STT | | | | | | | | | Quotation |
|
1 | Biuged BGD152/2S Intelligent Touch-screen Rotary Viscometers (Máy đo độ nhớt thông minh) | | | | Đo độ nhớt kem hàn |
|
2 | TVM802A Desktop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | | | | Điều khiển qua PC, tích hợp camera |
|
3 | ZM-R5860 series Trạm hàn chipset BGA/ Hot Air BGA Rework Station | | | | ZM-R5860N: Laser position; ZM-R5860C: Vision system |
|
4 | KU-50 Ionizer FFU Fan Filter Unit, Cleanroom dust remover & static eliminator | | | | Trạm quạt lọc khử ion |
|
5 | GAM 200A Reflow Checker (Bộ kiểm tra nhiệt độ lò hàn thiếc) | | | | Thiết bị kiểm tra lò hàn |
|
6 | BFN801 Quạt thổi khí ion hóa/ Benchtop Ionizing Blower | | | | Thiết bị khử tĩnh điện/ AC Ionizer |
|
7 | QUICK 440A Quạt khử tĩnh điện/ AC Static Eliminator | | | | Thiết bị khử tĩnh điện/ AC Ionizer |
|
8 | KF-21F Quạt thổi khí ion tần số nhỏ/ Low pressure high frequency ion fan | | | | Thiết bị khử tĩnh điện |
|
9 | T-835 Máy khò hàn hồng ngoại/ BGA IRDA Welder | | | 8.500.000đ | Thay thế máy đóng chip BGA |
|
10 | KE-36X high frequency AC ionizing air bar - Thanh thổi khí Ion điện AC cao tần | | | | Thanh thổi khí Ion |
|
11 | DZ-1BLT DZ-2BLT DZ-3BLT Automatic Precision Vacuum Drying Oven (Pluggable shelf heating) / Tủ sấy chân không chính xác cao | | | | Tủ sấy chân không |
|
12 | Big Forced Air Drying Oven Tủ sấy khô không khí cưỡng bức lớn | | | | Tủ sấy cỡ to |
|
13 | 202-3A/202-3AB Horizontal Drying Oven / Lò sấy kiểu ngang | | | | Tủ sấy |
|
14 | FSI-580C Cooling Shaking Incubator / Tủ lắc mẫu vật | | | | Tủ lắc mẫu vật |
|
15 | DH2500AB Portable Incubator / Tủ ủ nhỏ gọn xách tay được | | | | Tủ ủ xách tay |
|
16 | DH6000BⅡ Constant-Temperature Incubator / Tủ ủ nhiệt độ cố định | | | | Tủ ủ nhiệt độ không đổi |
|
17 | SPX series Tủ ấm lạnh (Cooling Incubator/BOD Incubator) | | | | Tủ ủ lạnh gia nhiệt (Tủ ủ BOD) dùng để tạo môi trường nhiệt độ thích hợp giúp lưu mẫu, sản phẩm |
|
18 | HWS-250B Constant Temperature and Humidity Incubators / Tủ ủ có nhiệt độ và độ ẩm cố định | | | | Tủ ủ có nhiệt độ và độ ẩm không đổi |
|
19 | KF-40AR Overhead Ionizing Air Blower - Quạt thổi khử ion kiểu treo | | | | Quạt thổi khử ion |
|
20 | KF-21AW Quạt thổi khí ion tự động làm sạch/ Automatic Clean Ionizing Air Blower | | | | Quạt thổi ion |
|
21 | KF-10A Portable Bench top high frequency AC ion air blower / Quạt thổi khí ion điện AC cao tần kiểu để bàn xách tay được | | | | Quạt thổi ion |
|
22 | KF-06W Blower Desktop Ionizing Air Fan - Quạt thổi khí ion kiểu để bàn | | | | Quạt thổi ion |
|
23 | HEDA-801A Máy cắt tách bảng mạch | | | | PCB separator |
|
24 | ZM-R6110 BGA REWORK STATION, Trạm hàn sửa mạch BGA | | | | Ngừng bán, thay thế bằng ZM-R7220A |
|
25 | KS-10 Wearable Wrist Strap, Mini Ion Air Blower - Bộ thổi khí Ion mini kiểu đeo tay | | | | Mini Ion Air Blower |
|
26 | GAM 70 Laser Vision Measurement | | | | Máy đo hình bằng laser |
|
27 | DY-13Z Automatic Chip Counter - Máy đếm chip tự động | | | | Máy đếm linh kiện SMD |
|
28 | RS-801E / RS-802E Automatic SMD Chip Counter, máy đếm chip SMD tự động | | | | Máy đếm chip SMD - ShuttleStar MRD901 |
|
29 | G-5001A MULTI-FUNCTION SMD CHIP COUNTER - Máy đếm chip SMD đa năng | | | | Máy đếm chip SMD |
|
30 | GAM12n SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | | | Máy đếm chip dán |
|
31 | COU2000EX SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | | | Máy đếm chip dán |
|
32 | COU2000ADV SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | | | Máy đếm chip dán |
|
33 | DP900 Automatic Repacking System / Máy đóng gói linh kiện tự động | | | | Máy đóng gói linh kiện tự động |
|
34 | DP600-A Automatic Taping Machine | | | | Máy đóng băng linh kiện tự động DP600-A |
|
