STT | | | | Sản phẩm |
| | | | | | | | Báo giá |
|
1 | Bakon BK990 high power digital soldering iron station | Bakon | | | Máy hàn kỹ thuật số công xuất cao |
|
2 | Bakon BK999 IoT High-power lead-free soldering station | Bakon | | | Máy hàn không chì công xuất cao |
|
3 | Bakon LF100 soldering iron handle | Bakon | | | Tay hàn cho máy hàn BK1000 |
|
4 | Bakon LF202 Soldering station handle for BK2000A | Bakon | | | Tay hàn cho máy BK2000A |
|
5 | Bakon new LF007 apply to BK950D soldering iron handle | Bakon | | | Tay hàn bakon LF007 |
|
6 | Bakon New model BK60 high precision digital electric soldering iron adjustable | Bakon | | | Mỏ hàn kỹ thuật số độ chính xác cao |
|
7 | Bakon SBK850D SMD digital display hot air rework station | Bakon | | | Náy hàn |
|
8 | Bakon SBK907b apply to SBK936 soldering handle | Bakon | | | Tay hàn bakon sbk907b |
|
9 | Bakon SBK936b Constant temperature lead-free soldering station | Bakon | | | Máy hàn không chì, nhiệt độ không thay đổi |
|
10 | BF300SL20 Cooling buffer Hệ thống đệm làm mát | YXD | | | Hệ thống đệm làm mát |
|
11 | BFN801 Quạt thổi khí ion hóa/ Benchtop Ionizing Blower | Transforming Technologies (Mỹ) | | | Thiết bị khử tĩnh điện/ AC Ionizer |
|
12 | Big Forced Air Drying Oven Tủ sấy khô không khí cưỡng bức lớn | FAITHFUL | | | Tủ sấy cỡ to |
|
13 | Biuged BGD 542/S Precise Coating Thickness Gauge (Máy kiểm tra độ dày lớp phủ) | Biuged | | | |
|
14 | Biuged BGD152/2S Intelligent Touch-screen Rotary Viscometers (Máy đo độ nhớt thông minh) | Biuged | | | Đo độ nhớt kem hàn |
|
15 | BK-350S Rework System - Trạm hàn sửa mạch chipset | REGENI | | | Hệ thống làm lại BK-350S |
|
16 | BK-510 Premium REWORK STATION - Trạm hàn sửa mạch chipset cao cấp | REGENI | | | BK-510 trạm hàn chipset |
|
17 | BK-I330F / BK-I330AIR REWORK STATION - Trạm hàn sửa mạch chipset | REGENI | | | Trạm hàn BK-I330AIR |
|
18 | BK493 Quạt hút khói hàn thiếc/ Desktop Smoke Absorber Welding Fume Extractor | Bakon | | | Máy hút khói hàn, để bàn |
|
19 | BK5600 Quạt thổi ion khử tĩnh điện/ Desktop ESD Ionizing Air Blower | BAKON | | | Thiết bị khử tĩnh điện/ AC Ionizer |
|
20 | BK880 Máy khò thiếc/ Hot air rework desoldering station | BAKON | | | Máy khò tần số cao, có màn hình LED/ High frequency manufacturer Digital display hot air rework station |
|
21 | BT-300B Bulk Capacitor Forming Machine | NBT | | | Máy cắt uốn chân linh kiện rời |
|
22 | COU2000ADV SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | SAMTRONIK | | | Máy đếm chip dán |
|
23 | COU2000EX SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | SAMTRONIK | | | Máy đếm chip dán |
|
24 | CP-268 Series Multi-range Power Meter Bộ phân tích công suất CP-268 Series | IDRC | | | Máy phân tích công suất điện |
|
25 | CP600 30A Programmable DC Power Supply | ATTEN | | | Bộ nguồn DC có thể lập trình CP600 30A |
|
26 | CP900 30A Programmable DC Power Supply (0-31V@0-31A) | ATTEN | | | Bộ nguồn điện một chiều, khả trình, 1-kênh |
|
27 | CS-08B Hộp đựng xỉ thiếc/ Tin slag box | ATTEN | | 100.000đ | dụng cụ vệ sinh mỏ hàn |
|
28 | DAI1 series Bộ lọc nguồn 1 pha chống nhiễu/ IEC Inlet EMI Filter | DOREXS | | | Single Phase AC Filter/ General purpose filter wih IEC connector |
|
29 | Dây lấy thiếc hàn HAKKO WICK Desoldering wire | HAKKO | | | Cuộn dây lấy thiếc hàn |
|
30 | DC Electronic Load Bộ tải điện tử DC của hãng APM | APM | | | Bộ tải điện tử |
|
31 | DC Power Supply Bộ đổi nguồn DC của hãng APM | APM | | | Bộ nguồn khả trình |
|
32 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ DD series Dry Cabinet | WONDERFUL | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Super low humidity control dry cabinet for SMT |
|
33 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet | XINO DRY (Hàn Quốc) | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Industrial Automatic Desiccator |
|
34 | DD-1280CH/ESD-1280CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
35 | DD-1300CH/ESD-1300CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
36 | DD-1300M/ESD-1300M Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
37 | DD-330CH/ESD-330CH Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet | WONDERFUL | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Super low humidity control dry cabinet for SMT |
|
38 | DD-480CH/ESD-480CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
39 | DD-680CH/ESD-680CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
40 | Desktop Rotary Actuator Thiết bị truyền động | WROBOT | | | Thiết bị truyền động |
|
41 | Desktop SMT Line system Dây chuyền SMT để bàn (Mini SMT Line System) | Qihe+Puhui | | 110+ triệu VNĐ | Dây chuyền SMT để bàn: máy in stencil, máy dán chip, máy hàn đối lưu |
|
42 | DH2500AB Portable Incubator / Tủ ủ nhỏ gọn xách tay được | FAITHFUL | | | Tủ ủ xách tay |
|
43 | DH6000BⅡ Constant-Temperature Incubator / Tủ ủ nhiệt độ cố định | FAITHFUL | | | Tủ ủ nhiệt độ không đổi |
|
44 | DL3000 SERIES DC ELECTRONIC LOADS - Các bộ tải điện tử DC | Rigol | | | Tải điện tử DC |
|
45 | DP2T Automated IC Programming System | DediProg | | | Máy tải khay linh kiện tự động |
|
46 | DP600-A Automatic Taping Machine | DediProg | | | Máy đóng băng linh kiện tự động DP600-A |
|
47 | DP600-M2 Semi-Auto Taping Machine / Máy đóng băng linh kiện bán tự động | DediProg | | | Máy đóng băng linh kiện |
|
48 | DP600-M2A Automated Taping Machine | DediProg | | | Máy tự động đóng cuộn linh kiện |
|
49 | DP700 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình | Rigol | | | Bộ guồn DC khả trình cao cấp |
|
50 | DP800 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình (Rigol) | Rigol | | | Bộ nguồn DC khả trình cao cấp |
|