STT | | | | Sản phẩm |
| | | | | | | Quotation |
|
1 | Tài liệu hướng dẫn vận hành Máy nạp M1950 của Minato | MINATO | | |
|
2 | MINATO Proper Handling of Device Programmer - Cách bảo quản Máy nạp rom | MINATO | | |
|
3 | FlashRunner FRIII Series Universal Manufacturer-Specific In-System Programmers | SMH Technologies | | |
|
4 | HI-LO System Research Co., Ltd. | HI-LO Systems | | (Taiwan, www.hilosystems.com.tw) |
|
5 | Minato Electronics Co., Ltd. | MINATO | | (Japan, www.minato.co.jp) |
|
6 | SMH Technologies S.r.l | SMH Technologies | | (Italy, www.smh-tech.com) |
|
7 | NanJing Xeltek Electronic Co., Ltd. | XELTEK | | (China, www.xeltek.com.cn) |
|
8 | Elnec s.r.o. Thông tin về nhà sản xuất ELNEC | ELNEC | | Giới thiệu về hãng Elnec@ |
|
9 | LEAP Electronics Co., Ltd. | LEAP | | (Taiwan, www.leap.com.tw) |
|
10 | Đế nạp IC programming sockets (socket-unit, socket-adapter, socket-converter) | ELNEC | | Các đế nạp của hãng ELNEC@ |
|
11 | LEAPER-2 Thiết bị kiểm tra IC tương tự cầm tay - HANDY LINEAR IC | LEAP | | |
|
12 | PH-M100 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | MINATO | | Hệ thống nạp rom tự động |
|
13 | Tianjin Weilei Technology Ltd. | WELLON | | |
|
14 | RAMCHECK LX RAM Memory Tester (DDRAM, SDRAM, DIMM, SIMM, RAM chip) | Innoventions | | Bộ kiểm tra chip và thanh nhớ RAM |
|
15 | VP-390 Universal programmer with IC tester | WELLON | | Device list 19.000+ |
|
16 | Adapters & Accessories @ CONITEC | Conitec | | |
|
17 | DICT-06 Digital IC Tester | Kitek | | Máy kiểm tra IC số Device list: 450+ ICs |
|
18 | HSIO Grypper family & QFN/QFP sockets High-performance test sockets for BGA/QFN/QFP devices | HSIO | | Chân đế chipset BGA |
|
19 | Chip Shine test probes Kim test của hãng Chip Shine | Chip shine | | Kim test chất lượng cao |
|
20 | RTE0T00020KCE00000R E2 emulator/ Bộ giả lập và nạp trình E2 | Renesas | | Thay thế E1 emulator đã ngừng sản xuất (replaced for E1 discontinued) |
|
21 | Y-6415 Bộ chuyển đổi từ mSATA sang SATA/ mSATA to SATA adapter | YEC | | Screw-less SATA to mSATA Adapter |
|
22 | AF9723B Gang Programmer - Bộ nạp trình đa kênh | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom |
|
23 | Hakko 393-1 Vacuum pick-up tool - bút chân không nhặt chip | HAKKO | | Bút chân không cao cấp |
|
24 | BeeHive204 Multiprogramming system | ELNEC | | Device list @ |
|
25 | BeeProg2C Extremely fast universal USB interfaced programmer | ELNEC | | device list @ |
|
26 | 70-0079 Đế nạp DIL48/PLCC84 ZIF PLD-1 | ELNEC | | @ |
|
27 | 70-1227 Đế nạp Bottom TSOP48 NOR-1 | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|
28 | 70-1228 Đế nạp Top TSOP48 ZIF 18.4mm | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|
29 | 70-1270A Đế nạp DIL8W/SOIC8 ZIF 200mil SFlash-1a | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|
30 | 70-1272A Đế nạp DIL16W/SOIC16 ZIF 300mil SFlash-1a | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|
31 | 70-1272A Đế nạp DIL16W/SOIC16 ZIF 300mil SFlash-1a | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|
32 | 70-1275A Đế nạp DIL8/QFN8-5 ZIF-CS SFlash-1a | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|
33 | 70-1277 Đế nạp DIL8W/TSSOP8 ZIF 170mil SFlash-1 | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|
34 | BGA converters introduction Giới thiệu về đế nạp kiểu BGA | ELNEC | | @ |
|
35 | 70-3077 Đế nạp DIL48/TSOP56 ZIF 18.4mm NOR-4 | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|
36 | 70-3081 Đế nạp DIL48/TSOP48 ZIF 18.4mm NAND-3 | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|
37 | 70-3081 Đế nạp DIL48/TSOP48 ZIF 18.4mm NAND-3 | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|
38 | 72-0011 Credit box CB-25k | ELNEC | | Thẻ phần mềm dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|
39 | SMT SOP Sockets Các chân đế chip dán kiểu SOP (Meritec) | Meritec | | Chân đế IC kiểu SMT |
|
40 | Mini U3 Series USB3.1 Carry Portable Series | UReach | | Bộ sao chép ổ USB 3.1 1 đến 3 |
