| Device Programmers |
| Universal Programmer |
| Gang Programmer ¦ |
| In-System Programmer |
| Specialized Programmer |
| Auto. Handler System |
| Sockets and Accessories |
| Eprom Eraser, IC Tester |
| HDD/memory Duplicator |
| Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Test and Measurement |
| Osciloscope, HDS, MSO |
| Spectrum/Network/Logic |
| Data Logger and Sensors |
| Digital Multimeter |
| Generator, Freq. couter |
| LCR, component tester |
| Power Supply, elec. load |
| Design, Assembly Tools |
| Training & Education KIT |
| Embedded Dept. Tools |
| Rework & Solder tools |
| SMT/ PCBA Equipments |
| Other electronics Tools |
| Automotive Tools |
| Telecom, Television |
| Optical, Force, Torque |
| Electronics components |
| MCU 8051-core series |
| Nuvoton ARM Cortex-M |
| Voice and Audio ICs |
| Nuvoton ARM7/9 Soc |
| Wireless RF IC, Tools |
|
|
|
We received
241410552 page views since 20/12/2006 |
There are currently, 0 guest(s) and 0 member(s) that are online.
You are Anonymous user. You can register for free by clicking here |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| |
Category: Main
|
STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Quotation |
| 1 | DSG3000B series Bộ phát tín hiệu RF/ RF Signal Generator | | RIGOL | | |
| 2 | DS8000-R Series Máy hiện sóng kỹ thuật số | | Rigol | | |
| 3 | DSG800A Series Bộ phát tín hiệu RF/ RF Signal Generator | | RIGOL | | |
| 4 | PicoVNA 106 6 GHz Vector Network Analyzer - Bộ phân tích mạng Vector 6GHz | | Picotech | | |
| 5 | PC-Based PicoScope Oscilloscopes Dòng máy hiện sóng nền PC (PICO) | | Picotech | | 129~29.495$ (Giá web Pico + 10%) |
| 6 | Automotive oscilloscopes Kits PC Oscilloscopes for Automotive Diagnostics | | Picotech | | 1089-3505$ |
| 7 | PP707 Bộ đào tạo thu thập dữ liệu USB DrDAQ/ USB DrDAQ Data Logging Kit | | Picotech | | 7.840.000đ |
| 8 | Data Logger Data Acquisition Products - Các sản phẩm thu thập dữ liệu | | Picotech | | [Xem giá chi tiết] |
| 9 | PicoSource PG900 Series Fast-edge differential pulse generators, Máy phát xung vi sai siêu nhanh | | Picotech | | |
| 10 | PP863 Máy hiện sóng PicoScope 5242A/ PC USB Oscilloscope | | Picotech | | |
| 11 | PicoScope 2204A 2-channel, 10MHz PC-based Oscilloscopes (PICO) | | Picotech | | 3.900.000đ |
| 12 | SE012 PT100 probe, 1/10 DIN accuracy, 2 m | | Pico | | |
| 13 | SE031 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K | | Pico | | 800.000đ+/ chiếc |
| 14 | SE029 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K | | Pico | | 1.000.000đ / chiếc |
| 15 | PP222 Bộ thu thập dữ liệu cặp nhiệt điện TC-08/ TC-08 Thermocouple Data Logger | | Pico | | |
| 16 | PT-104 Platinum Resistance Data Logger, Bộ thu thập dữ liệu nhiệt điện trở Platinum | | Pico | | 16.700.000đ |
| 17 | SE011 PT100 probe, general purpose, 2 m | | Pico | | |
| 18 | MI007 Que đo 60 MHz của máy hiện sóng Pico/ Oscilloscope Probe | | Pico | | 484.500đ |
| 19 | PicoBNC+ Premium series Thiết bị kẹp đo dòng điện cao cấp PicoBNC+ (AC/ DC compact current clamp) | | Pico | | |
| 20 | IPEH-002022 Bộ phân tích PCAN USB có cách ly quang (PCAN-USB opto-decoupled) | | PEAK System | | |
| 21 | IPEH-004061 PCAN-USB Pro FD; CAN, CAN FD, and LIN Interface for High-Speed USB 2.0 | | PEAK System | | |
