STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | Bakon BK3500 2 in 1 soldering station soldering wire feeder | | Bakon | | |
|
2 | Bakon BK3300A esd mobile mini repair lead-free soldering station | | Bakon | | |
|
3 | Bakon BK3200 High Frequency High Power Lead-free Digital Display Soldering Iron Station | | Bakon | | |
|
4 | Bakon BK2000A lead-free high frequency soldering station | | Bakon | | |
|
5 | Bakon BK1000 90W high frequency lead-free durable soldering iron station | | Bakon | | |
|
6 | Axial Lead components Former Máy cắt chân linh kiện kiểu nằm | | Ren Thang | | |
|
7 | AVG MAG-Drain Hệ thống xả tự động | | NEXFLOW | | |
|
8 | Automotive oscilloscopes Kits PC Oscilloscopes for Automotive Diagnostics | | Picotech | | 1089-3505$ |
|
9 | Automatic Solder Paste Stencil Screen Printer XS Máy in kem hàn tự động GDK XS | | GDK | | |
|
10 | Auto Tray-350 Auto Tray Loader | | DediProg | | |
|
11 | Auto Tray-250 Auto Tray Loader | | DediProg | | |
|
12 | Auto Simulate Transportation Package Box Vibration Tester, model AS-100/AS-200/AS-300 | | ASLI | | |
|
13 | Auto Dip Soldering Machine ADS-3530G Máy hàn nhúng ADS-3530G | | 1CLICKSMT | | |
|
14 | ATTEN ST-2150D 150W Digital Soldering Iron (mỏ hàn kỹ thuật số 150W, 250~480°C, 220VAC) | | ATTEN | | 650.000đ (Hot Sales) |
|
15 | ATTEN AT8865 2 in 1 Rework Station | | ATTEN | | |
|
16 | AT938D Máy hàn thiếc/ 60W Digital & Lead-free Soldering Station | | ATTEN | | có hàng demo (220V) |
|
17 | AT936B Máy hàn thiếc 50W/ Solder station | | ATTEN | | thay thế bằng model ST-2090D |
|
18 | AT858D+ Hot Air Rework Station - Máy hàn + khò AT858D | | ATTEN | | |
|
19 | AT8586 Economic 2 in 1 Rework Station - Máy hàn-khò tích hợp giá rẻ | | ATTEN | | 2.600.000đ |
|
20 | AT852D Rework station (Máy khò thiếc) | | ATTEN | | |
|
21 | AT850D Hot Air Rework Station - Máy khò sửa mạch bằng khí nóng | | ATTEN | | |
|
22 | AT8502D Máy khò hàn tích hợp thông minh/ Combo Intelligent Lead-free Desoldering Station | | ATTEN | | 4.500.000đ |
|
23 | AT3-310A2N Auto Programming System, Hệ thống nạp trình tự động | | Hilosystems | | |
|
24 | AT-VC8045 Đồng Hồ Vạn Năng Để Bàn/ Benchtop Multimeter | | ATTEN | | 2.000.000đ |
|
25 | AT-F10 Lọ làm sạch mũi hàn/ Tip refresher | | ATTEN | | |
|
26 | AT-E330P Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | ATTEN | | |
|
27 | AT-E330A Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | ATTEN | | |
|
28 | AT-E210D Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | ATTEN | | |
|
29 | AT-3515 Dây hút thiếc hàn/ Solder wick | | ATTEN | | |
|
30 | AT-2015 Dây hút thiếc hàn/ Solder wick | | ATTEN | | |
|
31 | aSPI28W Mạch nạp cho chip nhạc aMTP32M (Aplus) | | Aplus | | 450.000đ |
|
32 | ASLI Climatic Chamber and Mechanical Test Machine Buồng thử nhiệt độ, độ ẩm và Máy kiểm tra cơ khí | | ASLI | | |
|
33 | AS-1428 Humidity Controlled Cabinet (Tủ sấy, chống ẩm) | | ASLI | | |
|
34 | ARM-USB-OCD-H Bộ nạp trình & gỡ rối cho Open OCD/ OpenOCD ARM JTAG debugger | | Olimex | | |
|
35 | Argox OS-214plus Máy in mã vạch | | ARGOX | | 6.000.000đ |
|
36 | ARD10024 Rơ le/ RD Coaxial Switches | | Panasonic | | |
|
37 | APS3005Dm+ Single Channel DC Power Supply (0-30V@5A) | | ATTEN | | |
|
38 | APS15-3A Bộ đổi nguồn AC-DC Power supply | | ATTEN | | |
|
39 | APR33A-C2.1 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (340-680sec) | | APLUS | | 85.000đ; 500+: 44.000đ |
|
40 | APR2060 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (2 section, volume, 40-80sec) | | APLUS | | 50.000đ; 500+: 30.000đ |
|
41 | AP4890KSOP800G 1.4W Audio Power Amplifier (2.5~5.5V); SOP8 | | Aplus | | |
|
42 | aP23KWC8S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP8) series | | Aplus | | 950.000đ [SOP/DIP8] |
|
43 | AP23KW8D Mạch nạp cho chip nhạc aPR23xx (DIP, Aplus) | | Aplus | | 950.000đ |
|
44 | aP23682 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 35.000đ; 500+: 25.000đ; (SOP8) |
|
45 | aP23682 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 35.000đ; 500+: 25.000đ (DIP8) |
|
46 | AP23170 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 500+: 20.000đ |
|
47 | AP23170 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 20.000đ |
|
48 | AP23085 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 15.000đ; 2000+: 10.000đ |
|
49 | AP23085 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 15.000đ |
|
50 | aP23-sound-module Mạch phát nhạc aP23, nguồn 2-5V | | TULA | | 60.000đ |
|