STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
| | |
1 | Ion Blaster Beam™ Súng Bắn Chùm Tia ion | | NEXFLOW | | Súng Bắn Chùm Tia ion |
| | |
2 | Ion Air Knives Dao Khí ion Tiêu Chuẩn | | NEXFLOW | | Dao Khí ion |
| | |
3 | Inline PSU Tester | | PassMark Software | | Máy kiểm tra PSU nội tuyến |
| | |
4 | Industrial Ultrasonic Cleaner @KS series Máy rửa siêu âm công nghiệp, dòng KS của Jeken | | JEKEN | Máy rửa DIP pallet (wave pallet), Oven part | Máy rửa siêu âm công nghiệp |
| | KS-1024: 88L, 500x355x500mm, 24 transducer, 220VAC, 40Khz, max 120°C, max 1200W+1200W; Separate ultrasonic-generator; timer 1-60 minutes |
5 | HT-30L/ HT-60L Kính hiển vi USB kỹ thuật số/ USB Digital Microscope | | AMADA | 5.100.000đ | Kính hiển vi điện tử 500X đầu cắm USB OTG kết nối với điện thoại |
| | 1-500X, 4-50cm |
6 | Hot And Cold End Muffler | | NEXFLOW | | Bộ giảm âm đầu nóng và lạnh |
| | |
7 | High Frequency Vibration Test Bench Hệ thống thử rung ES-6 | | ASLI | | Hệ thống thử rung |
| | |
8 | G-2108 Barcode Label Printer Máy in tem nhãn mã vạch G-2108 | | | | Máy in barcode |
| G2108, HGAM12 | |
9 | Fume And Dust Extractor Bộ hút khói và bụi | | NEXFLOW | | Hệ thống hút khói bụi |
| | |
10 | Full-automatic Load And Displacement Curve Meter | | Tianzhuo Instrument | | Máy kiểm tra nút bàn phím |
| | |
11 | Frigid-X® Panel Cooler | | NEXFLOW | | làm mát Bảng điều khiển |
| | |
12 | Frigid-X™ By-Pass System for Panel cooler | | NEXFLOW | | Hệ thống By-Pass Frigid-X ™ cho bộ làm mát bảng điều khiển |
| | |
13 | Frigid-x™ Box Cooler Bộ Làm Mát Hộp Kín Frigid-X™ | | NEXFLOW | | Bộ làm mát bằng khí |
| | |
14 | Force Tester TEST STAND SMD 1KN Digital Motorized Test Stand | | NEXTECH | | |
| | |
15 | Force Tester DFT Offers high features of digital force tester | | NEXTECH | | |
| | |
16 | Filters With Auto Drain Bộ lọc có chức năng Xả Tự Động | | NEXFLOW | | Bộ lọc khí nén |
| | |
17 | Extensions For Easy Grip Safety Air Gun | | NEXFLOW | | Tiện ích mở rộng cho Súng hơi an toàn dễ cầm |
| | |
18 | Extension for X-Stream™ Heavy Duty Safety Air Guns | | NEXFLOW | | Phần mở rộng cho Súng hơi an toàn hạng nặng X-Stream ™ |
| | |
19 | Expel® Water, Oil, And Particulate Filter Bộ Lọc Nước, Dầu, và Chất Hạt Expel | | NEXFLOW | | Bộ lọc khí nén |
| | |
20 | ES-10 Electrodynamic Shaker System Hệ thống thử rung ES-10 | | ASLI | | Hệ thống rung lắc điện động |
| | |
21 | Electronic Temperature Control | | NEXFLOW | | Kiểm soát nhiệt độ điện tử |
| | |
22 | Electrodynamic Shaker Vibration Test System Hệ thống kiểm tra rung lắc điện động | | LABTONE | | Hệ thống thử rung |
| | |
23 | EG-700EIII Ozone Monitor | | Ebara Jitsugyo | | Máy đo nồng độ Ozone |
| | |
24 | EG-3000F Ozone Monitor | | Ebara Jitsugyo | | Máy đo nồng độ Ozone |
| | |
25 | EC50 and EC55 Enterprise Mobile Computers | | Zebra | | Máy kiểm kho |
| | |
26 | EC30 Enterprise Companion | | Zebra | | Máy kiểm kho |
| | |
27 | Easy Grip Safety Air Gun | | NEXFLOW | | Súng khí nén an toàn dễ cầm |
| | |
28 | DY-13UP Automatic chip counter | | UDK | | Máy đếm chip tự động |
| | |
29 | DY-13U Automatic Chip counter | | UDK | | Máy đếm chip tự động |
| | |
30 | DS8100 Series Handheld Imagers | | Zebra | | Máy quét mã vạch |
| | |
31 | DS4600/DS4608 | | Zebra | | Máy quét mã vạch |
| | |
32 | DS2200 Series Corded and Cordless 1D/2D Handheld Imagers | | Zebra | | Máy quét mã vạch |
| | |
33 | Digital Ultrasonic Cleaner With LED Display @PS-A Series | | JEKEN | | Máy làm sạch bằng sóng siêu âm kỹ thuật số với màn hình LED |
| | |
34 | DFS Force Gauge Economical digital force tester (Bộ kiểm tra lực kỹ thuật số giá hạ) | | NEXTECH | | Bộ kiểm tra lực |
| | |
35 | Dental Ultrasonic Cleaner | | JEKEN | | Máy làm sạch bằng sóng siêu âm |
| | |
36 | Coupling Kit | | NEXFLOW | | Bộ khớp nối |
| | |
37 | Compact Sound Meter Máy đo độ ồn | | NEXFLOW | | Thiết Bị Đo Âm Thanh Nhỏ Gọn |
| | |
38 | Compact Desktop Printers | | Zebra | | Máy in |
| | |
39 | CNC3020 Máy đo hình ảnh quang học tự động | | XINTIHO | | |
| | |
40 | CNC1086 Máy đo ba tọa độ hoàn toàn tự động (kiểu cầu) | | XINTIHO | | |
| | |
41 | CNC VMM Máy đo quang học tự động CNC | | WEINISI | | Máy đo quang học tự động CNC |
| | |
42 | CNC Bridge VMM Máy đo quang học tự động CNC | | WEINISI | | Máy đo quang học tự động CNC |
| | |
43 | CCL-W-I064 Máy kiểm tra dây chính xác/ Precision wire testing machine | | Chengchuangli | | Máy kiểm dây an toàn, cáp chính xác 4 dây |
| | 1500VDC; 1000VAC |
44 | Cabinet Enclosure Coolers Bộ Làm Mát Khoang Tủ Kín | | NEXFLOW | | Bộ làm mát bằng khí |
| | |
45 | Bypass System for Panel Coolers | | NEXFLOW | | Hệ thống bỏ qua cho bộ làm mát bảng điều khiển |
| | |
46 | Brass Generator for Vortex Tubes | | NEXFLOW | | Đầu thay thế bằng đồng thau cho ống xoáy |
| | |
47 | Box Cooler | | NEXFLOW | | Hộp làm mát |
| | |
48 | Blind Hole Cleaning System Kit | | NEXFLOW | | Bộ hệ thống làm sạch lỗ mù |
| | |
49 | Blind Hole Cleaning System | | NEXFLOW | | Hệ thống làm sạch lỗ kín |
| | |
50 | AVG MAG-Drain Hệ thống xả tự động | | NEXFLOW | | Hệ thống xả tự động không rò rỉ |
| | |