STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Quotation |
|
1 | Bakon BK863 High-power high-end industry new 2 in 1 solderong station | | | | Máy hàn công xuất lớn 2 trong 1 |
|
2 | Bakon BK861 High-end new BGA hot air desoldering station with RS485 | | | | Máy khò BK861 |
|
3 | Bakon BK701D 2 in 1 Digital Display Soldering Iron Station and Desoldering Station | | | | Máy hàn 2 trong 1 |
|
4 | Bakon New model BK60 high precision digital electric soldering iron adjustable | | | | Mỏ hàn kỹ thuật số độ chính xác cao |
|
5 | Bakon BK5700-W Horizontal Ionizing Air Blower - Quạt thổi Ion nằm ngang | | | | |
|
6 | BK5600 Quạt thổi ion khử tĩnh điện/ Desktop ESD Ionizing Air Blower | | | | Thiết bị khử tĩnh điện/ AC Ionizer |
|
7 | BaKon BK373 Automatic Solder Wire Feeder motor | | | | Động cơ nạp dây hàn tự động |
|
8 | Bakon BK3600 High frequency wire feeder solder & lead-free soldering station for factory soldering | | | | Máy hàn tần số cao |
|
9 | Bakon BK3500 2 in 1 soldering station soldering wire feeder | | | | Máy hàn thiếc, tự động cấp sợi thiếc |
|
10 | Bakon BK3300A esd mobile mini repair lead-free soldering station | | | | Máy hàn mini màn hình số |
|
11 | Bakon BK3200 High Frequency High Power Lead-free Digital Display Soldering Iron Station | | | | Máy hàn |
|
12 | Bakon BK2000A lead-free high frequency soldering station | | | | Máy hàn cao tần không chì |
|
13 | Bakon BK1000 90W high frequency lead-free durable soldering iron station | | | | Máy hàn không chì cao tần |
|
14 | BK/ABC-7-R Cầu chì (Fuse) | | | | Cầu chì 7A |
|
15 | BK-I330F / BK-I330AIR REWORK STATION - Trạm hàn sửa mạch chipset | | | | Trạm hàn BK-I330AIR |
|
16 | Rework System BK-i310 | | | | Hệ thống làm lại BK-i310 |
|
17 | BK-510 Premium REWORK STATION - Trạm hàn sửa mạch chipset cao cấp | | | | BK-510 trạm hàn chipset |
|
18 | SMD Hot Plate BK-500 Bếp gia nhiệt BK-500 | | | | Mâm gia nhiệt |
|
19 | BK-350S Rework System - Trạm hàn sửa mạch chipset | | | | Hệ thống làm lại BK-350S |
|
20 | SPECIAL REWORK SYSTEM BK-200S | | | | HỆ THỐNG LÀM LẠI ĐẶC BIỆT BK-200S |
|
21 | Biuged BGD152/2S Intelligent Touch-screen Rotary Viscometers (Máy đo độ nhớt thông minh) | | | | Đo độ nhớt kem hàn |
|
22 | Biuged BGD 542/S Precise Coating Thickness Gauge (Máy kiểm tra độ dày lớp phủ) | | | | |
|
23 | BFN801 Quạt thổi khí ion hóa/ Benchtop Ionizing Blower | | | | Thiết bị khử tĩnh điện/ AC Ionizer |
|
24 | BF300SL20 Cooling buffer Hệ thống đệm làm mát | | | | Hệ thống đệm làm mát |
|
25 | BeeProg3 Ultra speed universal 64-pindrive programmer, máy nạp rom đa năng 64-pin driver | | | | device list @ |
|
26 | BeeProg2 Extremely fast universal programmer and ISP capability | | | | device list @ |
|
27 | BeeHive304 Ultra speed universal 4x 64-pindrive production multiprogrammer, Máy nạp rom đa năng 4 kênh 64-pin driver | | | 7900$ | Device list@ |
|
28 | BeeHive208S Stand-alone Multiprogramming system | | | | Device list @ |
|
29 | BeeHive204AP Multiprogrammer for automated programming systems | | | | device list @ |
|
30 | Bàn thao tác khung nhôm định hình | | | | Bàn thao tác khung nhôm định hình |
|
31 | Conformal Coating Chất phủ mạ ABchimie của Inventec | | | | Phủ mạ bảo vệ mạch, chống ẩm, chống bẩn... |
|
32 | L-NP00 Benchtop Pick & Place System | | | | Máy dán chip tự động |
|
33 | Auto Tray-350 Auto Tray Loader | | | | Máy tải khay linh kiện tự động |
|
34 | Auto Tray-250 Auto Tray Loader | | | | Máy tải khay linh kiện tự động |
|
35 | AT938D Máy hàn thiếc/ 60W Digital & Lead-free Soldering Station | | | có hàng demo (220V) | Máy hàn thiếc thông minh có màn hình LCD |
|
