| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | Công ty TULA là nhà phân phối sản phẩm thiết bị đo lường và kiểm tra bằng hình ảnh, đo cơ - lực gồm: Kính lúp Quick (China), kính lúp Nhà máy Z199 (Việt Nam) và thiết bị đo cơ lực của Nextech (Thái Lan)... |
Danh mục nội dung: Chuyên mục chính
|
STT | | | | Sản phẩm |
| | | | | | | | Báo giá |
| | 1 | Value Desktop Printers | Zebra | | | Máy in |
| | 2 | ZQ600 Series Mobile Printers | Zebra | | | Máy in |
| | 3 | ZQ630 RFID Mobile Printer | Zebra | | | Máy in |
| | 4 | ZQ500 Series Mobile Printers | Zebra | | | Máy in |
| | 5 | ZQ300 Series Mobile Printers | Zebra | | | Máy in |
| | 6 | ZQ100 Series Mobile Printers* | Zebra | | | Máy in |
| | 7 | ZQ110 Mobile Printer | Zebra | | | Máy in |
| | 8 | ZQ200 Series Mobile Printers | Zebra | | | Máy in |
| | 9 | DS8100 Series Handheld Imagers | Zebra | | | Máy quét mã vạch |
| | 10 | Symbol LS2208 General Purpose Barcode Scanner | Zebra | | | Máy quét mã vạch |
| | 11 | MT2000 Mobile Terminals | Zebra | | | Máy quét mã vạch |
| | 12 | DS2200 Series Corded and Cordless 1D/2D Handheld Imagers | Zebra | | | Máy quét mã vạch |
| | 13 | LI2208 Handheld Scanner | Zebra | | | Máy quét mã vạch |
| | 14 | LI4278 Handheld Scanner | Zebra | | | Máy quét mã vạch |
| | 15 | LS1203 | Zebra | | | |
| | 16 | RX130-512KB-Starter-Kit | RENESAS | | | Bộ Kit Starter cho RX130-512KB |
| | 17 | DY-13U Automatic Chip counter | UDK | | | Máy đếm chip tự động |
| | 18 | DY-13UP Automatic chip counter | UDK | | | Máy đếm chip tự động |
| | 19 | S550-SFWv3 Serial Flash Writer | SUNNY GIKEN | | | Bộ nạp trình S550-SFWv3 |
| | 20 | Model 205 Dual Beam Ozone Monitor™ | 2B Technologies | | | Máy đo nồng độ Ozone Model 205 Dual Beam |
| | 21 | EG-3000F Ozone Monitor | Ebara Jitsugyo | | | Máy đo nồng độ Ozone |
| | 22 | EG-700EIII Ozone Monitor | Ebara Jitsugyo | | | Máy đo nồng độ Ozone |
| | 23 | OWON TI332 Handheld Thermal Imaging Camera | OWON | | | Máy ảnh ảnh nhiệt cầm tay |
| | 24 | Full-automatic Load And Displacement Curve Meter | Tianzhuo Instrument | | | Máy kiểm tra nút bàn phím |
| | 25 | CNC1086 Máy đo ba tọa độ hoàn toàn tự động (kiểu cầu) | XINTIHO | | | |
| | 26 | SRN654 Máy đo tọa độ bằng tay (kiểu cầu) | XINTIHO | | | |
| | 27 | LM654 Máy đo tọa độ hoàn toàn tự động (kiểu giàn) | XINTIHO | | | |
| | 28 | 302010 Máy đo 3 tọa độ | XINTIHO | | | |
| | 29 | LM4030 Máy đo hình ảnh quang học hoàn toàn tự động | XINTIHO | | | |
| | 30 | CNC3020 Máy đo hình ảnh quang học tự động | XINTIHO | | | |
| | 31 | SRN3020 Máy đo hình ảnh quang học | XINTIHO | | | |
| | 32 | SRN2515 Máy đo hình ảnh BUTTERFLY | XINTIHO | | | |
| | 33 | XTH2000 Máy đo trực tuyến tự động | XINTIHO | | | |
| | 34 | XTH-60 Máy đo hình ảnh 1 nút | XINTIHO | | | |
| | 35 | OWON SDS1000 2CH Series Super Economical Type Digital Oscilloscope Máy hiện sóng số OWON SDS1022 (2 kênh, 20Mhz,100Ms/s) | OWON | | | |
| | 36 | Six Joint Robot of W-robot | W-robot | | | |
| | 37 | CNC VMM Máy đo quang học tự động CNC | WEINISI | | | Máy đo quang học tự động CNC |
| | 38 | CNC Bridge VMM Máy đo quang học tự động CNC | WEINISI | | | Máy đo quang học tự động CNC |
| | 39 | Manual VMM Máy đo quang học CNC | WEINISI | | | Máy đo quang học tự động CNC |
| | 40 | HT-30L/ HT-60L Kính hiển vi USB kỹ thuật số/ USB Digital Microscope | AMADA | | 5.100.000đ | Kính hiển vi điện tử 500X đầu cắm USB OTG kết nối với điện thoại |
| 1-500X, 4-50cm | 41 | M600 Kính hiển vi LCD cầm tay/ LCD Display Digital Microscope | AMADA | | 3.400.000đ | Kính hiển vi kỹ thuật số cầm tay |
| 1-600X, 1.5+cm | 42 | X-1000 X-Ray SMD Reel Counter / Máy đếm chip bằng X-Ray | ZHUOMAO | | | Máy đếm chip X-Ray |
| 100,000 disk chips about 15 seconds; disk diameter ranges from 180 mm to 430 mm | 43 | CCL-W-I064 Máy kiểm tra dây chính xác/ Precision wire testing machine | Chengchuangli | | | Máy kiểm dây an toàn, cáp chính xác 4 dây |
| 1500VDC; 1000VAC | 44 | VS-0620VM Lens/ Ống kính | VS TECHNOLOGY | | | Ống kính có độ dài tiêu cự cố định, độ tương phản cao, cơ chế chống rung |
| dòng VS-VM 3.3 μm | 45 | Torque Tester DTT series Máy đo lực xoắn, dòng DTT của NEXTECH | NEXTECH | | | |
| Máy đo lực xoắn | 46 | SM-14Mp-10D Kính hiển vi điện tử soi bo mạch | STECH | | | Hệ thống kiểm tra bằng hình ảnh |
| Microscope: 30fps, thẻ nhớ, ảnh JPG, phân giải ảnh 4320*3240, video AVI (1920*1080, 30fps); cổng HDMI và USB | 47 | SWG-VS2400 high definition electron microscope 20x-150x continuous zoom | SwgScope | | | Kính hiển vi điện tử phân giải cao, phóng đại liên tục được 20x~150x |
| Sản phẩm được ưa dùng trong nhà máy sản xuất bảng mạch điện tử Hàn Quốc | 48 | SWG-S102 Kính hiển vi điện tử màn hiển thị 13.3 inch, khuếch đại hình liên tục 17x-110x | SwgScope | | | Kính hiển vi điện tử |
| Tốc độ 60 khung hình/ giây, độ phân giải 2M pixel, đầu ra HD HDMI, màn hiển thị 13.3 inch chất lượng hình HD, nguồn sáng LED góc nhìn 144 độ. Có thể chụp và ghi hình |
Chọn trang: [ << Trang trước ] 1 2
|
| | | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|