| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| |
Danh mục nội dung: Chuyên mục chính
|
STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
| 1 | IPEH-004010 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (PCAN-Ethernet Gateway DR) | | PEAK System | | |
| 2 | IPEH-003048, IPEH-0030497 Bộ giao tiếp CAN cho PCI Express Mini (PCAN-miniPCIe) | | PEAK System | | |
| 3 | IPEH-002067 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (CAN Interface for PCI) | | PEAK System | | |
| 4 | IPEH-002025 PCAN-LIN Interface (high-speed CAN) | | PEAK System | | |
| 5 | IPEH-002022 Bộ phân tích PCAN USB có cách ly quang (PCAN-USB opto-decoupled) | | PEAK System | | |
| 6 | IPEH-002021 PCAN-USB; CAN Interface for USB (Bộ chuyển đổi cổng CAN sang USB) | | PEAK System | | |
| 7 | HDS200 Series Máy hiện sóng đa năng cầm tay/ 3-in-1 Digital Oscilloscope | | OWON | | |
| 8 | HDS-N series Máy hiện sóng số cầm tay/ Handheld Digital Storage Oscilloscope with Multimeter | | OWON | | |
| 9 | Hall Probe A-1 que đo cảm biến Hall, A-1 của máy HGM3-3000P | | ADS | | |
| 10 | GDW403C transformer (charger) power Tester - Bộ kiểm tra nguồn cho biến áp/ bộ sạc | | Hangzhou Weige | | |
| 11 | GB2134 Hộp cách âm | | JIACHEN | | |
| 12 | Gauss Meter HGM3-4000 Máy đo từ trường HGM3-4000 | | ADS | | |
| 13 | Gauss Meter HGM3-3000P Máy đo từ trường HGM3-3000P | | ADS | | |
| 14 | GA148X series RF Signal Generators - Bộ tạo tín hiệu RF | | ATTEN | | |
| 15 | Flux meter FMI-2000R EMIC Japan | | EMIC | | |
| 16 | Epsilometer - Dielectric Materials Measurement | | CMT | | |
| 17 | DSR-THP Data Logger for Temperature Humidity and Pressure, Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm và áp suất | | ZOGLAB | | |
| 18 | DSG800A Series Bộ phát tín hiệu RF/ RF Signal Generator | | RIGOL | | |
| 19 | DSG3000B series Bộ phát tín hiệu RF/ RF Signal Generator | | RIGOL | | |
| 20 | DSA700 / DSA800 series SPECTRUM ANALYZERS, Máy phân tích phổ (Rigol) | | Rigol | | |
| 21 | DS8000-R Series Máy hiện sóng kỹ thuật số | | Rigol | | |
| 22 | DS6000 series 600MHz / 1GHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2/4 kênh) | | Rigol | | |
| 23 | DS4000E series 100 / 200MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | Rigol | | |
| 24 | DS1000D/E series 50 / 100MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2 kênh) | | Rigol | | |
| 25 | DS1000B series 70~200MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | Rigol | | |
| 26 | DP750-100 Đầu đo vi sai cao áp/ High-voltage Differential Probe | | MICSIG | | |
| 27 | DP20003 Đầu đo vi sai cao áp/ High-voltage Differential Probe | | MICSIG | | |
| 28 | DM3068 Bench-top Digital Multimeter, Đồng hồ vạn năng số để bàn (Rigol) | | Rigol | | 20.150.000đ |
| 29 | DM3058/E series Đồng hồ vạn năng/ Bench-top Digital Multimeter | | Rigol | | |
| 30 | DG900 SERIES High resolution arbitrary waveform generators - Máy phát xung tùy chỉnh phân giải cao | | Rigol | | |
| 31 | DG800 SERIES HIGH RESOLUTION ARBITRARY WAVEFORM GENERATORS | | Rigol | | |
| 32 | DG5000, DG4000, DG1000ZDG1000 SERIES WAVEFORM GENERATORS, Bộ tạo dạng sóng (Rigol) | | Rigol | | |
| 33 | DG2000 SERIES Arbitrary waveform generators - Các máy phát xung tùy chỉnh | | Rigol | | |
| 34 | DG1022 Máy phát xung/ Waveform Generator | | RIGOL | | 9.200.000đ |
| 35 | DE0-Nano Development and Education Board / Bo mạch phát triển và đào tạo DE0-Nano | | Terasic | | |
| 36 | DB3011 Hộp che chắn cách âm | | JIACHEN | | |
| 37 | DB3002 Hộp che chắn cách âm | | JIACHEN | | |
| 38 | Data Logger Data Acquisition Products - Các sản phẩm thu thập dữ liệu | | Picotech | | [Xem giá chi tiết] |
| 39 | CPG-1367A Máy phát bảng chuẩn hệ PAL/ PAL Color Bar Pattern Generator | | LodeStar | | 4.080.000đ |
| 40 | CP2100 series Đầu đo dòng điện/ AC&DC Current Probe | | MICSIG | | |
| 41 | Component parameter testers Các thiết bị kiểm tra tham số linh kiện | | TONGHUI | | |
| 42 | Compact VNAs, 4-port Các bộ phân tích mạng Vector nhỏ gọn, 4-cổng, lên tới 20GHz | | CMT | | |
| 43 | Compact VNAs, 2-port Các bộ phân tích mạng Vector nhỏ gọn, 2-cổng, lên tới 18GHz | | CMT | | |
| 44 | Cobalt USB VNAs, 20GHz Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 20GHz | | CMT | | |
| 45 | Cobalt 9GHz VNAs Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 9GHz | | CMT | | |
| 46 | CM240 Clamp Meter (OWON) | | OWON | | 225.000đ |
| 47 | CL2000 CAN logger Bộ thu thập dữ liệu CL2000 | | CSS Electronics | | |
| 48 | Changzhou Tonghui Electronics Co., Ltd. (China, www.tonghui.com.cn) | | Tonghui | | |
| 49 | CD800a Đồng hồ vạn năng/ All-in-one digital multimeter | | Sanwa | | 650.000đ |
| 50 | BN1000 series Máy phân tích mạng vector để bàn/ Benchtop Vector Network Analyzer | | BIRD | | |
|
Chọn trang: [ << Trang trước ] 1 2 3 4 [ Trang tiếp >> ]
|
| | | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|