We received
239856511 page views since 20/12/2006 |
There are currently, 0 guest(s) and 0 member(s) that are online.
You are Anonymous user. You can register for free by clicking here |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | |
Category: Main
|
STT | | | | Tên sản phẩm |
| | | | Image |
| | | | | | Quotation |
| 1 | NUC123LD4AN0 Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB và ADC | | | 42.000đ; 1.000+: 35.000đ |
| 2 | NUC123SD4AN0 Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB và ADC | | | 55.000đ |
| 3 | NUC122LC1AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | | | 35.000đ |
| 4 | NUC121LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | | | 25.000đ |
| 5 | NUC121SC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | | | 30.000đ |
| 6 | NUC120RE3AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | | 73.000đ |
| 7 | NUC140VE3CN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | | 85.000đ |
| 8 | NANO102SC2AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | | 38.000đ |
| 9 | NANO100SC2BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | | 50.000đ |
| 10 | NANO130KE3BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | | 85.000đ |
| 11 | NANO130SC2BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | | 69.000đ |
| 12 | NUC442RI8AE Chip MCU lõi ARM Cortex-M4 của Nuvoton | | | 130.000đ |
| 13 | NUC472HI8AE Chip MCU lõi ARM Cortex-M4 của Nuvoton | | | 179.000đ; 100+: 155.000đ |
| 14 | ISD9160VFI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc & nhận diện giọng nói, cảm ứng điện dung, RTC | | | 70.000đ; 200+: 55.000đ |
| 15 | ISD9160FI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | | | 60.000đ; 200+: 50.000đ |
| 16 | ISD9361RI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | | | 80.000đ; 200+: 60.000đ |
| 17 | N572F072G Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | | | 40.000đ |
| 18 | ISD9160-APR9301 Mạch phát nhạc ISD9160-APR9301 | | | 120.000đ |
| 19 | Demo ISD9160-TULA Mạch demo phát triển chip ARM Cortex-M0 ISD9160 tích hợp lõi phát nhạc & nhận dạng giọng nói | | | 160.000đ |
| 20 | TuTiny-NUC140 Mạch nạp ARM Cortex-M tích hợp Kit phát triển nhỏ gọn NUC140 | | | 160.000đ |
| 21 | NuTiny-SDK-Mini51 Mạch nạp Nu-Link tích hợp bo mạch phát triển cho NuMicro Mini51 series | | | 250.000đ |
| 22 | NuTiny-SDK-M051 Mạch nạp Nu-Link tích hợp Bo mạch phát triển cho NuMicro M051 series | | | 500.000đ |
| 23 | Nu-LB-M051 Bo mạch phát triển cho người bắt đầu với dòng ARM M051 | | | 1.000.000đ |
| 24 | SDKNANO130 Kit phát triển dòng chip MCU ARM Cortex-M0 Nano series của Nuvoton | | | |
| 25 | Nu-LB-Nano130 bo mạch phát triển cho dòng ARM Nano1xx series | | | 3.000.000đ |
| 26 | NK-UNO-131 Kit đào tạo phát triển NuEdu UNO NUC131 | | | 450.000đ |
| 27 | Nu-LB-NUC140 bo mạch phát triển cho dòng ARM NUC1xx series | | | 3.000.000đ |
| 28 | NuEdu-SDK-NUC472 bo mạch phát triển cho dòng ARM NUC1xx series | | | |
| 29 | NuGang-NUC100-LQFP48 Mạch nạp cho dòng NUC100 kiểu chân LQFP48 | | | 8.900.000đ |
| 30 | Nu-Link TULA Mạch nạp MCU8051/ARM tích hợp Kit phát triển ARM Cortex-M | | | 250.000đ |
| 31 | TOP2013 Máy Nạp chip đa năng giao tiếp USB | | | 2.000.000đ |
| 32 | PT2272/ PT2270 Fixed Code Decoder IC | | | |
| 33 | PT2248 Remote Control Transmitter IC | | | |
| 34 | PT2283 Programmable OTP & Rolling Encoder IC | | | |
| 35 | PT2240B Programmable Polyfuse Encoder IC | | | |
| 36 | PT2249A Remote Control Receiver IC | | | |
| 37 | PT4203 Programmable OTP Encoder IC | | | |
| 38 | PT2262 Fixed Code Encoder IC | | | |
| 39 | RFM110W-433S1 433MHz RF transmitter module | | | 21.000đ |
| 40 | RFM220LSW-433D-D Mạch thu tín hiệu RF tần số 433MHz (433MHz RF receiver module) | | | 21.000đ |
| 41 | RFM210LBW-433S1 433MHz RF receiver module | | | 24.000đ |