35 | DP600-M2 Semi-Auto Taping Machine / Máy đóng băng linh kiện bán tự động | | | | Máy đóng băng linh kiện |
|
36 | GAM 40 Máy làm sạch lỗ mành stencil/ SMT Steel Hole Clean Machine | | | | Máy vệ sinh khuôn in SMT |
|
37 | RS-6T/RS-8T/RS-10T/RS-12TO Semi-automatic Wire Terminal Press Crimp Machine (Máy uốn dây bán tự động RS-6T/RS-8T/RS-10T/RS-12T) | | | | Máy uốn dây bán tự động |
|
38 | RS-909A Transistor Lead Cutting Forming Machine For TO92 126 220 Hall Sensor | | | | máy uốn cắt chân Transistor cho cảm biến hall TO-92, 220, 126 |
|
39 | RS-920A Tube packed transistor/triode lead cutting bending forming machine | | | | máy uốn cắt chân transistor |
|
40 | RS-903 taped radial lead forming machine | | | | máy uốn cắt chân linh kiện hướng tâm có gắn băng |
|
41 | RS-921 Pneumatic double-knife radial lead forming machine | | | | máy uốn cắt chân linh kiện 2 dao bằng khí nén |
|
42 | GAM 60 Solder Paste Mixer / Máy trộn kem hàn | | | | Máy trộn kem hàn |
|
43 | MIX 500D Solder Paste Mixer / Máy trộn MIX 500D | | | | Máy trộn |
|
44 | DP600-M2A Automated Taping Machine | | | | Máy tự động đóng cuộn linh kiện |
|
45 | HEDA-805C Automatic Taped Radial Lead Former Machine (Máy tự động cắt, uốn chân linh kiện cuộn kiểu trụ) | | | | Máy tự động cắt, uốn chân linh kiện |
|
46 | Auto Tray-250 Auto Tray Loader | | | | Máy tải khay linh kiện tự động |
|
47 | Auto Tray-350 Auto Tray Loader | | | | Máy tải khay linh kiện tự động |
|
48 | DP2T Automated IC Programming System | | | | Máy tải khay linh kiện tự động |
|
49 | RS-920 Pneumatic Transistor Lead Forming Machine | | | | máy tạo hình Transistor bằng khí nén |
|
50 | SM-SD10MS Solder dross recovery machine | | | | Máy tái tạo xỉ thiếc hàn |
|
51 | HS-800 Automatic Nozzle Cleaning Machine - Máy rửa đầu nozzle tự động | | | | Máy rửa nozzle SMT |
|
52 | K-1800 Pneumatic Stencil Cleaning Machine | | | | Máy rửa mành stencil |
|
53 | SIMPLE_PRINTER Máy in kem hàn/ Simple solder paste printer | | | | Máy quét kem hàn thủ công/ Manual Silkscreen Machine |
|
54 | PM3040 Máy in kem hàn chính xác cao/ High Precision Stencil Printer for Solder Paste | | | | Máy quét kem hàn chính xác cao/ Silkscreen Machine |
|
55 | QH3040 Máy in kem hàn/ Stencil Printer for Solder paste | | | | Máy quét kem hàn chính xác cao/ Silkscreen Machine |
|
56 | TR518 SII Manufacturing Defects Analyzer (MDA) | | | | Máy phân tích lỗi sản xuất (MDA) |
|
57 | SM-8100 Máy làm sạch Stencil bằng khí nén (Pneumatic Stencil Cleaner) | | | | Máy làm sạch stencil |
|
58 | SM-8160 Máy làm sạch Stencil bằng sóng siêu âm (Utrasonic Stencil cleaning system) | | | | Máy làm sạch Stencil |
|
59 | HS-SP-4N Automatic Solder Paste Warm-up Timer (Máy làm ấm kem hàn tự động) | | | | Máy làm ấm kem hàn |
|
60 | TR5001 SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | | | | Máy kiểm tra trong mạch (ICT) |
|
61 | TR8100H SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | | | | Máy kiểm tra trong mạch (ICT) |
|
62 | AIS201 Máy kiểm tra quang học (AOI) | | | | Máy kiểm tra quang học |
|
63 | TR7007 SII 3D Solder Paste Inspection (SPI) - Máy kiểm tra 3D chất lượng in kem hàn | | | | Máy kiểm tra in kem hàn 3D (SPI) |
|
64 | SPR-45VA Stencil Printer (máy in stencil) | | | | Máy in kem hàn SPR-45VA |
|
65 | SPR-25 Stencil Printer - Máy in kem hàn | | | | Máy in kem hàn SPR-25 |
|
66 | SPR-45 Semi-Automatic Stencil Printer (Máy in stencil bán tự động) | | | | Máy in kem hàn bán tự động SPR-45 |
|
67 | KP series Printer-Expert in printing process (Máy in kem hàn tự động) | | | | Máy in kem hàn |
|
68 | SPR-20 Solder Stencil Printer (máy in kem hàn) | | | | Máy in chì hàn SPR-20 |
|
69 | Kingsom KS-7102 210W Fume Extractor (Máy hút khói kỹ thuật số 210W) | | | | Máy hút khói thiếc |
|
70 | Soldering Smoke Absorber Remover | | | | máy hút khói hàn |
|