| 22 | IPEH-002021 PCAN-USB; CAN Interface for USB (Bộ chuyển đổi cổng CAN sang USB) | | PEAK System | | |
| 23 | IPEH-004022 PCAN-USB FD; CAN and CAN FD Interface for High-Speed USB 2.0 | | PEAK System | | |
| 24 | IPEH-002067 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (CAN Interface for PCI) | | PEAK System | | |
| 25 | IPEH-004010 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (PCAN-Ethernet Gateway DR) | | PEAK System | | |
| 26 | IPEH-003048, IPEH-0030497 Bộ giao tiếp CAN cho PCI Express Mini (PCAN-miniPCIe) | | PEAK System | | |
| 27 | IPEH-002025 PCAN-LIN Interface (high-speed CAN) | | PEAK System | | |
| 28 | AG Series Máy phát xung/ 2-Channel Arbitrary Waveform Generator With Counter | | OWON | | AG2052F: 8.800.000đ |
| 29 | XIAMEN LILLIPUT TECHNOLOGY CO., LTD China, www.owon.com.cn | | OWON | | |
| 30 | TDS series Máy hiện sóng, Touch-screen DSO (OWON) | | OWON | | TDS8204: 26.000.000đ |
| 31 | TDS series Máy hiện sóng, Touch-screen DSO (OWON) | | OWON | | TDS7104: 10.400.000đ |
| 32 | HDS-N series Máy hiện sóng số cầm tay/ Handheld Digital Storage Oscilloscope with Multimeter | | OWON | | |
| 33 | MSO7062TD/ MSO7102TD/ MSO8102T/ MSO8202T Máy hiện sóng số tích hợp phân tích logic/ Mixed Logic Analyzer & Oscilloscope | | OWON | | 7.250.000đ |
| 34 | XDM3041 4-1/2 digit Benchtop Digital Multimeter, Đồng hồ vạn năng số để bàn (OWON) | | OWON | | 9.000.000đ |
| 35 | T5200 Que đo 200MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | | 750.000đ / chiếc |
| 36 | AG-S Series Single-Channel DDS Arbitrary Waveform Generation (OWON) | | OWON | | |
| 37 | P2060 Que đo của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | | 136.000đ / chiếc |
| 38 | XDM3051 5-1/2 digit Benchtop Digital Multimeter (OWON) | | OWON | | 10.900.000đ |
| 39 | VDS Series Máy hiện sóng/ PC Oscilloscope | | OWON | | VDS3104L: 8.688.000đ |
| 40 | T5100 Que đo 100MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | | 300.000đ/ chiếc |
| 41 | T3100 Que đo 100MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | | 800.000đ / chiếc |
| 42 | CM240 Clamp Meter (OWON) | | OWON | | 225.000đ |
| 43 | XSA1015TG, XSA1036TG 9kHz-1.5GHz/ 3.6GHz Spectrum Analyzer, Máy phân tích phổ | | OWON | | |
| 44 | HDS200 Series Máy hiện sóng đa năng cầm tay/ 3-in-1 Digital Oscilloscope | | OWON | | |
| 45 | OWON XDG2000 Series 2-CH Arbitrary Waveform Generator | | OWON | | |
| 46 | OWON VDS6000 Series 2-CH PC Oscilloscope | | OWON | | |
| 47 | OWON VDS6000 Series 4-CH PC Oscilloscope | | OWON | | |
| 48 | OWON OW18D/E 4-1/2 Digits Handheld Digital Multimeter | | OWON | | |
| 49 | NF-521 Máy đo nhiệt độ hồng ngoại/ Infrared Thermal Imager | | NOYAFA | | |
| 50 | DP20003 Đầu đo vi sai cao áp/ High-voltage Differential Probe | | MICSIG | | |
|
Select Page: [ << Previous Page ] 1 2 3 4 [ Next Page >> ]
|
| | | |
OUR GLOBAL PARTNERS
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro ||Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
CONDITTION AND USING TERMS
TULA Solution Co., Ltd - Công ty TNHH Giải pháp TULA
Headquater: No. 173 Group 15, Dong Anh District, Hanoi 10000, Vietnam
Head-Office: No. 6 Lane 23, Đình Thôn street, Mỹ Đình ward, Nam Từ Liêm Dist., Hà Nội, Vietnam
Tel.: +84-24.39655633, Hotline: +84-912612693, E-mail: info (at) tula.vn |