|
41 | AC102015 Đế nạp gỡ rối/ Debugger Adapter Board | Microchip | | phụ kiện tùy chọn của thiết bị gỡ rối MPLAB Pickit 4 |
|
42 | AF9201 In-Circuit Programmers - Máy nạp trình nối mạch | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp trình In-Circuit |
|
43 | AF9201/01C On-board programmer - Bộ nạp trình trên mạch | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom |
|
44 | AF9711 Single programmer - Bộ nạp trình đơn kênh | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom |
|
45 | AF9724 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9724 (16 socket) | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom |
|
46 | AF9725 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9725 (8 socket) | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom |
|
47 | AF9750 GANG programmer - Bộ nạp rom đa năng | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom |
|
48 | AG9730/30B/30C GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | FSG (Flash Support Group) | | |
|
49 | AG9731 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp ROM, 64 đế nạp (phiên bản 64 sockets của AG9730) |
|
50 | AG9751 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp ROM, tối đa 4 đế nạp |
|
51 | AH-160 DESKTOP AUTOMATED PROGRAMMER - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | LEAP | | Hệ thống nạp rom tự động |
|
52 | AH-280 AUTOMATED UNIVERSAL PROGRAMMER - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | LEAP | | Hệ thống nạp rom tự động |
|
53 | AH-480 AUTOMATED PROGRAMMING SYSTEM - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | LEAP | | Hệ thống nạp rom tự động |
|
54 | ALL-100A/AP Universal Programmer (HILO, Taiwan) | Hilosystems | | device list |
|
55 | ALL-200 Universal Programmer, Máy nạp rom đa năng ALL-200 | Hilosystems | | Máy nạp đa năng, đơn kênh |
|
56 | ALL-200G Gang Programmer, Máy nạp rom đa kênh | Hilosystems | | Máy nạp đa năng, 8-kênh |
|
57 | ALL-300G2 High Performance Universal Gang Programmer, Máy nạp trình đa kênh đa năng | Hilosystems | | Máy nạp đa năng, 8 kênh/ 16 socket |
|
58 | ARM-USB-OCD-H Bộ nạp trình & gỡ rối cho Open OCD/ OpenOCD ARM JTAG debugger | Olimex | | HIGH-SPEED 3-IN-1 FAST USB ARM JTAG, USB-TO-RS232 VIRTUAL PORT & POWER SUPPLY 5VDC DEVICE |
|
59 | AT3-310A2N Auto Programming System, Hệ thống nạp trình tự động | Hilosystems | | Robot nạp tự động, 32 kênh/ 64 sockets |
|
60 | BeeHive204AP Multiprogrammer for automated programming systems | ELNEC | | device list @ |
|
61 | BeeHive208S Stand-alone Multiprogramming system | ELNEC | | Device list @ |
|
62 | BeeHive304 Ultra speed universal 4x 64-pindrive production multiprogrammer, Máy nạp rom đa năng 4 kênh 64-pin driver | ELNEC | | Device list@ |
|
63 | BeeProg2 Extremely fast universal programmer and ISP capability | ELNEC | | device list @ |
|
64 | BeeProg3 Ultra speed universal 64-pindrive programmer, máy nạp rom đa năng 64-pin driver | ELNEC | | device list @ |
|
65 | C2000-GANG In-circuit Gang Programmer (Máy nạp trình IC trên mạch) | TI | | máy nạp on-board |
|
66 | Intelligent 9 Golden Series 1 to 39 CF Duplicator and Sanitizer (CF940G) | UReach | | Bộ sao chép và vệ sinh CF940G |
|
67 | CFast-Native Series 1 to 39 CFast Duplicator and Sanitizer (CFN940) | UReach | | Bộ sao chép và vệ sinh CFN940 1 đến 39 |
|
68 | ChipProg-40 universal programmer for engineering and manufacturing | Phyton | | Device-list 47800+ |
|
69 | ChipProg-48 universal programmer for engineering and manufacturing | Phyton | | Device-list 64000+ |
|
70 | ChipProg-481 universal programmer for engineering and manufacturing | Phyton | | Device-list 64600+ |
|
71 | ChipProg-G41 - four site universal production device programmer | Phyton | | Device-list 64600+ |
|
72 | ChipProg-ISP universal in-system programmer; Bộ nạp trình ISP đa năng | Phyton | | Device-list 30000- |
|
73 | CPI2-B1 Máy nạp trình/ Single-channel in-system device programmer | Phyton | | Device-list 48800- |
