We received
241273122 page views since 20/12/2006 |
There are currently, 0 guest(s) and 0 member(s) that are online.
You are Anonymous user. You can register for free by clicking here |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | |
Category: Main
|
STT | | | | Tên sản phẩm |
| | | | | | Quotation |
| 1 | AD574AJN IC ADC, 1-channel, 12-bit | AD | |
| 2 | A7137 2.4GHz 2Mbps Transceiver IC 64 bytes FIFO 10dBm, QFN20 | AMICCOM | |
| 3 | A8137 2.4GHz TRX SoC 2Mbps with 16K flash 10dBm, QFN40 | AMICCOM | |
| 4 | A8105 Bluetooth SoC with 32K flash, QFN40 | AMICCOM | |
| 5 | A7139 Low current sub_1GHz -118/20dBm RF FSK Transceiver IC, QFN24 | AMICCOM | |
| 6 | A9108 A7108 SoC with 16K flash, QFN40 | AMICCOM | |
| 7 | A7128 sub_1GHz 500K/2M bps -88/10dBm RF FSK Transceiver IC, QFN20 | AMICCOM | |
| 8 | A7103 sub_1GHz 20K bps RF ASK/FSK Transceiver IC, SSOP24 | AMICCOM | |
| 9 | Demo aPR33A1 Mạch demo cho chip phát nhạc aPR33A1 của Aplus | APLUS | |
| 10 | APR33A-C2.1 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (340-680sec) | APLUS | |
| 11 | AP4890KSOP800G 1.4W Audio Power Amplifier (2.5~5.5V); SOP8 | Aplus | |
| 12 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | APLUS | |
| 13 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | APLUS | |
| 14 | aIVR8511B chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 85 giây, 20-pin | APLUS | |
| 15 | aIVR341N chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 341 giây | APLUS | |
| 16 | aIVR20W Mạch nạp cho chip nhạc aIVR (Aplus) | Aplus | |
| 17 | AP23085 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | APLUS | |
| 18 | AP23085 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | APLUS | |
| 19 | AP23170 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | APLUS | |
| 20 | AP23170 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | APLUS | |
| 21 | aP23682 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | APLUS | |
| 22 | aP23682 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | APLUS | |
| 23 | WRAP23KWC16S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP16 SOP8) series | Aplus | |
| 24 | aP23KWC8S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP8) series | Aplus | |
| 25 | AP23KW8D Mạch nạp cho chip nhạc aPR23xx (DIP, Aplus) | Aplus | |
| 26 | Demo-aMTP32Ma Mạch demo cho chip phát nhạc aMTP32Ma chân dán SOP28 | APLUS | |
| 27 | aMTP32Ma Multi-time Voice IC, chip nhạc nạp lại được nhiều lần, dùng mạch nạp aSPI28W | APLUS | |
| 28 | aSPI28W Mạch nạp cho chip nhạc aMTP32M (Aplus) | Aplus | |
| 29 | demo aIVR Mach demo chip phát nhạc aIVR series | APLUS | |
| 30 | APR2060 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (2 section, volume, 40-80sec) | APLUS | |
| 31 | TULAMTP32M-LA4440 Module phát nhạc & khuếch đại audio dùng chip aMTP32Mb và LA4440 | APLUS | |
| 32 | IC uA741 Op-Amp | China | |
| 33 | IC, LM324 Op-Amp | China | |
| 34 | IC, LM358 Op-Amp | China | |
| 35 | IC TL084 Op-Amp | China | |
| 36 | IC LM386 | China | |
| 37 | IC, TL431 Shunt voltage reference | China | |
| 38 | UNL2803 Darlington Arrays | China | |
| 39 | UNL2003 darlington array | China | |
| 40 | IC LM317 | China | |
| 41 | IC, 74LS04 | China | |
| 42 | IC 74LS573 | China | |
| 43 | IC 74HC138 | China | |
| 44 | IC 74HC244 | China | |
| 45 | IC 74HC245 | China | |
| 46 | IC 74HC595 | China | |
| 47 | IC DAC0808 | China | |
| 48 | IC DS1307 | China | |
| 49 | IC MAX232 | China | |
| 50 | IC MAX485 | China | |
| 51 | IC PT2248 | China | |
| 52 | IC PT2249 | China | |
| 53 | IC NE555 | China | |
| 54 | IC PT2248 | China | |
| 55 | Devantech Ltd (Robot Electronics) (England, www.robot-electronics.co.uk) | DEVANTECH | |
| 56 | ds2824 - 16A 24 Channel Ethernet Relay // DS2824 - Rơle Ethernet 24 kênh 16A | DEVANTECH | |
