| Device Programmers |
| Universal Programmer |
| Gang Programmer ¦ |
| In-System Programmer |
| Specialized Programmer |
| Auto. Handler System |
| Sockets and Accessories |
| Eprom Eraser, IC Tester |
| HDD/memory Duplicator |
| Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Test and Measurement |
| Osciloscope, HDS, MSO |
| Spectrum/Network/Logic |
| Data Logger and Sensors |
| Digital Multimeter |
| Generator, Freq. couter |
| LCR, component tester |
| Power Supply, elec. load |
| Design, Assembly Tools |
| Training & Education KIT |
| Embedded Dept. Tools |
| Rework & Solder tools |
| SMT/ PCBA Equipments |
| Other electronics Tools |
| Automotive Tools |
| Telecom, Television |
| Optical, Force, Torque |
| Electronics components |
| MCU 8051-core series |
| Nuvoton ARM Cortex-M |
| Voice and Audio ICs |
| Nuvoton ARM7/9 Soc |
| Wireless RF IC, Tools |
|
|
|
We received
240796653 page views since 20/12/2006 |
There are currently, 0 guest(s) and 0 member(s) that are online.
You are Anonymous user. You can register for free by clicking here |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | Công ty TULA là nhà phân phối sản phẩm thiết bị đo lường và kiểm tra bằng hình ảnh, đo cơ - lực gồm: Kính lúp Quick (China), kính lúp Nhà máy Z199 (Việt Nam) và thiết bị đo cơ lực của Nextech (Thái Lan)... |
Category: Main
|
STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | | Quotation |
| | 1 | ZQ600 Series Mobile Printers | | Zebra | | | Máy in |
| | 2 | ZQ630 RFID Mobile Printer | | Zebra | | | Máy in |
| | 3 | ZQ500 Series Mobile Printers | | Zebra | | | Máy in |
| | 4 | ZQ300 Series Mobile Printers | | Zebra | | | Máy in |
| | 5 | ZQ100 Series Mobile Printers* | | Zebra | | | Máy in |
| | 6 | ZQ110 Mobile Printer | | Zebra | | | Máy in |
| | 7 | ZQ200 Series Mobile Printers | | Zebra | | | Máy in |
| | 8 | DS8100 Series Handheld Imagers | | Zebra | | | Máy quét mã vạch |
| | 9 | Symbol LS2208 General Purpose Barcode Scanner | | Zebra | | | Máy quét mã vạch |
| | 10 | MT2000 Mobile Terminals | | Zebra | | | Máy quét mã vạch |
| | 11 | DS2200 Series Corded and Cordless 1D/2D Handheld Imagers | | Zebra | | | Máy quét mã vạch |
| | 12 | LI2208 Handheld Scanner | | Zebra | | | Máy quét mã vạch |
| | 13 | LI4278 Handheld Scanner | | Zebra | | | Máy quét mã vạch |
| | 14 | LS1203 | | Zebra | | | |
| | 15 | RX130-512KB-Starter-Kit | | RENESAS | | | Bộ Kit Starter cho RX130-512KB |
| | 16 | DY-13U Automatic Chip counter | | UDK | | | Máy đếm chip tự động |
| | 17 | DY-13UP Automatic chip counter | | UDK | | | Máy đếm chip tự động |
| | 18 | S550-SFWv3 Serial Flash Writer | | SUNNY GIKEN | | | Bộ nạp trình S550-SFWv3 |
| | 19 | Model 205 Dual Beam Ozone Monitor™ | | 2B Technologies | | | Máy đo nồng độ Ozone Model 205 Dual Beam |
| | 20 | EG-3000F Ozone Monitor | | Ebara Jitsugyo | | | Máy đo nồng độ Ozone |
| | 21 | EG-700EIII Ozone Monitor | | Ebara Jitsugyo | | | Máy đo nồng độ Ozone |
| | 22 | OWON TI332 Handheld Thermal Imaging Camera | | OWON | | | Máy ảnh ảnh nhiệt cầm tay |
| | 23 | Full-automatic Load And Displacement Curve Meter | | Tianzhuo Instrument | | | Máy kiểm tra nút bàn phím |
| | 24 | CNC1086 Máy đo ba tọa độ hoàn toàn tự động (kiểu cầu) | | XINTIHO | | | |