|
74 | CPI2-Gx Máy nạp trình/ Multi-channel in-system production programmer | Phyton | | |
|
75 | CYCLONE-FX-UNIV/ CYCLONE-FX-ARM Bộ nạp trình ISP cao cấp/ Advanced In-System Flash Programmer | PEmicro | | Advanced Production programmer and debug probe for ARM devices and 8/16/32 bit devices |
|
76 | CYCLONE-LC-ARM/ CYCLONE-LC-UNIV Bộ nạp trình ISP/ In-System Flash Programmer | PEmicro | | Production programmer and debug probe for ARM devices and 8/16/32 bit devices |
|
77 | DICT-01 Handheld Digital IC Tester (Kitek) | Kitek | | Máy kiểm tra IC số Device list: 300+ ICs |
|
78 | DICT-03 Universal IC Tester (Kitek) | Kitek | | Máy kiểm tra IC đa năng Device list: 1500+ ICs |
|
79 | SD/microSD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ thẻ SD/ SD Card Duplicator | EZ Dupe | | Máy sao chép dữ liệu thẻ SD dòng SD Touch/ 1-10 SD Touch Duplicator |
|
80 | USB Mini Plus/ Mini Pro/ Touch Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | EZ Dupe | | Máy sao chép dữ liệu ổ USB dòng USB Mini Plus/ Mini Pro/ Touch, nhỏ gọn |
|
81 | SD/microSD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ SD/microSD (SD/ Micro SD Card Duplicator) | EZ Dupe | | Máy sao chép dữ liệu thẻ SD/microSD/ TF, dòng SD/microSD Pantera, phù hợp sản xuất hàng loạt |
|
82 | USB Pantera Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | EZ Dupe | | Máy sao chép dữ liệu ổ USB/HDD dòng USB Pantera |
|
83 | USB FlashMax Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | EZ Dupe | | Máy sao chép dữ liệu ổ USB dòng USB FlashMax, đa năng, phù hợp sản xuất hàng loạt |
|
84 | NVMe Touch Thiết bị sao chép ổ cứng NVMe SSD (1-7 NVMe Touch Duplicator) | EZ Dupe | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng NVMe SSD |
|
85 | PCIe (NVMe & SATA) Series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng NVMe và SATA/ NVMe and SATA duplicator | EZ Dupe | | M.2 PCIe NVMe/ M2 SATA Internal SSD Duplicator & Sanitizer |
|
86 | HDmini Series Thiết bị sao chép ổ cứng HDmini (HDD/ SSD duplicator) | EZ Dupe | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HDmini (Touch & Pro) |
|
87 | HD Pal Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Pal (HDD/ SSD duplicator) | EZ Dupe | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD Pal, chuyên dụng cho ngành CNTT |
|
88 | HD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Pantera (HDD/ SSD Duplicator) | EZ Dupe | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD Pantera |
|
89 | HD Leopardo Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Leopardo (HDD/ SSD duplicator) | EZ Dupe | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/SSD dòng HD Leopardo |
|
90 | HD CyCLONE 300 Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD CyCLONE 300 (HDD/ SSD Duplicator) | EZ Dupe | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD CyCLONE 300 |
|
91 | HD CyCLONE 600 Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD CyCLONE 300 (HDD/ SSD Duplicator) | EZ Dupe | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD CyCLONE 600 |
|
92 | DOM9S8 SATA DOM Duplicator and Sanitizer 1-7 | UReach | | Bộ sao chép và vệ sinh SATA DOM |
|
93 | DP1000-G2 Automatic IC Programming System | DediProg | | Máy nạp rom tự động |
|
94 | DP2000 Automatic IC Programming System | DediProg | | Máy nạp rom tự động DP2000 |
|
95 | DP3000-G3 Automated IC Programming System | DediProg | | Máy nạp rom tự động |
|
96 | DV007004 Máy nạp trình đa năng MPLAB PM3/ Universal Device Programmer | Microchip | | |
|
97 | DV164045 Bộ nạp trình MPLAB ICD 4/ In-Circuit Debugger | Microchip | | |
|
98 | EM100Pro-G2 Bộ mô phỏng/ SPI NOR Flash Emulator | DediProg | | Mô phỏng tất cả SPI NOR Flash trên thị trường (model kế nhiệm EM100Pro) |
|
99 | FlashRunner FR Quattro Series True Parallel In-System Programmers | SMH-Tech | | ISP Programmer |
|
100 | FlashRunner FR3070A for Agilent In-System Programmer for Agilent 3070 Utility Card | SMH Technologies | | ISP Programmer |
|