STT | | | | Sản phẩm |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | 1-Port VNAs Các bộ phân tích mạng vector một cổng (bộ đo phản xạ vector sóng RF) | | | Phân tích mạng vector, 1-port |
|
2 | 50Ω Frequency Extension System (CobaltFx), 18~110GHz Hệ thống mở rộng tần số 50Ω, dải tần 18~110GHz | | | Mở rộng tần số phân tích mạng vector, 18~110GHz |
|
3 | 5G PRO SPECTRUM ANALYZER MÁY PHÂN TÍCH PHỔ 5G PRO | | | MÁY PHÂN TÍCH PHỔ 5G PRO |
|
4 | 5G PRO SPECTRUM ANALYZER MÁY PHÂN TÍCH PHỔ 5G PRO | | | MÁY PHÂN TÍCH PHỔ 5G PRO |
|
5 | 5G SMART SPECTRUM ANALYZER MÁY PHÂN TÍCH PHỔ THÔNG MINH 5G | | | MÁY PHÂN TÍCH PHỔ THÔNG MINH 5G |
|
6 | 75Ω VNAs Các bộ phân tích mạng Vector (VNA) 75Ω, lên tới 8GHz | | | Phân tích mạng vector, 75Ω |
|
7 | 8AP50NM75NF 8GHz Impedance Matching Pad - Đầu chuyển đổi trở kháng 8GHz | | | Đầu nối phối hợp trở kháng 50-75Ω, 8GHz |
|
8 | AG Series Máy phát xung/ 2-Channel Arbitrary Waveform Generator With Counter | | AG2052F: 8.800.000đ | Máy phát xung 2 kênh, để bàn |
|
9 | AG-2601A Máy phát sóng âm tần (sóng âm thanh) | | | Audio Generator |
|
10 | AG-S Series Single-Channel DDS Arbitrary Waveform Generation (OWON) | | | Máy phát xung, để bàn |
|
11 | Array Electronic Co., Ltd. (China, www.array.sh) | | | |
|
12 | AT-VC8045 Đồng Hồ Vạn Năng Để Bàn/ Benchtop Multimeter | | 2.000.000đ | |
|
13 | Automotive oscilloscopes Kits PC Oscilloscopes for Automotive Diagnostics | | 1089-3505$ | Máy hiện sóng nền PC cho chẩn đoán lỗi xe hơi |
|
14 | BN1000 series Máy phân tích mạng vector để bàn/ Benchtop Vector Network Analyzer | | | VNA để bàn, có màn hình cảm ứng LCD |
|
15 | CD800a Đồng hồ vạn năng/ All-in-one digital multimeter | | 650.000đ | Đồng hồ vạn năng đo điện áp AC/DC cầm tay, chất liệu cao cấp/ Tough body cover |
|
16 | Changzhou Tonghui Electronics Co., Ltd. (China, www.tonghui.com.cn) | | | |
|
17 | CL2000 CAN logger Bộ thu thập dữ liệu CL2000 | | | |
|
18 | CM240 Clamp Meter (OWON) | | 225.000đ | Đồng hồ kẹp đo dòng điện |
|
19 | Cobalt 9GHz VNAs Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 9GHz | | | Bộ phân tích mạng Vector, dải tần 9GHz |
|
20 | Cobalt USB VNAs, 20GHz Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 20GHz | | | Phân tích mạng vector, dòng cao cấp |
|
21 | Compact VNAs, 2-port Các bộ phân tích mạng Vector nhỏ gọn, 2-cổng, lên tới 18GHz | | | Phân tích mạng vector, 10MHz-44GHz |
|
22 | Compact VNAs, 4-port Các bộ phân tích mạng Vector nhỏ gọn, 4-cổng, lên tới 20GHz | | | Phân tích mạng vector, 20KHz-20GHz |
|
23 | Component parameter testers Các thiết bị kiểm tra tham số linh kiện | | | Bộ kiểm tra tham số linh kiện |
|
24 | CP2100 series Đầu đo dòng điện/ AC&DC Current Probe | | | Cảm biến đo dòng điện dạng kìm/ AC&DC Current Probe |
|
25 | CPG-1367A Máy phát bảng chuẩn hệ PAL/ PAL Color Bar Pattern Generator | | 4.080.000đ | Máy tạo mẫu tín hiệu màu sắc |
