidity Test Chamber Buồng kiểm tra nhiệt độ độ ẩm kiểu thiết kế hai khu vực | | ASLI | | Phòng kiểm tra độ ẩm nhiệt độ thiết kế hai khu vực |
|
69 | ASLI Climatic Chamber and Mechanical Test Machine Buồng thử nhiệt độ, độ ẩm và Máy kiểm tra cơ khí | | ASLI | | Buồng thử nhiệt độ, độ ẩm/ Máy kiểm tra cơ khí |
|
70 | AT850D Hot Air Rework Station - Máy khò sửa mạch bằng khí nóng | | ATTEN | | Máy khò AT850D |
|
71 | ST-100 100W Soldering Station (Máy hàn thiếc) | | ATTEN | | 100W, lõi gia nhiệt hợp kim bạc, mũi hàn T800 series |
|
72 | MS-300 3 in 1 Rework Station (trạm sửa chữa điện tử 3 trong 1) | | ATTEN | | Trạm sửa chữa khò hàn + nguồn DC |
|
73 | MS-900 Máy hàn thiếc đa năng 4 trong 1 (4 in 1 Intelligent Rework Station) | | ATTEN | | Máy hàn thiếc đa năng, màn LCD |
|
74 | TPR3005T Single Channel Linear DC Power Supply (30V @ 5A) | | ATTEN | | Bộ nguồn điện một chiều tuyến tính, 1 kênh: 0-30V~0-5A |
|
75 | PR35-5A-3CP 5A Three Channels Programmable DC Power Supply (35V, 5A, 3-channels) | | ATTEN | | Bộ nguồn DC có thể lập trình ba kênh PR35-5A-3CP 5A |
|
76 | CP900 30A Programmable DC Power Supply (0-31V@0-31A) | | ATTEN | | Bộ nguồn điện một chiều, khả trình, 1-kênh |
|
77 | KPS3050DA 50A High Power DC Power Supply | | ATTEN | | Nguồn điện một chiều công suất cao KPS3050DA |
|
78 | APS3005Dm+ Single Channel DC Power Supply (0-30V@5A) | | ATTEN | | Bộ nguồn một chiều tuyến tính, 1 kênh: 0-30V~0-5A |
|
79 | AT936B Máy hàn thiếc 50W/ Solder station | | ATTEN | | ngừng sản xuất |
|
80 | GT-8102 Máy khò tích hợp bút chân không/ Hot air gun handle + Vacuum sunction Pen | | ATTEN | | Máy khò thông minh, cao cấp/ Intelligent high power hot air rework station |
|
81 | GT-6150 Máy hàn thiếc đơn kênh/ Single Channel Soldering Station | | ATTEN | | Máy hàn thông minh, dòng cao cấp |
|
82 | GT-6200 Máy hàn thiếc 2 kênh/ Double Channel Rework Station | | ATTEN | | Máy hàn thông minh, cao cấp |
|
83 | GT-5150 Máy hút thiếc đơn kênh/ Single channel high-end Intelligent unleaded suction soldering station | | ATTEN | | Máy hút thiếc tích hợp súng hút chân không, dòng cao cấp |
|
84 | AT8502D Máy khò hàn tích hợp thông minh/ Combo Intelligent Lead-free Desoldering Station | | ATTEN | | Máy khò hàn tích hợp, có LED |
|
85 | 900M-T-4C Mũi hàn kiểu 900M cho máy Atten, Hakko | | ATTEN | | Mũi hàn dòng 900M dùng cho máy hàn thiếc Atten, Hakko |
|
86 | SA-50 Mỏ hàn thiếc 50W nguồn 220V AC (Adjustable & Constant Temperature Soldering Iron) | | ATTEN | | Mỏ hàn chỉnh nhiệt; lõi gốm 4 sợi, mũi hàn 900M |
|
87 | GA148X series RF Signal Generators - Bộ tạo tín hiệu RF | | ATTEN | | Bộ tạo tín hiệu RF ATTEN |
|
88 | AT-3515 Dây hút thiếc hàn/ Solder wick | | ATTEN | | Dây lấy thiếc hàn/ tin suction wire for less residue |
|
89 | 900M-T-K Mũi hàn kiểu 900M cho máy Atten, Hakko | | ATTEN | | Đầu mũi mỏ hàn (tip) |
|
90 | AP-60 Tay hàn cho máy hàn thiếc 60W/ Soldering iron | | ATTEN | | Tay hàn cho máy hàn thiếc AT938D/ Spare handle for AT938D |
|
91 | AP-938 Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten 60W/ 60W Spare handle | | ATTEN | | Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten AT938D/ ST-60D/ AT8502 |
|
92 | AT-VC8045 Đồng Hồ Vạn Năng Để Bàn/ Benchtop Multimeter | | ATTEN | | |
|
93 | GT-Y130 Tay hàn cho máy hàn thiếc 130W/ Soldering Iron | | ATTEN | | Tay hàn thay thế cho máy hàn thiếc Atten dòng GT & MS (GT-5150, GT-6150, GT-6200, MS-900)/ Spare handle |
|
94 | AT852D Rework station (Máy khò thiếc) | | ATTEN | | Máy khò hơi loại bơm màng, có màn hình LED |
|
95 | AT8586 Economic 2 in 1 Rework Station - Máy hàn-khò tích hợp giá rẻ | | ATTEN | | Máy khò hàn tích hợp, có LED |
|
96 | ST-862D Máy khò ATTEN cao cấp | | ATTEN | | Có màn LCD, hàng cao cấp |
|
97 | T800-K Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | Mũi mỏ hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
|
98 | AT-E330P Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | ATTEN | | Dụng cụ hút thiếc |
|
99 | AT-F10 Lọ làm sạch mũi hàn/ Tip refresher | | ATTEN | | chất vệ sinh mũi hàn thiếc |
|
100 | CS-08B Hộp đựng xỉ thiếc/ Tin slag box | | ATTEN | | dụng cụ vệ sinh mỏ hàn |
|