36 | AT936B Máy hàn thiếc 50W/ Solder station | | | thay thế bằng model ST-2090D | ngừng sản xuất |
|
37 | ATTEN AT8865 2 in 1 Rework Station | | | | Máy hàn 2 trong 1 AT8865 |
|
38 | AT858D+ Hot Air Rework Station - Máy hàn + khò AT858D | | | | Máy hàn + khò AT858D |
|
39 | AT8586 Economic 2 in 1 Rework Station - Máy hàn-khò tích hợp giá rẻ | | | 2.600.000đ | Máy khò hàn tích hợp, có LED |
|
40 | AT852D Rework station (Máy khò thiếc) | | | | Máy khò hơi loại bơm màng, có màn hình LED |
|
41 | AT850D Hot Air Rework Station - Máy khò sửa mạch bằng khí nóng | | | | Máy khò AT850D |
|
42 | AT8502D Máy khò hàn tích hợp thông minh/ Combo Intelligent Lead-free Desoldering Station | | | 4.500.000đ | Máy khò hàn tích hợp, có LED |
|
43 | AT3-310A2N Auto Programming System, Hệ thống nạp trình tự động | | | | Robot nạp tự động, 32 kênh/ 64 sockets |
|
44 | AT-VC8045 Đồng Hồ Vạn Năng Để Bàn/ Benchtop Multimeter | | | 2.000.000đ | |
|
45 | AT-F10 Lọ làm sạch mũi hàn/ Tip refresher | | | | chất vệ sinh mũi hàn thiếc |
|
46 | AT-E330P Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | | | Dụng cụ hút thiếc |
|
47 | AT-E330A Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | | | Dụng cụ hút thiếc |
|
48 | AT-E210D Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | | | Dụng cụ hút thiếc |
|
49 | AT-3515 Dây hút thiếc hàn/ Solder wick | | | | Dây lấy thiếc hàn/ tin suction wire for less residue |
|
50 | AT-2015 Dây hút thiếc hàn/ Solder wick | | | | Dây lấy thiếc hàn/ tin suction wire for less residue |
|
51 | aSPI28W Mạch nạp cho chip nhạc aMTP32M (Aplus) | | | 450.000đ | Nạp kiểu In-system (ISP) |
|
52 | ISTA 1A 2A Vibration Test Bench Vibration Test Machine Lab Vibrating Table | | | | Máy kiểm tra độ rung/ Bàn rung phòng thí nghiệm |
|
53 | AS-1428 Humidity Controlled Cabinet (Tủ sấy, chống ẩm) | | | | Tủ chống ẩm/ Tủ bảo quản linh kiện |
|
54 | The Guth Model 12V500 Alcohol Breath Simulator Thiết bị hiệu chuẩn máy đo nồng độ cồn Model 12V500 | | | | Thiết bị hiệu chuẩn thiết bị đo nồng độ cồn trong hơi thở tiêu chuẩn |
|
55 | Auto Simulate Transportation Package Box Vibration Tester, model AS-100/AS-200/AS-300 | | | | Máy kiểm tra độ rung vận chuyển mô phỏng |
|
56 | ARM-USB-OCD-H Bộ nạp trình & gỡ rối cho Open OCD/ OpenOCD ARM JTAG debugger | | | | HIGH-SPEED 3-IN-1 FAST USB ARM JTAG, USB-TO-RS232 VIRTUAL PORT & POWER SUPPLY 5VDC DEVICE |
|
57 | ARD10024 Rơ le/ RD Coaxial Switches | | | | |
|
58 | Pneumatic Lead Air-Forming Machine máy cắt uốn chân linh kiện tuỳ chỉnh dùng khí nén | | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện |
|
59 | APS3005Dm+ Single Channel DC Power Supply (0-30V@5A) | | | | Bộ nguồn một chiều tuyến tính, 1 kênh: 0-30V~0-5A |
|
60 | APS15-3A Bộ đổi nguồn AC-DC Power supply | | | | Nguồn cấp APS15-3A, ra 15V @ 3A |
|
61 | APR33A-C2.1 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (340-680sec) | | | 85.000đ; 500+: 44.000đ | 340-680 giây |
|
62 | APR2060 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (2 section, volume, 40-80sec) | | | 50.000đ; 500+: 30.000đ | 48-80 giây |
|
63 | AP4890KSOP800G 1.4W Audio Power Amplifier (2.5~5.5V); SOP8 | | | | |
|
64 | aP23682 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | | 35.000đ; 500+: 25.000đ; (SOP8) | 680 giây @ 16Mb Flash |
|
65 | aP23682 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | | 35.000đ; 500+: 25.000đ (DIP8) | 680 giây @ 16Mb Flash |
|
66 | AP23170 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | | 500+: 20.000đ | 170 giây @ 4Mb Flash |
|
67 | AP23170 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | | 20.000đ | 170 giây @ 4Mb Flash |
|