| | 25 | SRN654 Máy đo tọa độ bằng tay (kiểu cầu) | | XINTIHO | | | |
| | 26 | LM654 Máy đo tọa độ hoàn toàn tự động (kiểu giàn) | | XINTIHO | | | |
| | 27 | 302010 Máy đo 3 tọa độ | | XINTIHO | | | |
| | 28 | LM4030 Máy đo hình ảnh quang học hoàn toàn tự động | | XINTIHO | | | |
| | 29 | CNC3020 Máy đo hình ảnh quang học tự động | | XINTIHO | | | |
| | 30 | SRN3020 Máy đo hình ảnh quang học | | XINTIHO | | | |
| | 31 | SRN2515 Máy đo hình ảnh BUTTERFLY | | XINTIHO | | | |
| | 32 | XTH2000 Máy đo trực tuyến tự động | | XINTIHO | | | |
| | 33 | XTH-60 Máy đo hình ảnh 1 nút | | XINTIHO | | | |
| | 34 | OWON SDS1000 2CH Series Super Economical Type Digital Oscilloscope Máy hiện sóng số OWON SDS1022 (2 kênh, 20Mhz,100Ms/s) | | OWON | | | |
| | 35 | Six Joint Robot of W-robot | | W-robot | | | |
| | 36 | CNC VMM Máy đo quang học tự động CNC | | WEINISI | | | Máy đo quang học tự động CNC |
| | 37 | CNC Bridge VMM Máy đo quang học tự động CNC | | WEINISI | | | Máy đo quang học tự động CNC |
| | 38 | Manual VMM Máy đo quang học CNC | | WEINISI | | | Máy đo quang học tự động CNC |
| | 39 | HT-30L/ HT-60L Kính hiển vi USB kỹ thuật số/ USB Digital Microscope | | AMADA | | 5.100.000đ | Kính hiển vi điện tử 500X đầu cắm USB OTG kết nối với điện thoại |
| 1-500X, 4-50cm | 40 | M600 Kính hiển vi LCD cầm tay/ LCD Display Digital Microscope | | AMADA | | 3.400.000đ | Kính hiển vi kỹ thuật số cầm tay |
| 1-600X, 1.5+cm | 41 | X-1000 X-Ray SMD Reel Counter / Máy đếm chip bằng X-Ray | | ZHUOMAO | | | Máy đếm chip X-Ray |
| 100,000 disk chips about 15 seconds; disk diameter ranges from 180 mm to 430 mm | 42 | CCL-W-I064 Máy kiểm tra dây chính xác/ Precision wire testing machine | | Chengchuangli | | | Máy kiểm dây an toàn, cáp chính xác 4 dây |
| 1500VDC; 1000VAC | 43 | VS-0620VM Lens/ Ống kính | | VS TECHNOLOGY | | | Ống kính có độ dài tiêu cự cố định, độ tương phản cao, cơ chế chống rung |
| dòng VS-VM 3.3 μm | 44 | Torque Tester DTT series Máy đo lực xoắn, dòng DTT của NEXTECH | | NEXTECH | | | |
| Máy đo lực xoắn | 45 | SM-14Mp-10D Kính hiển vi điện tử soi bo mạch | | STECH | | | Hệ thống kiểm tra bằng hình ảnh |
| Microscope: 30fps, thẻ nhớ, ảnh JPG, phân giải ảnh 4320*3240, video AVI (1920*1080, 30fps); cổng HDMI và USB | 46 | SWG-VS2400 high definition electron microscope 20x-150x continuous zoom | | SwgScope | | | Kính hiển vi điện tử phân giải cao, phóng đại liên tục được 20x~150x |
| Sản phẩm được ưa dùng trong nhà máy sản xuất bảng mạch điện tử Hàn Quốc | 47 | SWG-S102 Kính hiển vi điện tử màn hiển thị 13.3 inch, khuếch đại hình liên tục 17x-110x | | SwgScope | | | Kính hiển vi điện tử |
| Tốc độ 60 khung hình/ giây, độ phân giải 2M pixel, đầu ra HD HDMI, màn hiển thị 13.3 inch chất lượng hình HD, nguồn sáng LED góc nhìn 144 độ. Có thể chụp và ghi hình |
Select Page: [ << Previous Page ] 1 2
|
| | | |
OUR GLOBAL PARTNERS
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro ||Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
CONDITTION AND USING TERMS
TULA Solution Co., Ltd - Công ty TNHH Giải pháp TULA
Headquater: No. 173 Group 15, Dong Anh District, Hanoi 10000, Vietnam
Head-Office: No. 6 Lane 23, Đình Thôn street, Mỹ Đình ward, Nam Từ Liêm Dist., Hà Nội, Vietnam
Tel.: +84-24.39655633, Hotline: +84-912612693, E-mail: info (at) tula.vn |