STT | | | | | | | | | Báo giá |
|
1 | RS-901M Máy cắt chân linh kiện thủ công/ Manual Radial Lead Cutting Machine | RKENS | | | Máy cắt chân transistor/ Radial Lead Trimming Machine for Tube-packed Components |
|
2 | RS-902 Máy cắt chân linh kiện thủ công/ Manual Tape packed radial components lead/foot cutting machine | RKENS | | | Máy cắt chân linh kiện dạng băng/ Manual Radial Lead Cutter/trimmer |
|
3 | RS-902A Máy cắt chân linh kiện tự động/ Automatic Taped capacitor lead/foot cutting machine | RKENS | | | Máy cắt chân linh kiện (điện trở) dạng băng/ Full automatic single-side taped radial lead cutting machine |
|
4 | RS-903 taped radial lead forming machine | RKENS | | | máy uốn cắt chân linh kiện hướng tâm có gắn băng |
|
5 | RS-906F/ RS-906U Máy cắt và uốn chân linh kiện thành hình chữ U, chữ F/ Manual Taped Resistor/diode Lead Cutting And Bending Machine | RKENS | | | Máy cắt & uốn chân linh kiện kiểu nằm (điện trở, diode) thành hình chữ U, F (dạng băng)/ U-type, F-type Cut/Bend/Form Axial Components Lead |
|
6 | RS-907F Máy cắt, uốn chân linh kiện thành hình chữ U, chữ F/ Automatic Taped Resistor/Diode Lead Cutting And Bending Machine | RKENS | | | Máy cắt & uốn chân linh kiện dạng băng (điện trở, diode) thành hình chữ F/ Automatic Taped Resistor/Diode lead cutting F-type bending machine with kinking feature |
|
7 | RS-909 LED Lead Cutting Forming Machine With Polarity Detection Feature | RKENS | | | máy cắt chân linh kiện phát hiện phân cực |
|
8 | RS-909A Transistor Lead Cutting Forming Machine For TO92 126 220 Hall Sensor | RKENS | | | máy uốn cắt chân Transistor cho cảm biến hall TO-92, 220, 126 |
|
9 | RS-909B Tube-packed transistor Lead Cutting Forming Machine | RKENS | | | máy cắt chân transistor |
|
10 | RS-920 Pneumatic Transistor Lead Forming Machine | RKENS | | | máy tạo hình Transistor bằng khí nén |
|
11 | RS-920A Tube packed transistor/triode lead cutting bending forming machine | RKENS | | | máy uốn cắt chân transistor |
|
12 | RS-921 Pneumatic double-knife radial lead forming machine | RKENS | | | máy uốn cắt chân linh kiện 2 dao bằng khí nén |
|
13 | RS-9600S Coaxial Cable Cutting And Stripping Machine (Máy cắt và tuốt cáp đồng trục RS-9600S) | RKENS | | | Máy cắt và tuốt cáp đồng trục |
|
14 | SIMPLE_PRINTER Máy in kem hàn/ Simple solder paste printer | PUHUI | | | Máy quét kem hàn thủ công/ Manual Silkscreen Machine |
|
15 | SM-14Mp-10D Kính hiển vi điện tử soi bo mạch | STECH | | | Hệ thống kiểm tra bằng hình ảnh |
|
16 | SM-2000 Manual PCB Separator, Máy cắt tách PCB thủ công | SAMTRONIK | | | Máy cắt PCB thủ công |
|
17 | SM-2000A series Manual/ Motor PCB Separator, Máy cắt tách PCB | SAMTRONIK | | 50-60tr | Máy cắt tách PCB |
|
18 | SM-2007 Manual PCB Separator with Steel or Titanium blade | SAMTRONIK | | 70-80tr | Máy cắt PCB thủ công, lưỡi thép hoặc Titan |
|
19 | SM-2008 PCB Separator with Steel or Titanium blade | SAMTRONIK | | 80-90tr | Máy cắt PCB, lưỡi thép hoặc Titan |
|
20 | SM-508 Blade moving PCB Separator (Máy cắt tách PCB SM-508) | SAMTRONIK | | | Máy cắt tách PCB |
|
21 | SM-720 Plate Separator Máy cắt tách PCB SM-720 | SAMTRONIK | | | Máy cắt tách PCB, đã bao gồm bàn máy |
|
22 | SM-8100 Máy làm sạch Stencil bằng khí nén (Pneumatic Stencil Cleaner) | SAMTRONIK | | | Máy làm sạch stencil |
|
23 | SM-8160 Máy làm sạch Stencil bằng sóng siêu âm (Utrasonic Stencil cleaning system) | SAMTRONIK | | | Máy làm sạch Stencil |