68 | AP23085 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | | 15.000đ; 2000+: 10.000đ | 85 giây @ 2Mb Flash |
|
69 | AP23085 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | | 15.000đ | 85 giây @ 2Mb Flash |
|
70 | aP23-sound-module Mạch phát nhạc aP23, nguồn 2-5V | | | 60.000đ | 85s @ 6kHz |
|
71 | AP-938 Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten 60W/ 60W Spare handle | | | | Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten AT938D/ ST-60D/ AT8502 |
|
72 | AP-60 Tay hàn cho máy hàn thiếc 60W/ Soldering iron | | | | Tay hàn cho máy hàn thiếc AT938D/ Spare handle for AT938D |
|
73 | aMTP32Ma Multi-time Voice IC, chip nhạc nạp lại được nhiều lần, dùng mạch nạp aSPI28W | | | 50.000đ 500+: 34.000đ | 11 phút @ 4M Flash |
|
74 | ALL-300G2 High Performance Universal Gang Programmer, Máy nạp trình đa kênh đa năng | | | | Máy nạp đa năng, 8 kênh/ 16 socket |
|
75 | ALL-200G Gang Programmer, Máy nạp rom đa kênh | | | | Máy nạp đa năng, 8-kênh |
|
76 | ALL-200 Universal Programmer, Máy nạp rom đa năng ALL-200 | | | 18.240.000đ | Máy nạp đa năng, đơn kênh |
|
77 | ALL-100A/AP Universal Programmer (HILO, Taiwan) | | | Discontinued | device list |
|
78 | aIVR8511B chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 85 giây, 20-pin | | | 20.000đ 1000+: 13.000đ | 85 giây @ 2M Flash |
|
79 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | | | 13.000đ 1000+: 9.000đ | 42 giây @ 1M Flash |
|
80 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | | | 13.000đ 1000+: 9.000đ | 42 giây @ 1M Flash |
|
81 | aIVR341N chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 341 giây | | | 50.000đ | 5,6 phút @ 8M Flash |
|
82 | AIS201 Máy kiểm tra quang học (AOI) | | | | Máy kiểm tra quang học |
|
83 | Air Mag™ Air Nozzles Vòi phun khí nén | | | | Đầu phun khí nén |
|
84 | AH-480 AUTOMATED PROGRAMMING SYSTEM - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | | | Hệ thống nạp rom tự động |
|
85 | AH-280 AUTOMATED UNIVERSAL PROGRAMMER - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | | | Hệ thống nạp rom tự động |
|
86 | AH-160 DESKTOP AUTOMATED PROGRAMMER - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | | | Hệ thống nạp rom tự động |
|
87 | AG9751 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | | | Máy nạp ROM, tối đa 4 đế nạp |
|
88 | AG9731 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | | | Máy nạp ROM, 64 đế nạp (phiên bản 64 sockets của AG9730) |
|
89 | AG9730/30B/30C GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | | | |
|
90 | AG Series Máy phát xung/ 2-Channel Arbitrary Waveform Generator With Counter | | | AG2052F: 8.800.000đ | Máy phát xung 2 kênh, để bàn |
|
91 | AG-2601A Máy phát sóng âm tần (sóng âm thanh) | | | | Audio Generator |
|
92 | AFCN-5S Mạch đổi nguồn AC-DC/ AC-DC Power Module | | | 450.000đ | Module nguồn cao cấp AC-DC hoặc DC-DC/ Switching Power Module for PCB Mountable |
|
93 | AF9750 GANG programmer - Bộ nạp rom đa năng | | | | Máy nạp rom |
|
94 | AF9725 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9725 (8 socket) | | | | Máy nạp rom |
|
95 | AF9724 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9724 (16 socket) | | | | Máy nạp rom |
|
96 | AF9711 Single programmer - Bộ nạp trình đơn kênh | | | | Máy nạp rom |
|
97 | AF9201/01C On-board programmer - Bộ nạp trình trên mạch | | | | Máy nạp rom |
|
98 | AF9201 In-Circuit Programmers - Máy nạp trình nối mạch | | | | Máy nạp trình In-Circuit |
|
99 | Auto Dip Soldering Machine ADS-3530G Máy hàn nhúng ADS-3530G | | | | Máy hàn nhúng tự động |
|
100 | Adjustable Air Amplifier bộ khuếch đại khí hiệu chỉnh được | | | | Bộ khuếch đại không khí có thể điều chỉnh |
|