STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | |
1 | AF9723B Gang Programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | | |
2 | SKU ISP Header 01 | | XELTEK | | 1.850.000đ |
3 | ISD4004-08MSY chip nhạc ghi lại được nhiều lần; ghi qua microphone | | Nuvoton | | 249.000đ |
4 | YS-100 High accuracy shrink tubing cutting machine (Máy cắt ống co chính xác cao) | | Rkens | | |
5 | ISD4002-120PY chip nhạc ghi lại được nhiều lần; ghi qua microphone | | Nuvoton | | 93.500đ |
6 | N78E059AFG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | | 32.000đ; 500+: 26.000đ |
7 | JUMPER WIRE for PCB sợi đồng mạ thiếc cho nối mạch in (sợi cầu nối, cầu nhảy cho mạch PCB) | | Trung Quốc | | |
8 | N79E352RADG 8 bit MCU 8K Flash ROM, I2C, PWM with internal RC 22M/11M +-2% | | Nuvoton | | 24.000đ |
9 | AT-VC8045 Đồng Hồ Vạn Năng Để Bàn/ Benchtop Multimeter | | ATTEN | | 2.000.000đ |
10 | Bakon BK881 New Design 2 In 1 LCD digital display rework station with hot air gun soldering iron | | Bakon | | |
11 | RS-9600S Coaxial Cable Cutting And Stripping Machine (Máy cắt và tuốt cáp đồng trục RS-9600S) | | RKENS | | |
12 | PH-M480 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | | MINATO | | |
13 | TC8000 Touch Mobile Computer | | Zebra | | |
14 | IPEH-002021 PCAN-USB; CAN Interface for USB (Bộ chuyển đổi cổng CAN sang USB) | | PEAK System | | |
15 | YS-805A PCB Separator - Máy cắt tách, khả năng cắt 400mm | | ROBOTSUNG | | |
16 | W79E632A40FL Mạch tích hợp điện tử IC | | Nuvoton | | |
17 | MPC89E58AE Chip vi điều khiển bán dẫn | | Megawin | | |
18 | T-962A Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | PUHUI | | |
19 | ZQ200 Series Mobile Printers | | Zebra | | |
20 | AT852D Rework station (Máy khò thiếc) | | ATTEN | | |
21 | Performance Desktop Printers - ZD500/GX420/GX430T | | Zebra | | |
22 | YS-805B PCB Separator Máy cắt tách PCB YS-805B, khả năng cắt 600mm | | ROBOTSUNG | | |
23 | Compact Desktop Printers | | Zebra | | |
24 | 70-1275A Đế nạp DIL8/QFN8-5 ZIF-CS SFlash-1a | | ELNEC | | |
25 | GF-120HT Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | |
26 | Muffler for Vortex Tubes Bộ giảm âm cho đầu thổi khí nén | | NEXFLOW | | |
27 | NANO120LD3BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (42MHz 64KB (64K x 8) FLASH) | | Nuvoton | | |
28 | AT8502D Máy khò hàn tích hợp thông minh/ Combo Intelligent Lead-free Desoldering Station | | ATTEN | | 4.500.000đ |
29 | SE031 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K | | Pico | | 800.000đ+/ chiếc |
30 | SPR-20 Solder Stencil Printer (máy in kem hàn) | | DDM NOVASTAR | | |
31 | LS1203 | | Zebra | | |
32 | K110 Máy nạp trình/ Serial Flash and EEPROM Programmer | | DediProg | | |
33 | LS60 Pick and Place Machine - máy dán chip | | DDM NOVASTAR | | |
34 | Model 1896 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | | MINATO | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) |
35 | BaKon BK373 Automatic Solder Wire Feeder motor | | Bakon | | |
36 | ZQ100 Series Mobile Printers* | | Zebra | | |
37 | MI007 Que đo 60 MHz của máy hiện sóng Pico/ Oscilloscope Probe | | Pico | | 484.500đ |
38 | ZD510-HC Wristband Printing Solution | | Zebra | | |
39 | LS40V Pick and Place Machine with Vision | | DDM NOVASTAR | | |
40 | LF307BC20 Thiếc hàn không chì dạng thanh/ Lead-free Solder bar | | ELECTROLOY | | |
41 | SPS-NT150N Miếng tản nhiệt silicone/ Silicone Thermal Pad | | NANOTIM | | |
42 | SP Series 1-1 NVMe/ SATA M.2 Duplicator and Sanitizer - SP151 | | UReach | | |
43 | AT-3515 Dây hút thiếc hàn/ Solder wick | | ATTEN | | |
44 | APS3005Dm+ Single Channel DC Power Supply (0-30V@5A) | | ATTEN | | |