|
24 | SM-SD10MS Solder dross recovery machine | SAMTRONIK | | | Máy tái tạo xỉ thiếc hàn |
|
25 | Soldering Pot Bể hàn thiếc (Ren Thang) | Ren Thang | | | Bể hàn thiếc (Máy hàn sóng) |
|
26 | Soldering Smoke Absorber Remover | ATTEN | | | máy hút khói hàn |
|
27 | SPR-20 Solder Stencil Printer (máy in kem hàn) | DDM NOVASTAR | | | Máy in chì hàn SPR-20 |
|
28 | SPR-25 Stencil Printer - Máy in kem hàn | DDM NOVASTAR | | | Máy in kem hàn SPR-25 |
|
29 | SPR-45 Semi-Automatic Stencil Printer (Máy in stencil bán tự động) | DDM NOVASTAR | | | Máy in kem hàn bán tự động SPR-45 |
|
30 | SPR-45VA Stencil Printer (máy in stencil) | DDM NOVASTAR | | | Máy in kem hàn SPR-45VA |
|
31 | SPX series Tủ ấm lạnh (Cooling Incubator/BOD Incubator) | FAITHFUL | | | Tủ ủ lạnh gia nhiệt (Tủ ủ BOD) dùng để tạo môi trường nhiệt độ thích hợp giúp lưu mẫu, sản phẩm |
|
32 | SWG-VS2400 high definition electron microscope 20x-150x continuous zoom | SwgScope | | | Kính hiển vi điện tử phân giải cao, phóng đại liên tục được 20x~150x |
|
33 | T-835 Máy khò hàn hồng ngoại/ BGA IRDA Welder | Puhui | | 8.500.000đ | Thay thế máy đóng chip BGA |
|
34 | T-960W SMT Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | PUHUI | | | Máy hàn đối lưu SMT (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
|
35 | T-962A Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | PUHUI | | | Máy hàn đối lưu 300x320mm (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
|
36 | T-962C Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | PUHUI | | | Máy hàn đối lưu 600x400mm (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
|
37 | TR5001 SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | TRI | | | Máy kiểm tra trong mạch (ICT) |
|
38 | TR518 SII Manufacturing Defects Analyzer (MDA) | TRI | | | Máy phân tích lỗi sản xuất (MDA) |
|
39 | TR7007 SII 3D Solder Paste Inspection (SPI) - Máy kiểm tra 3D chất lượng in kem hàn | TRI | | | Máy kiểm tra in kem hàn 3D (SPI) |
|
40 | TR7700 SII Plus Automated Optical Inspection (AOI) - Máy kiểm tra quang học tự động | TRI | | | Máy kiểm tra quang học tự động (AOI) |
|
41 | TR8100H SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | TRI | | | Máy kiểm tra trong mạch (ICT) |
|
42 | TVM802A Desktop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | QiHe | | | Điều khiển qua PC, tích hợp camera |
|
43 | TVM802B Desktop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | QiHe | | | Điều khiển qua PC, tích hợp camera |
|
44 | TVM925 Benchtop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | QiHe | | | 4 head, tích hợp 6 camera, 39 feeders |
|
45 | YR-102 (ZR-102) Máy cắt dập chân linh kiện bằng khí nén PCB/ Lead cutting machine | YIRONG (Đài Loan) | | | Air Spare Part Forming Machine |
|
46 | YS-100 High accuracy shrink tubing cutting machine (Máy cắt ống co chính xác cao) | Rkens | | | Máy cắt ống co |
|
47 | YS-805A PCB Separator - Máy cắt tách, khả năng cắt 400mm | ROBOTSUNG | | | Máy cắt tách bo mạch PCB (chưa bao gồm băng tải) |
|
48 | YS-805B PCB Separator Máy cắt tách PCB YS-805B, khả năng cắt 600mm | ROBOTSUNG | | | Máy cắt tách bo mạch PCB |
|
49 | YS-805C PCB Separator - Máy cắt tách PCB, khả năng cắt 900mm | ROBOTSUNG | | | Máy cắt tách bo mạch PCB |
|
50 | YS-805D PCB Separator Máy cắt tách PCB YS-805D, khả năng cắt 1300mm | ROBOTSUNG | | | Máy cắt tách bo mạch PCB (chưa bao gồm băng tải) |
|