71 | NSTAR-100 4 Tank Solder Paste Warm Up Timing Machine | | | | Máy hâm nóng kem hàn 4 khay |
|
72 | T-960W SMT Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | | | Máy hàn đối lưu SMT (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
|
73 | T-962C Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | | | Máy hàn đối lưu 600x400mm (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
|
74 | T-962A Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | | | Máy hàn đối lưu 300x320mm (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
|
75 | OB-S310 semi-auto wave soldering machine - Máy hàn sóng bán tự động | | | | Máy hàn sóng bán tự động |
|
76 | ZM-R5830 MÁY HÀN CHIP ZHUOMAO | | | | Máy hàn chipset BGA điều khiển bằng tay |
|
77 | NeoDen4 mini SMT Pick and Place Machine (Máy dán chip SMT mini tự động) | | | | Máy dán chip SMT mini, tích hợp camera, băng tải PCB |
|
78 | ZB3545TS mini SMT Pick and Place Machine (Máy dán chip SMT mini tự động, tích hợp camera, 4 đầu head) | | | | Máy dán chip SMT mini, có camera, 4 đầu head, servo, vitme |
|
79 | NeoDen3V mini SMT Mounter - Máy dán chip SMT mini | | | | Máy dán chip SMT mini |
|
80 | Lead components Cutter & Former Máy cắt - uốn chân linh kiện HEDA | | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động)/ Parts processing machine |
|
81 | Axial Lead components Former Máy cắt chân linh kiện kiểu nằm | | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động) |
|
82 | Radial Lead components Cutter Máy cắt chân linh kiện kiểu đứng | | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động) |
|
83 | I.C. / Power Transistor Leads Máy uốn - cắt chân IC / Transistor công suất | | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện |
|
84 | Pneumatic Lead Air-Forming Machine máy cắt uốn chân linh kiện tuỳ chỉnh dùng khí nén | | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện |
|
85 | After soldering PCB Lead Cutter / Brushing Machine Máy cắt / quẹt bo mạch PCB sau hàn | | | | Máy cắt, quét chân bo mạch PCB |
|
86 | RS-9600S Coaxial Cable Cutting And Stripping Machine (Máy cắt và tuốt cáp đồng trục RS-9600S) | | | | Máy cắt và tuốt cáp đồng trục |
|
87 | RS-150PF/RS-240PF Big Cable Cutting And Stripping Machine (Máy cắt và tuốt cáp lớn RS-150PF/RS-240PF) | | | | Máy cắt và tuốt cáp lớn |
|
88 | IC Lead Forming & Cutting Machine ICF-106 (Máy cắt và tạo hình chân linh kiện) | | | | Máy cắt và tạo hình IC |
|
89 | BT-300B Bulk Capacitor Forming Machine | | | | Máy cắt uốn chân linh kiện rời |
|
90 | GAM 30 V-Cut PCB Separator (The Best Achievements For Reduce Stress) | | | | Máy cắt tách V-CUT PCB |
|
91 | SM-720 Plate Separator Máy cắt tách PCB SM-720 | | | | Máy cắt tách PCB, đã bao gồm bàn máy |
|
92 | GAM 320AT In-Line Automatic PCB Separator (Máy cắt tách PCB tự động trên chuyền sản xuất) | | | | Máy cắt tách PCB tự động theo dây chuyền |
|
93 | GAM 330 Vision Added Automatic PCB Separator | | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình, thay tool |
|
94 | GAM 320/320L Vision Added Automatic PCB Separator | | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình |
|
95 | GAM 300 Vision Added Automatic PCB Separator | | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình |
|
96 | SM-2000A series Manual/ Motor PCB Separator, Máy cắt tách PCB | | | 50-60tr | Máy cắt tách PCB |
|
97 | SM-508 Blade moving PCB Separator (Máy cắt tách PCB SM-508) | | | | Máy cắt tách PCB |
|
98 | RS-700/RS-710/RS-720 PCB Separator Máy cắt tách PCB RS-700/RS-710/RS-720 | | | | Máy cắt tách PCB |
|
99 | YS-805A PCB Separator - Máy cắt tách, khả năng cắt 400mm | | | | Máy cắt tách bo mạch PCB (chưa bao gồm băng tải) |
|
100 | YS-805D PCB Separator Máy cắt tách PCB YS-805D, khả năng cắt 1300mm | | | | Máy cắt tách bo mạch PCB (chưa bao gồm băng tải) |
|