|
26 | Data Logger Data Acquisition Products - Các sản phẩm thu thập dữ liệu | | [Xem giá chi tiết] | Các sản phẩm tổng hợp dữ liệu |
|
27 | DB3002 Hộp che chắn cách âm | | | Hộp che chắn |
|
28 | DB3011 Hộp che chắn cách âm | | | Hộp che chắn |
|
29 | DE0-Nano Development and Education Board / Bo mạch phát triển và đào tạo DE0-Nano | | | Kit phát triển Altera Cyclone FPGA |
|
30 | DG1022 Máy phát xung/ Waveform Generator | | 9.200.000đ | Máy phát xung, để bàn |
|
31 | DG2000 SERIES Arbitrary waveform generators - Các máy phát xung tùy chỉnh | | | Máy phát xung tùy chỉnh |
|
32 | DG5000, DG4000, DG1000ZDG1000 SERIES WAVEFORM GENERATORS, Bộ tạo dạng sóng (Rigol) | | | Máy tạo dạng sóng |
|
33 | DG800 SERIES HIGH RESOLUTION ARBITRARY WAVEFORM GENERATORS | | | Máy phát xung phân giải cao |
|
34 | DG900 SERIES High resolution arbitrary waveform generators - Máy phát xung tùy chỉnh phân giải cao | | | Máy phát xung phân giải cao |
|
35 | DM3058/E series Đồng hồ vạn năng/ Bench-top Digital Multimeter | | | Máy đo đa năng kỹ thuật số, để bàn |
|
36 | DM3068 Bench-top Digital Multimeter, Đồng hồ vạn năng số để bàn (Rigol) | | 20.150.000đ | Đồng hồ vạn năng số 6 ½, để bàn |
|
37 | DP20003 Đầu đo vi sai cao áp/ High-voltage Differential Probe | | | Que đo vi sai điện áp cao dùng cho máy hiện sóng |
|
38 | DP750-100 Đầu đo vi sai cao áp/ High-voltage Differential Probe | | | Que đo vi sai cao áp |
|
39 | DS1000B series 70~200MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | | Máy hiện sóng, để bàn, 4-kênh |
|
40 | DS1000D/E series 50 / 100MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2 kênh) | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2-kênh |
|
41 | DS4000E series 100 / 200MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | | Máy hiện sóng, để bàn, 4-kênh |
|
42 | DS6000 series 600MHz / 1GHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2/4 kênh) | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2/4-kênh |
|
43 | DS8000-R Series Máy hiện sóng kỹ thuật số | | | Máy hiện sóng kỹ thuật số |
|
44 | DSA700 / DSA800 series SPECTRUM ANALYZERS, Máy phân tích phổ (Rigol) | | | Máy phân tích phổ |
|
45 | DSG3000B series Bộ phát tín hiệu RF/ RF Signal Generator | | | MÁY PHÁT TÍN HIỆU RF |
|
46 | DSG800A Series Bộ phát tín hiệu RF/ RF Signal Generator | | | Bộ phát tín hiệu RF |
|
47 | DSR-THP Data Logger for Temperature Humidity and Pressure, Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm và áp suất | | | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm, áp suất |
|
48 | Epsilometer - Dielectric Materials Measurement | | | Máy phân tích mạng vectơ 2 cổng 44 GHz |
|
49 | Flux meter FMI-2000R EMIC Japan | | | Máy đo lường điện |
|
50 | GA148X series RF Signal Generators - Bộ tạo tín hiệu RF | | | Bộ tạo tín hiệu RF ATTEN |
|