| 57 | Devantech DS2832 32x16A Ethernet Relay // dS2832 - Rơle ethernet 32 x 16A | DEVANTECH | |
| 58 | EN25F80-100HCP 8Mbit Serial Flash memory | EON | |
| 59 | Chiết áp công tắc đơn RV097NS xanh 5 mã loại B1K, B5K, B10K, B20K, B50K, B100K | FengZhouYongHeng | |
| 60 | FV-BE8800 WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | Fenvi | |
| 61 | Wi-Fi 7 FV-BE8800Pro WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | Fenvi | |
| 62 | FV-AXE3000RGB WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | Fenvi | |
| 63 | Fluent Electronics Co., Ltd. (China, www.flt-electronics.com) | FLT | |
| 64 | RFM110W-433S1 433MHz RF transmitter module | HopeRF | |
| 65 | RFM220LSW-433D-D Mạch thu tín hiệu RF tần số 433MHz (433MHz RF receiver module) | HopeRF | |
| 66 | RFM210LBW-433S1 433MHz RF receiver module | HopeRF | |
| 67 | RFM219BW-433S2 433MHz RF receiver module | HopeRF | |
| 68 | RFM119BW-433S2 433MHz RF transmitter module | HopeRF | |
| 69 | RFM300HW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | HopeRF | |
| 70 | RFM69HCW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | HopeRF | |
| 71 | RFM98W-433S2R 433MHz LoRa module | HopeRF | |
| 72 | RFM6601W-433S2 433MHz SoC Lora module & LoraWAN | HopeRF | |
| 73 | RFM6601W_kits development kit for 433MHz SoC Lora module; LoraWAN solution | HopeRF | |
| 74 | Solder Flux Ecofrec 200 Chất trợ hàn Ecofrec 200 (Inventec) | Inventec | |
| 75 | SUPER COATING Hóa Chất Phủ Bóng Super Coating, can 5L | KLENCO | |
| 76 | ACTION 150S Hóa chất bóc sàn Action 150S | KLENCO | |
| 77 | MG87FL2051AE20 Vi điều khiển 8-bit | Megawin | |
| 78 | MG87FE2051AE20 Vi điều khiển 8-bits | Megawin | |
| 79 | MG87FL52AE Vi điều khiển 8-bit | Megawin | |
| 80 | MG87FE52AE Vi điều khiển 8-bit | Megawin | |
| 81 | MG84FL54BD Vi điều khiển 8-bit | Megawin | |
| 82 | MPC89E515AE Vi điều khiển | Megawin | |
| 83 | MPC89E58AE Chip vi điều khiển bán dẫn | Megawin | |
| 84 | 8051 Writer U1 Bộ nạp ROM cho 8051 của Megawin | Megawin | |
| 85 | MPC82G516AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | Megawin | |
| 86 | MPC89L58AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | Megawin | |
| 87 | MT29F64G08AFAAAWP-ITZA | Micron | |
| 88 | UEE-5/30-D48NB-C Isolated DC-DC Module | muRata | |
| 89 | NM27C256Q-150, NMC27C256Q-17, TMS27C256-15JL 32KB (256Kb); DIP28 | National | |
| 90 | ISP Prog v2 Mạch nạp on-board | NgoHungCuong | |
| 91 | VN Pro Mạch nạp VN Pro cho MCU 89S và AVR | NgoHungCuong | |
| 92 | NUC123LD4AN0 Dev KIT Bo mạch phát triển cho MCU ARM Cortex-M0 của Nuvoton | NgoHungCuong | |
| 93 | Nuvoton chỉ định Công ty TULA làm nhà phân phối uỷ quyền | Nuvoton | |
| 94 | Nu-Link Mạch nạp và Debugger cho dòng chip NuMicro ARM Cortex-M0 | Nuvoton | |
| 95 | NAU7802KGI 24bit ADC (Nuvoton) | Nuvoton | |
| 96 | ISD2130SYI chip nhạc ghi nạp lại được nhiều lần, Class-D cao cấp (30s @ 8kHz, 4-bit ADPCM) | Nuvoton | |
| 97 | ISD1610BSY chip nhạc 10giây @ 8KHz, ghi lại được bằng Mic | Nuvoton | |
| 98 | ISD1620BSY chip nhạc 20giây @ 8KHz, ghi lại được bằng Mic | Nuvoton | |
| 99 | ISD4002-120PY chip nhạc ghi lại được nhiều lần; ghi qua microphone | Nuvoton | |
| 100 | ISD4004-08MSY chip nhạc ghi lại được nhiều lần; ghi qua microphone | Nuvoton | |
|
Select Page: 1 2 [ Next Page >> ]
|
| | | |
OUR GLOBAL PARTNERS
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro ||Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
CONDITTION AND USING TERMS
TULA Solution Co., Ltd - Công ty TNHH Giải pháp TULA
Headquater: No. 173 Group 15, Dong Anh District, Hanoi 10000, Vietnam
Head-Office: No. 6 Lane 23, Đình Thôn street, Mỹ Đình ward, Nam Từ Liêm Dist., Hà Nội, Vietnam
Tel.: +84-24.39655633, Hotline: +84-912612693, E-mail: info (at) tula.vn |