| 42 | RFM219BW-433S2 433MHz RF receiver module | | | 60.000đ |
| 43 | RFM119BW-433S2 433MHz RF transmitter module | | | 60.000đ |
| 44 | RFM300HW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | | | 85.000đ |
| 45 | RFM69HCW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | | | 105.000đ |
| 46 | RFM98W-433S2R 433MHz LoRa module | | | 200.000đ |
| 47 | RFM6601W-433S2 433MHz SoC Lora module & LoraWAN | | | 200.000đ |
| 48 | RFM6601W_kits development kit for 433MHz SoC Lora module; LoraWAN solution | | | 830.000đ |
| 49 | FV-BE8800 WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | | |
| 50 | Wi-Fi 7 FV-BE8800Pro WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | | |
| 51 | FV-AXE3000RGB WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | | |
| 52 | A7137 2.4GHz 2Mbps Transceiver IC 64 bytes FIFO 10dBm, QFN20 | | | 33.900đ |
| 53 | A8137 2.4GHz TRX SoC 2Mbps with 16K flash 10dBm, QFN40 | | | 48.000đ |
| 54 | A8105 Bluetooth SoC with 32K flash, QFN40 | | | 60.000đ |
| 55 | A7139 Low current sub_1GHz -118/20dBm RF FSK Transceiver IC, QFN24 | | | 52.800đ |
| 56 | A9108 A7108 SoC with 16K flash, QFN40 | | | 65.700đ |
| 57 | A7128 sub_1GHz 500K/2M bps -88/10dBm RF FSK Transceiver IC, QFN20 | | | 58.500đ |
| 58 | A7103 sub_1GHz 20K bps RF ASK/FSK Transceiver IC, SSOP24 | | | 29.700đ |
| 59 | M27C1001-10F1 chip nhớ EPROM, 128KB (1Mb), 100ns; PDIP32 | | | 200.000đ |
| 60 | W25Q64FVSSIG Serial NOR Flash memory (SPI Flash), SOIC8 | | | 50.000đ |
| 61 | M27C256B-10F1 256Kbit (32KB*8), 100ns; PDIP28 | | | |
| 62 | EN25F80-100HCP 8Mbit Serial Flash memory | | | 20.000đ |
| 63 | M27C4001-12F6 512KB (4Mb), 100ns; PDIP32 | | | |
| 64 | NM27C256Q-150, NMC27C256Q-17, TMS27C256-15JL 32KB (256Kb); DIP28 | | | |
| 65 | W25Q256FVEIG 256Mb Serial NOR Flash memory (SPI), 8-WSON | | | 60.000đ |
| 66 | IC uA741 Op-Amp | | | 5.000đ |
| 67 | IC, LM324 Op-Amp | | | 4.000đ |
| 68 | IC, LM358 Op-Amp | | | 4.500đ |
| 69 | IC TL084 Op-Amp | | | 5.000đ |
| 70 | IC LM386 | | | 3.000đ |
| 71 | IC, TL431 Shunt voltage reference | | | 1.000đ |
| 72 | UNL2803 Darlington Arrays | | | 5.000đ |
| 73 | UNL2003 darlington array | | | 4.000đ |
| 74 | IC LM317 | | | 4.000đ |
| 75 | IC, 74LS04 | | | 6.500đ |
| 76 | IC 74LS573 | | | 6.000đ |
| 77 | IC 74HC138 | | | 4.500đ |
| 78 | IC 74HC244 | | | 7.500đ |
| 79 | IC 74HC245 | | | 4.500đ |
| 80 | IC 74HC595 | | | 3.000đ |
| 81 | IC DAC0808 | | | 16.000đ |
| 82 | IC DS1307 | | | 6.000đ |
| 83 | IC MAX232 | | | 4.500đ |
| 84 | IC MAX485 | | | 4.500đ |
| 85 | IC PT2248 | | | 7.500đ |
| 86 | IC PT2249 | | | 7.500đ |
| 87 | IC NE555 | | | 3.000đ |
| 88 | IC PT2248 | | | 7.500đ |
| 89 | W25Q256FVFIG 256Mb Serial NOR Flash memory (SPI), SOIC16 | | | 60.000đ |
| 90 | AD574AJN IC ADC, 1-channel, 12-bit | | | 650.000đ |
| 91 | MT29F64G08AFAAAWP-ITZA | | | |
| 92 | UEE-5/30-D48NB-C Isolated DC-DC Module | | | |
| 93 | MPC89L58AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | | | 45.000đ |
| 94 | N32926O2DN Nuvoton’s N3292 H.264 Codec Series is an ARM926EJ-S Soc | | | |
| 95 | Solder Flux Ecofrec 200 Chất trợ hàn Ecofrec 200 (Inventec) | | | |
| 96 | SUPER COATING Hóa Chất Phủ Bóng Super Coating, can 5L | | | |
| 97 | ACTION 150S Hóa chất bóc sàn Action 150S | | | |
|
Select Page: [ << Previous Page ] 1 2
|
| | | |
OUR GLOBAL PARTNERS
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro ||Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
CONDITTION AND USING TERMS
TULA Solution Co., Ltd - Công ty TNHH Giải pháp TULA
Headquater: No. 173 Group 15, Dong Anh District, Hanoi 10000, Vietnam
Head-Office: No. 6 Lane 23, Đình Thôn street, Mỹ Đình ward, Nam Từ Liêm Dist., Hà Nội, Vietnam
Tel.: +84-24.39655633, Hotline: +84-912612693, E-mail: info (at) tula.vn |